Khám phá từ vựng tiếng Anh về toán học

Các từ vựng toán tiếng anh

Các từ vựng toán tiếng anh

-Bạn muốn thử một bài toán nước ngoài, nhưng khó hiểu bài toán?

– Muốn đọc tài liệu toán học nước ngoài nhưng vốn từ vựng hạn chế?

– Bạn sử dụng toán học hàng ngày, nhưng không đủ tự tin để giao tiếp bằng tiếng Anh?

Tất cả các vấn đề trên của bạn sẽ được giải quyết trong bài viết này. Hãy để Step Up cung cấp cho bạn những từ vựng toán học chi tiết nhất và cách ghi nhớ chúng hiệu quả!

1. Từ vựng tiếng Anh về Toán: Thuật ngữ

Toán học luôn bao gồm các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành. Cùng tìm hiểu tên các từ này trong chủ đề từ vựng tiếng anh về toán học nhé.

  • Arithmetic: Số học
  • Algebra: Đại số
  • Thống kê: Thống kê
  • Geometry: Hình học
  • Giải tích: Tính toán
  • Số nguyên: Số nguyên
  • thậm chí: thậm chí
  • kỳ quặc: kỳ quặc
  • Số nguyên tố: số nguyên tố
  • Điểm: Điểm
  • Decimal: Thập phân
  • Dấu thập phân: dấu thập phân
  • Phần trăm: Phần trăm
  • Phần trăm: Phần trăm
  • Định lý: Định lý
  • Câu hỏi: Câu hỏi
  • Giải pháp: Giải pháp
  • Công thức: Công thức
  • Phương trình: Phương trình
  • Bằng chứng: Bằng chứng Bằng chứng
  • Đồ thị: Biểu đồ
  • Trung bình: Trung bình
  • axis: trục
  • Mức độ liên quan: Mức độ liên quan
  • Probability: Xác suất
  • Kích thước: PM
  • Khu vực: Khu vực
  • Chu vi: chu vi của hình tròn
  • Đường kính: Đường kính
  • Bán kính: Bán kính
  • Chiều dài: Chiều dài
  • width: chiều rộng
  • tu-vung-tieng-anh-ve-toan-hoc-nang-cao

    • Chiều cao: Chiều cao
    • Chu vi: Chu vi
    • Âm lượng: Âm lượng
    • Góc: Góc
    • Góc phải: Góc phải
    • Dòng: Dòng
    • Dòng: Dòng
    • Đường cong: Đường cong
    • Tiếp tuyến: Tiếp tuyến
    • Song song: Song song
    • Yếu tố chung lớn nhất (hcf): Yếu tố chung lớn nhất
    • Nhiều Chung Ít nhất (lcm): Nhiều Chung Ít nhất
    • Nhiều Chung Ít nhất (lcm): Nhiều Chung Ít nhất
    • 2. Từ vựng tiếng Anh về toán học: cubes

      Từ vựng về hình học không chỉ được sử dụng trong toán học mà còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, đừng quên thủ trong túi những từ vựng tiếng Anh về toán học, không chỉ để bổ sung vốn từ vựng về toán mà còn trong giao tiếp hàng ngày.

      • Circle: vòng kết nối
      • Tam giác: Tam giác
      • Tam giác đều: Tam giác đều
      • Hình tam giác tương tự: Các hình tam giác đồng dạng.
      • Hình vuông: Hình vuông
      • Rectangle: Hình chữ nhật
      • Lầu Năm Góc: Lầu Năm Góc
      • Hình lục giác: Hình lục giác
      • Hình bát giác: Hình bát giác
      • Hình bầu dục: Hình bầu dục
      • sao: dấu sao
      • Đa giác: Đa giác
      • Hình nón: Hình nón
      • Cube: cube / cube
      • Cylinder: Xi lanh
      • Kim tự tháp: Kim tự tháp
      • Sphere: Hình cầu
      • 3. Toán bằng tiếng Anh

        Ngoài các con số, tính toán bằng tiếng Anh rất cần thiết cho toán học và cho các ứng dụng toán học tốt hơn bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo một số tên phép tính trong Toán Từ vựng Tiếng Anh nhé!

        • Bổ sung: Bổ sung
        • Phép trừ: Phép trừ
        • Phép nhân: Phép nhân
        • Bộ phận: Bộ phận
        • Thêm: thêm
        • Subtract: trừ đi
        • Lấy đi: dấu trừ
        • Multiply: nhân lên
        • Phân chia: Phân chia
        • Tính toán: Tính toán
        • Tổng số: Tổng số
        • Thêm: Mặt trước
        • Điểm trừ: Âm thanh
        • lần hoặc thời gian: lần
        • Hình vuông: Hình vuông
        • Cube: Power of Three / Power of Three
        • Căn bậc hai: căn bậc hai
        • Bằng với: Bằng với
        • Xem thêm:

          1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
          2. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
          3. Từ vựng tiếng Anh về thư viện
          4. 4. Từ vựng tiếng Anh Toán nâng cao

            Toán học luôn là môn học được quan tâm nhiều nhất ở mọi quốc gia. Vì vậy, chúng ta có thể bắt gặp vô số cuộc thi toán học lớn được tổ chức hàng năm ở nhiều quốc gia và trên thế giới. Để hiểu rõ hơn về các cuộc thi này, chúng ta cùng xem một số từ vựng tiếng Anh cho môn toán cao cấp tại đây nhé.

            • Cặp kề cạnh: một cặp góc kề nhau
            • Colinear: cùng một dòng
            • Đồng tâm: Đồng tâm
            • Góc trung tâm: góc trung tâm
            • Trung vị: Trung vị
            • Tốc độ: Tốc độ
            • Bất bình đẳng: Bất bình đẳng
            • Giá trị tuyệt đối: giá trị tuyệt đối
            • liền kề: liền kề, gia nhập
            • Đồng hành: Kết hợp
            • Hạn chế: Bộ Giới hạn
            • Infinite: Infinite Sets
            • abelian: có thể hoán đổi
            • Tính đa dạng: Tính đa dạng
            • Hình thức thay thế: Hình thức so le
            • Bên trong thay thế: Bị so le
            • Ghép cặp: Cặp góc đồng vị
            • Bổ sung: bổ sung cho nhau
            • toan-hoc-tieng-anh

              5. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh liên quan đến toán học một cách hiệu quả

              Vì ứng dụng quan trọng của toán học trong học tập và đời sống con người nên việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về toán học sẽ rất hữu ích cho bạn. Vậy làm cách nào để có thể nhớ từ vựng chủ đề này một cách hiệu quả nhất? Hãy xem những gì cần làm vào ngày hôm sau.

              Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học

              Đọc: Đọc là cách dễ nhất và hiệu quả nhất để học từ vựng tiếng Anh. Đọc bất cứ thứ gì bạn muốn thử, chẳng hạn như sách chuyên môn, bài báo học thuật, bài kiểm tra, v.v. Đừng quên đọc những gì bạn quan tâm nhất.

              Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế: Việc áp dụng thành thạo từ vựng trong các tình huống thực tế sẽ là thước đo thành công của bạn trong việc học từ vựng. Mỗi ngày, hãy chọn một chủ đề thú vị để giao tiếp và trao đổi với bạn bè và gia đình của bạn bằng tiếng Anh. Đừng quên đánh giá lại những gì bạn đã đạt được sau mỗi lần thực hiện và cố gắng hơn trong lần sau.

              Mẹo học từ vựng dài hạn

              • Viết các từ (có nghĩa hoặc định nghĩa) vào sổ tay
              • Viết các từ và định nghĩa trên các thẻ nhỏ
              • Lặp lại những từ này nhiều lần
              • Nhóm các từ thành các nhóm khác nhau
              • Để người khác kiểm tra bạn
              • Sử dụng những từ này khi nói hoặc viết
              • Sử dụng tức thì : Đối với bất kỳ từ vựng tiếng Anh mới nào bạn học được, hãy sử dụng ngay cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và luyện tập hàng ngày.

                Lặp lại một từ nhiều lần: Đây là một cách hiệu quả để học từ vựng. Việc lặp đi lặp lại nhiều lần từ mới sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn.

                Ghi nhớ từ vựng siêu nhanh với Sách Hack não

                Với 1200 từ và 350 cụm từ được chia thành 50 đơn vị, hack não 1500 cung cấp những từ vựng thông dụng nhất được sử dụng trong các kênh giao tiếp hàng ngày. Không giống như những cuốn sách học từ vựng khác, hack não 1500 giới thiệu cho người học ba cách tiếp cận độc đáo, sáng tạo: miếng chêm, âm thanh tương tự.

                Phương pháp học câu chuyện của Shim

                Có một câu chuyện tiếng Việt, hack não 1500 để học cách thêm từ tiếng Anh vào một đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là một phương pháp học độc đáo và mới lạ giúp người học giải mã nghĩa của từ qua từng ngữ cảnh và tình huống.

                Phương pháp phát âm tương tự

                Phương pháp học này sẽ sử dụng các từ thay thế có âm giống với từ bạn muốn học. Các từ thay thế được sử dụng là những từ bạn đã quen thuộc, điều này giúp bạn dễ nhớ nghĩa và cách phát âm của từ đó hơn.

                hack-nao-1500

                Ứng dụng hack não hỗ trợ sách

                Không chỉ vậy, sách còn có ứng dụng hack não chuyên nghiệp, bao gồm phát âm địa phương, video hướng dẫn chi tiết, hệ thống ôn luyện giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào thực tế. Nâng bước Tôi tin rằng trên con đường chinh phục tiếng Anh, với những người bạn đồng hành trong cuốn sách này, người học sẽ tìm được phương pháp học hiệu quả nhất và nhanh chóng đạt được mục tiêu của mình.

                Học từ vựng tiếng Anh luôn đòi hỏi người học sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Vì vậy, hãy lựa chọn phương pháp học phù hợp nhất với bản thân để học từ vựng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Đừng quên tham khảo 5 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Bạn Sẽ Không Bao Giờ Quên ở bước trên để giúp ích cho quá trình học tập của bạn.

                Trên đây là bài tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về toán học . Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nắm được các bài tập hay tài liệu toán bằng tiếng Anh và tự tin giao tiếp về chủ đề này. Hãy đón chờ những chia sẻ tiếp theo. Chúc may mắn!

                Cách mới để đăng ký tham vấn bằng tiếng Anh

                Nhận xét

                Nhận xét

READ  180 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *