Giải đáp: Concern đi với giới từ gì chính xác và đầy đủ nhất

“Concern” được viết giống nhau dù có chứng năng là danh từ hay động từ tiếng Anh. Đây là 1 từ phổ biến, hay gặp trong giao tiếp thường ngày cũng như trong quá trình học Tiếng Anh. Tuy nhiên, cũng giống như ngôn ngữ tiếng Việt, một từ trong tiếng Anh có thể có nhiều cách dùng với các ý nghĩa khác nhau trong từng hoàn cảnh.

Do đó, “Concern” được dùng như thế nào? Concern đi với giới từ gì? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu qua các điểm đáng lưu ý và ví dụ dưới đây nhé.

Concern đi với giới từ gì trong tiếng Anh là thắc mắc khá phổ biến!

Concern đi với giới từ gì trong tiếng Anh là thắc mắc khá phổ biến!

1. Concern là gì?

Đầu tiên IELTS LangGo sẽ điểm qua định nghĩa và một số ví dụ về concern để bạn hiểu rõ hơn về từ này.

“Concern” / kənˈsɜːn/ động từ thường được hiểu đơn giản là “lo lắng” hay “bận tâm”. Theo từ điển Cambridge, concern (động từ) là “to cause worry to someone” (tức là gây ra nỗi lo lắng cho ai đó)

Ví dụ:

  • It concerns me that I haven’t called him for hours yet. (Điều khiến tôi lo lắng là tôi vẫn chưa gọi được cho anh ấy nhiều giờ rồi.)

  • What concerns me is the lack of information for the decision making. (Điều khiến tôi lo lắng là thiếu thông tin cho quá trình ra quyết định.)

Ngoài ra, concern còn được hiểu theo nghĩa là “ảnh hưởng” hoặc “liên quan”, đồng nghĩa với từ affect, involve.

Ví dụ:

  • His report was concerned with the increase in the number of teenagers using social networks. (Bản báo cáo của anh ấy liên quan đến sự gia tăng số lượng thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội.)

  • His latest documentary is concerned with the development of coconut palm trees in North America. (Tài liệu mới nhất của ông ấy liên quan đến sự phát triển của cây dừa ở khu vực Bắc Mỹ.)

Ngoài ra, concern còn có thể sử dụng như một danh từ, có nghĩa là “nỗi lo lắng”, đồng nghĩa với từ Worry (noun).

Ví dụ:

  • Concern for the children’s safety is growing when a case of kidnap happens.(Nỗi lo lắng cho sự an toàn của bọn trẻ đang tăng lên khi một vụ bắt cóc đã xảy ra.)

  • There’s an increase in the public concern on global warming.(Cộng đồng ngày càng quan tâm đến vấn đề nóng lên toàn cầu.)

2. Concern đi với giới từ gì?

Để biết concern đi với giới từ gì trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong phần viết dưới đây. Như đã đề cập ở trên, concern đi kèm với rất nhiều giới từ, với mỗi giới từ, concern lại mang những ý nghĩa và cách cùng khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé!

READ  Tuổi Hợi (Tuổi Lợn) Hợp Màu Gì? Cách chọn màu cho người tuổi Hợi hợp phong thuỷ nhất

Concern và các giới từ đi kèm

Concern có 3 giới từ đi kèm phổ biến là about, with và for

2.1 Concern about:

Thường được sử dụng với cấu trúc:

  • The public concerned about the dangerous substances in water wasted from the local factory

(Mọi người lo lắng về các chất độc trong nguồn nước thải ra từ nhà máy địa phương.)

  • The patron is concerned about the safety of the flight because of bad weather.

(Hành khách đang lo lắng về sự an toàn của chuyến bay vì thời tiết xấu.)

  • Louis is a dedicated doctor because he is always concerned about his patients’ situation.

(Louis là một bác sĩ tận tụy vì ông ấy luôn quan tâm đến tình hình các bệnh nhân của mình.)

2.2 Concern with

Thường được sử dụng với cấu trúc:

Ví dụ:

  • My sisters are concerned with emotional films, so every weekend they often watch Korean dramas.

(Các chị của tôi thì rất thích những bộ phim cảm động vì vậy họ thường xem phim Hàn Quốc mỗi cuối tuần.)

  • I am concerned with travelling over the world, so I try to learn English and other foreign languages.

(Tôi quan tâm và thích đi du lịch khắp thế giới vì vậy tôi cố gắng học tiếng anh và các ngoại ngữ khác.)

Ngoài ra, be concerned with còn có nghĩa là “liên quan đến, đề cập đến”.

Ví dụ:

  • Her latest research is concerned with the factors affecting English learning of university students.

(Bài nghiên cứu gần đây của cô ấy đề cập tới các yếu tố ảnh hưởng đến việc học tiếng anh của sinh viên đại học.)

  • Her job is concerned with figure and finance so it’s quite complicated and stressful.

(Công việc của cô ấy liên quan đến số liệu và tài chính vì vậy, nó khá phức tạp và áp lực.)

2.3. Concern for

Trong trường hợp này, concern thường được sử dụng ở dạng danh từ:

Ví dụ:

  • Concern for public health is growing.

(Nỗi lo lắng cho tình trạng sức khỏe cộng đồng ngày càng nhiều.)

  • Out of concern for her health, the doctor advises her to take a week off work.

(Vì lo lắng cho sức khỏe của cô ấy, bác sĩ khuyên cô nghỉ làm một tuần.)

READ  10 cách tăng lượt theo dõi trên Facebook thành công 100%

3. Các cụm từ thường đi với concern

Ngoài việc đưa đến cho bạn đọc kiến thức Concern đi với giới từ gì trong tiếng Anh thì IELTS LangGo còn đặc biệt cung cấp thêm một số cụm đi thường hay đi cùng Concern để giúp các bạn có thể nâng cao vốn từ và đạt điểm số như ý trong kì thi IELTS. Bạn cũng có thể khám phá thêm các bài viết hữu ích tại IELTS Grammar nhé!

Concern được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết với nhiều cấu trúc đa dạng

Concern được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết với nhiều cấu trúc đa dạng

Các cụm từ thường đi kèm với Concern là:

  • Be of concern to= to be important: quan trọng với

Ví dụ: National examination is of concern to high school student over the country. (Kì thi THPT quốc gia rất quan trọng đối với học sinh cấp ba cả nước.)

  • A lack of concern: thiếu sự quan tâm

Ví dụ: Children who are brought up and grew up with a lack of concern from parents could have a risk of mental problems. (Trẻ con được nuôi dưỡng và lớn lên thiếu sự quan tâm của cha mẹ có thể có nguy cơ mắc các vấn đề tâm lý.)

  • A matter of concern: một vấn đề đáng quan tâm

Ví dụ: Domestic violence is considered as a matter of concern at the present day. (Bạo lực gia đình được xem là vấn đề đáng quan tâm ngày nay.)

  • None of sb’s concern: không phải mối bận tâm của ai

Ví dụ: That is none of your concern so please don’t interfere. (Đó không phải mối bận tâm của bạn nên vui lòng đừng can thiệp vào.)

  • Going concern = Profitable business: doanh nghiệp có lãi/ lợi nhuận

Ví dụ: The recent development strategy has brought the company a bunch of profit so it is listed in the top ten going concerns of the year. (Chiến lược phát triển gần đây đã mang lại nguồn lợi lớn cho công ty vì vậy nó lọt top 10 doanh nghiệp có lợi nhuận của năm.)

  • Public concern: mối quan tâm chung

Ví dụ: Unemployment becomes a public concern in the context of covid-19 pandemic. (Vấn đề thất nghiệp trở thành mối quan tâm chung trong bối cảnh đại dịch covid 19.)

  • Leading concern: doanh nghiệp hàng đầu

Ví dụ: Vinamilk has been one of the leading concerns in Vietnam for many years because of its reputation and the high- quality products. (Vinamilk là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt nam trong nhiều năm bởi vì danh tiếng và sản phẩm chất lượng cao của họ.)

READ  Cơ cấu giải thưởng xổ số truyền thống Miền Bắc. - Minh Ngọc™

4. Sử dụng Concern trong giao tiếp

Học tiếng Anh về concern thì chúng ta không chỉ tìm hiểu concern đi với giới từ gì mà còn cần biết sử dụng concern như thế nào trong giao tiếp.

Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, concern là từ được sử dụng rất phổ biến với các cách dùng đa dạng mà các bạn có thể bắt gặp trong quá trình làm bài tập, hay xem phim, đọc sách.

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu những cụm từ và các câu giao tiếp thông dụng với concern nhé.

5. Phân biệt Concern với Worry, Anxious, Apprehensive, Nervous trong tiếng Anh

Mặc dù Concern, Worry, Anxious, Apprehensive và Nervous đều có nghĩa là lo lắng, tuy nhiên mỗi từ lại có cách dùng phù hợp với những ngữ cảnh khác nhau. Vậy phân biệt chúng như thế nào, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nhé

Như vậy trên đây IELTS LanGo đã giải thích cho các bạn cách Phân biệt concern với worry, anxious, apprehensive, nervous. Hy vọng đã mang đến những thông tin hữu ích giúp bạn đọc.

6. Bài tập ứng dụng

Sau khi đã tìm hiểu xong các kiến thức tiếng Anh “Concern đi với giới từ gì trong tiếng Anh”, các bạn hãy làm thêm bài tập ứng dụng dưới đây của IELTS LangGo để có thể nắm vững hơn kiến thức “Concern đi với giới từ gì” trong tiếng Anh nhé

Bài 1. Fill the suitable preposition into the blank:

1. Parents are always concerned … their children.

2. The broker has no concern … this business deal.

3. People nowaday are concerned … the environment.

4. Your concern … study should be focused.

5. His major is concerned … erecting building structure.

6. Students are concerned … the start of the school year.

7. We should have a serious concern … hygiene and food safety.

8. His documentary is concerned … the wild animal in the National park.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. about

2. in

3. about

4. for

5. with

6. at

7. for

8. with

Như vậy, chúng ta đã hoàn thành việc ôn luyện lý thuyết và bài tập để trả lời cho câu hỏi Concern đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hy vọng chúng có thể giúp ích cho các bạn đọc trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh và cải thiện điểm số trong kỳ thi IELTS. Chúc các bạn thành công!