Tổng hợp 70 câu đố tiếng Anh thú vị nhất có đáp án

Câu đố từ vựng tiếng anh

Câu đố từ vựng tiếng anh

“Tại sao chó sợ tắm nắng? – Chúng không muốn làm chó nóng!”. Bạn có biết trò chơi đố chữ cho câu đố tiếng Anh này không? “Tại sao chó sợ tắm nắng? – Vì chúng không muốn làm chó nóng!”. Mọi ngôn ngữ đều có vốn từ vựng linh hoạt và phong phú, vì vậy không khó để tạo ra những câu đố thú vị với các câu. Hãy cùng step up khám phá 70 câu đố tiếng Anh dễ mà vui dưới đây nhé!

1. Bài kiểm tra tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, câu đố được gọi là câu đố hoặc câu đố số nhiều. Từ này cũng có nghĩa là một cái gì đó bí ẩn, một cái gì đó không thể hiểu được. Ngoài ra, giải một câu đố bằng tiếng Anh là giải một câu đố.

Bạn có thể tham gia một cuộc thi trắc nghiệm tiếng Anh với bạn bè của mình hoặc tham gia một cuộc thi trắc nghiệm tiếng Anh để đảm bảo rằng mọi người sẽ bật cười với bài kiểm tra mà bạn mang lại.

cau do tieng anh

2. Câu đố tiếng Anh phổ biến nhất

Sau đây là những câu đố tiếng Anh điển hình, được người bản ngữ sử dụng nhiều nhất nhưng không phải người học nào cũng biết. Bạn có thể lưu lại để có cơ hội lấy ra sử dụng ngay.

Câu đố từ tiếng Anh

1) Ai luôn xua đuổi khách hàng của mình?

Trả lời: Tài xế taxi

2) Từ dài nhất trong tiếng Anh là gì?

Trả lời: Hãy mỉm cười vì có một dặm giữa lúc bắt đầu và điểm kết thúc.

3) Tại sao chữ e lại quan trọng như vậy?

Trả lời: Vì nó là khởi đầu của mọi thứ

4) Bạn luôn có thể tìm thấy tiền ở đâu?

Trả lời: trong từ điển

5) Cái gì có tai nhưng không nghe được?

Đáp án: Bắp (tai: 1 bắp)

6) Cái gì có vòng tay nhưng không có cái ôm?

Trả lời: Ghế bành

7) Tháng nào binh lính ghét nhất?

Trả lời: diễu hành (động từ chỉ cuộc tuần hành là diễu hành)

8) Bộ quần áo nào luôn buồn?

Câu trả lời: quần jean xanh (xanh lam cũng là một từ để chỉ nỗi buồn)

9) Tại sao chó sợ tắm nắng?

Trả lời: Họ không muốn trở thành xúc xích.

10) Điều gì khiến việc mở đàn piano trở nên khó khăn như vậy?

Trả lời: Tất cả các chìa khóa đều ở bên trong.

11) Cái gì chỉ có đầu và đuôi?

Câu trả lời: Một đồng xu

12) Tại sao 10 x 10 = 1000 giống mắt trái của bạn?

Trả lời: Không.

13) Làm thế nào để chúng ta biết đại dương là thân thiện?

READ  300 từ vựng thường gặp trong TOEIC ai cũng nên biết

Trả lời: Nó vẫy tay (vẫy có nghĩa là vừa lao vừa vẫy)

14) Bài tập nào nhanh hơn, nóng hay lạnh?

Trả lời: Nóng, vì bạn sẽ bị cảm lạnh. (cảm lạnh là cảm lạnh)

15) Chìa khóa nào sẽ không khóa cửa?

Answer: Key (Trả lời, Bình luận)

16) Tháng 6 trước tháng 5 ở đâu?

Trả lời: Từ điển (vì trong từ điển, từ june xuất hiện trước từ may)

17) Tại sao ký tự này giống với 12 giờ?

Trả lời: Vì 12 giờ là trưa nên chữ a cũng là giữa trưa (chữ a ở giữa chữ ngày)

18) Hai lần một khoảnh khắc, một lần một phút và một lần một trăm năm là gì?

Trả lời: Chữ “m” (2 m trong từ “khoảnh khắc”, 1 m trong từ “phút”, không có m trong từ “trăm năm”)

cau do tieng anh

Bài kiểm tra tiếng Anh yêu cầu trí thông minh suy luận

19) Ống khói lớn nói gì với ống khói nhỏ tại nơi làm việc?

Trả lời: Bạn còn quá trẻ để hút thuốc.

20) Cái gì có một khuôn mặt và hai tay, nhưng không có tay, chân hoặc đầu?

Trả lời: Áo sơ mi

21) Con gì có đầu và chân nhưng không có cơ thể?

Trả lời: Giường

22) Ai làm việc một ngày một năm và không bao giờ bị sa thải?

Trả lời: Ông già Noel

23) Cái gì có ba tay và chỉ một mặt?

Trả lời: Đồng hồ

24) Nơi tốt nhất để lưu trữ thực phẩm là gì?

Trả lời: Mouth (trong miệng)

25) Bạn có thể giữ gì sau khi tặng nó cho một người bạn?

Trả lời: Lời hứa

26) Quá khứ của ngày mai và tương lai của ngày hôm qua là gì?

Trả lời: Hôm nay (Today)

27) Những gì chỉ thuộc về bạn, nhưng được những người khác sử dụng nhiều hơn chính bạn?

Trả lời: Tên của bạn

28) Khi tôi ăn, tôi sống, nhưng khi tôi uống, tôi chết. tôi là ai?

Trả lời: Cháy

29) Điều gì đã tăng nhưng không bao giờ tăng?

Trả lời: Tuổi của bạn

30) Họ đi khắp thế giới nhưng cuối cùng lại ở một góc. họ là ai?

Trả lời: Tem

31) Những tháng nào có ngày 28?

Trả lời: Tất cả các tháng

32) Con gì có thể to hơn tiếng chó trong nhà của bạn?

Trả lời: Hai con chó

33) Hai thứ mà mọi người không bao giờ ăn trước bữa sáng là gì?

Trả lời: Bữa trưa và Bữa tối (Bữa trưa và Bữa tối)

34) Không có đầu nào cao hơn có đầu?

Trả lời: Gối

Xem thêm:

    1. Chúc may mắn
    2. Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh
    3. 3. Câu đố tiếng Anh cho trẻ em có đáp án

      Đối với trẻ em trai và gái, chúng ta cũng có thể sử dụng câu đố tiếng Anh ở trên. Tuy nhiên, những câu đố dưới đây sẽ phù hợp và đơn giản hơn vì chúng nói về một thế giới mà trẻ em rất quen thuộc và gần gũi. Chúng ta cùng nhau làm thử nhé.

      cau do tieng anh

      Câu đố về động vật cho trẻ em

      35) Tôi có bốn chân. Tôi sống ở châu Phi. Tôi to lớn và xám xịt. Tôi sống ở sông.

      Trả lời: Tôi là một con hà mã.

      36) Tôi là một loài động vật có vú lớn. Tôi sống trong rừng. Tôi có tóc. Tôi đứng lên và gầm gừ khi tôi tức giận.

      Trả lời: Tôi là một con gấu.

      37) Trong lĩnh vực này, tôi nói quá nhiều. Trong nhà, tôi rất ồn ào, nhưng ở bàn ăn tôi rất yên tĩnh.

      Trả lời: Tôi là một con ruồi.

      38) là một âm thanh rít. Tôi có thể bị độc. Tôi rất dài. Tôi có một cái lưỡi chẻ đôi.

      Trả lời: Tôi là một con rắn.

      39) Tôi ăn rau. Tôi có thể chạy rất nhanh. Tôi có thể là một con vật cưng. Tôi có một đôi tai rất dài.

      Trả lời: Tôi là một con thỏ.

      40) Tôi có thể bơi và lặn. Tôi có hai chân. Tôi có đôi cánh. Tôi lang thang

      Trả lời: Tôi là một con vịt.

      41) Tôi ăn côn trùng. Tôi sống trong một cái ao. Tôi có thể nhảy. Tôi là xanh.

      Trả lời: Tôi là một con ếch.

      42) Nếu tôi ngồi xuống, tôi cao; nếu tôi đứng lên, tôi thấp.

      Trả lời: Tôi là một con chó.

      43) Tôi có bốn chân. bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có một chiếc tuk tuk. Tôi có một cái mũi dài.

      Trả lời: Tôi là một con voi.

      44) Tôi đã ăn rác và chất thải

      Trả lời: Tôi là một con lợn.

      45) Tôi ăn các loài động vật khác. Tôi có một cái miệng lớn. Tôi là xanh. Tôi sống ở nước

      Trả lời: Tôi là một con cá sấu

      46) Tôi còn trẻ. Tôi không thể sợ hãi. Tôi có tám chân. Tôi quay web.

      Trả lời: Tôi là một con nhện.

      47) Tôi không đội mũ. Hoặc bay như một con dơi. Tên tôi có vần bằng

      Trả lời: Tôi là một con mèo.

      48) Tôi sống ở Châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ rất dài.

      Trả lời: Tôi là một con hươu cao cổ.

      49) Tôi đang bơi trong hồ. Vừa ngủ vừa thức. Tên tôi đồng điệu với món ăn

      Trả lời: Tôi là một con cá.

      Câu đố tiếng Anh cho trẻ em về cuộc sống xung quanh bạn

      50) Điều gì dễ vào nhưng khó thoát ra?

      Trả lời: rắc rối.

      51) Tôi vẫn còn sống, nhưng tôi có 5 ngón tay. Tôi là ai?

      Trả lời: găng tay.

      52) Vào sinh nhật lần thứ mười của một cô gái hoặc sinh nhật cuối cùng của cô ấy, sinh nhật tiếp theo của cô ấy sẽ là mười hai tuổi. làm thế nào mà có thể được?

      Trả lời: Hôm nay là sinh nhật của cô ấy.

      53) Cho tôi ăn và tôi sẽ sống. Nhưng cho tôi một ly rượu và tôi chết mất. Tôi là ai?

      Trả lời: Cháy.

      54) Mọi người mua tôi để ăn, nhưng không bao giờ ăn tôi. Tôi là ai?

      Đáp án: Một cái đĩa.

      55) Nếu có 6 quả táo và bạn lấy 4 quả thì bạn có bao nhiêu quả?

      Trả lời: Tôi đã lấy 4 quả táo.

      Câu đố về bảng chữ cái tiếng Anh cho trẻ em

      56) Côn trùng là chữ cái gì?

      Đáp án: b (con ong).

      57) Chữ cái nào là một phần của phần đầu?

      Trả lời: i (mắt).

      58) Đồ uống là chữ cái gì?

      Đáp án: t (trà).

      59) Phần nước là chữ cái gì?

      Đáp án: c (biển).

      60) Một đại từ như “bạn” là chữ cái gì?

      Trả lời: Chữ cái “i”.

      61) Chữ cái gì là một loại rau?

      Đáp án: p (hạt đậu).

      62) Dấu chấm than là gì?

      Trả lời: o (ồ!).

      63) Chữ cái của chim châu Âu là gì?

      Trả lời: j (Jie).

      64) Những lý do cho bức thư là gì?

      Trả lời: y (tại sao).

      65) Bốn chữ cái nào sẽ khiến kẻ trộm sợ hãi?

      Trả lời: o.i.c.u (Ồ, tôi thấy bạn!).

      66) Điều gì xảy ra một lần trong một phút, hai lần ngay lập tức, nhưng không phải một lần trong một nghìn năm?

      Trả lời: Chữ cái “m”.

      67) Tại sao chữ “t” trông giống như một hòn đảo?

      Trả lời: Bởi vì nó ở giữa mặt nước.

      68) Chữ cái “a” giúp ích cho phụ nữ khiếm thính như thế nào?

      Trả lời: Nó cho phép “cô ấy” “nghe thấy”.

      69) Nguyên âm nào to nhất?

      Trả lời: Chữ cái “i”. Nó luôn luôn hối hả và nhộn nhịp.

      70) Các chữ cái “a” và “trưa” giống nhau như thế nào?

      Trả lời: Tất cả đều đang ở giữa một “ngày”.

      Dưới đây là 70 câu đố tiếng Anh vui nhộn nhưng rất dễ hiểu. Học tiếng Anh với những câu đố vui như thế này thật vui phải không? Các bạn hãy cố gắng trau dồi khả năng tiếng Anh của mình để có thể “mở khóa” tất cả các câu đố cũng như luyện tiếng Anh nhé.

      Nhận xét

      Nhận xét

READ  211 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *