Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh

Chủ ngữ vị ngữ trong tiếng anh là gì

một câu trong tiếng anh thường bao gồm các thành phần sau đây:subject || verb || complement || modifier

1. subject (chủ ngữ):

chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (substantive phrase – một nhóm từ kết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ khh. Chủ động từ.

chú ý rằng mọi câu trong tiếng anh đều có chủ ngữ (trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. ví dụ!)

milk is delicious. (một danh từ)

that new red car is mine. (một ngữ danh từ)

Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, it hoặc there đóng vai trò chủ ngữ giả.

today is a good day.

there is a fire in that building.

There were many students in the room.

is the fact that the earth revolves around the sun.

2. verb (động từ):

Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. mọi câu đều phải có động từ. nó có thể là một từ đơn hoặc một ngữ động từ. ngữ động từ (verb phrase) là một nhóm từ gồm một hoặc nhiều trợ động từ (auxiliary) và một động từ chính.

I love you. (chỉ hành động)

the chili is hot. (chỉ trạng thai)

I’ve seen the movie three times before. (auxiliary: have; main verb: seen)

READ  Ngưu tầm ngưu mã tầm mã là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa bài học

I’m going to go to sai gon tomorrow. (auxiliary: am; main verb: going)

3. complement (vị ngữ):

vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. cũng giống như chủ ngữ, vị ngữ thường là danh từ hoặc ngữ danh từ không bắt ầu bằng giới từ, tuy nhiên vị ngữ thứng. complement không phải câu nào cũng có. vị ngữ trả lời cho câu hỏi what? who is it?

Juan bought a car yesterday. (what did Juan buy?)

jill wants to drink some water. (what do you want to drink?)

saw john at the movies last night. (who did you see in the movie?)

4. modifier (trạng từ):

trạng từ là từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc cách thức của hành động. không phải câu nào cũng có trạng từ. chúng thường là các cụm giới từ (prepositional phrase), phó từ (adverb) hoặc một cụm phó từ (adverbial phrase). chúng trả lời câu hỏi when? where? What? một cụm giới từ là một cụm từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ (vd: in the morning, on the table,…). nếu có nhiều trạng từ trong câu thì trạng từ chỉ thời gian thường đi sau cùng.

Juan bought a book at the bookstore. (where did john buy a book?)

saw john at the movies last night. (Where did she see john? When did she see him?)

drive very fast. (how does she drive?)

chú ý rằng trạng từ thường đi sau vị ngữ nhưng không nhất thiết. tuy nhiên trạng từ là cụm giới từ không được nằm giữa động từ và vị ngữ.

READ  Các ngày lễ trọng trong năm của người Công giáo

was driving his new car down the street. (say)

was driving his new car down the street. (Đung)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *