Thuật ngữ tiếng Anh về bảo hiểm xã hội, từ vựng Tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm xã hội việt nam tiếng anh là gì

Theo NGHị ịNH 89/2020/Nđ-CP, NGàY 04/8/2020 CủA CHÍNH PHủ QUY ịNH: BảO HIểM Xã Hội Việt Nam Là Cơ Quan Thuộc Chynh Phủ Cóc Chức NĂng TổC Thực hi hội, bảo hiểm and tế; tổ chức jue, chi chế độ bảo hiểm thất nghiệp; quản lý và sử dụng các quỹ: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm and tế; thanh tra chuyên ngành việc đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm and tế theo quy định của pháp luật.

trong đó bảo hiểm xã hội theo luật bhxh được định nghĩa như sau:

bảo hiểm xã hội là sự bảo ảm thay thếc bù ắp một phần thu nhập của người lao ộng khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốau, thai ses, sở đóng vào quỹ bảo hiểm xã hội.

Định nghĩa bằng tiếng anh của bảo hiểm xã hội là:

Social insurance is a state social security policy to protect the interests of employees, this is a policy to insure and compensate a part of an employee’s actual income when they lose income. for cases of leave of absence, maternity, illness, work accident, occupational disease, end of working age or death, based on the social security contribution.

có thể nói bảo hiểm xã hội góp phần ổn định đời sống nhân dân và công bằng xã hội. dưới đây là một số từ vựng tiếng anh liên quan đến bảo hiểm xã hội và chuyên ngành bảo hiểm xã hội.

READ  Cách xử lý các loại giá thể trồng lan phổ biến hiện nay | NÔNG NGHIỆP PHỐ

từ vựng tiếng anh phổ thông liên quan tới bảo hiểm xã hội

  1. bảo hiểm xã hội việt nam tiếng anh là: vietnam social insurance
  2. sổ bảo hiểm xã hội tiếng anh là: social insurance book
  3. cơ quan bảo hiểm xã hội tiếng anh là: social security agencies
  4. Đóng bảo hiểm xã hội tiếng anh là: social security contribution
  5. bảo hiểm and tế tiếng anh là: health insurance
  6. bảo hiểm xã hội tự nguyện tiếng anh là: voluntary social insurance
  7. bảo hiểm xã hội bắt buộc tiếng anh là: compulsory social insurance
  8. bảo hiểm tai nạn tiếng anh là: accident insurance
  9. bảo hiểm nhân thọ tiếng anh là: life insurance
  10. bảo hiểm ô tô/xe máy tiếng anh là: car/motor insurance
  11. bảo hiểm đường bộ tiếng anh là: land transit insurance
  12. bảo hiểm hàng hải tiếng anh là: marine insurance
  13. bảo hiểm thất nghiệp tiếng anh là: unemployment insurance
  14. hưu trí tiếng anh là: withdrawing
  15. tử tuất tiếng anh là: survival
  16. mức lương cơ sở tiếng anh là: base salary
  17. người sử dụng lao động tiếng anh là: employer
  18. người lao động tiếng anh là: workers
  19. bảo hiểm xã hội một lần tiếng anh là: social security 1 time
  20. từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm xã hội

  21. Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn tiếng anh là: rider of accidental death and dismemberment
  22. quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn tiếng anh là: accidental death benefit
  23. bảo hiểm nhân thọ có thể điều chỉnh tiếng anh là: adjustable life insurance
  24. bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường tiếng anh là: full stop loss coverage
  25. bảo hiểm từ kỳ tái tục hàng năm tiếng anh là: annual renewable (art) annual term insurance
  26. người yêu cầu bảo hiểm tiếng anh là: applicant
  27. Điều khoản chuyển nhượng tiếng anh là: provision of allotment
  28. bảo hiểm chi phí and tế cơ bản tiếng anh là: basic coverage of medical expenses
  29. người thụ hưởng tiếng anh là: beneficiary
  30. bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm tiếng anh là: benefit program
  31. phí đóng theo đầu người tiếng anh là: capitation
  32. giấy chứng nhận bảo hiểm tiếng anh là: certificate of insurance
  33. bảo hiểm bệnh hiểm nghèo tiếng anh là: critical illness cover (ci)
READ  Quỹ bảo hiểm y tế là gì? Hình thành, thu chi quỹ bảo hiểm y tế?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *