Hard và Hardly là gì? Hard và Hardly có điểm gì giống nhau và khác nhau? Hãy cùng PREP.VN tham khảo bài viết dưới đây để nắm vững ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể về Hard và Hardly trong tiếng Anh. Tham khảo những kiến thức phân biệt Hard và Hardly giúp bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh thực chiến nhé!
I. Hard là gì?
Đầu tiên để phân biệt Hard và Hardly chính xác nhất trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu Hard trong tiếng Anh có ý nghĩa là gì nhé!
Ý nghĩa: Hard /hɑːd/ (tính từ) có ý nghĩa là khó, cứng rắn hoặc khắc nghiệt. Ví dụ:
-
- If your brother hit his head on a hard surface, see a doctor (Nếu anh trai bạn đập đầu vào một bề mặt cứng, hãy đi khám bác sĩ).
- There were some really hard questions in this competition (Có một số câu hỏi thực sự khó trong cuộc thi này).
Một số từ/ cụm từ đi kèm với hard
STT Từ/ cụm từ Ví dụ 1 Try hard: cố gắng hết sức mình/ nỗ lực hết mình Hoa always tries hard to get a scholarship from my university (Hoa luôn cố gắng chăm chỉ để có được học bổng từ trường đại học của tôi). 2 Work hard, play hard: làm hết sức, chơi hết mình Science says “Work hard, play hard” is actually a good thing (Khoa học nói rằng “Làm hết sức, chơi hết mình” thực sự là một điều tốt).
II. Hardly là gì?
Tiếp theo, để phân biệt Hard và Hardly dễ dàng, hãy cùng PREP.VN đi tìm hiểu Hardly trong tiếng Anh mang nghĩa là gì bạn nhé.
Ý nghĩa: Hardly (adv) trạng từ trong tiếng Anh thường mang ý nghĩa phủ định trong một câu. Hardly có nghĩa là “vừa mới/ khi/ hầu như không”. Trong một câu, hardly thường đứng ở một số vị trí cụ thể như:
-
- Trong câu đảo ngữ, Hardly thường đứng đầu với vai trò là một trạng từ. Ví dụ: Hardly anyone has bothered to reply to this email (Hầu như không ai bận tâm trả lời email này).
- Trong một câu, Hardly thường đứng ở giữa câu sau một chủ ngữ và đứng trước một động từ chính của câu đó. Ví dụ: They hardly know each other (Họ hầu như không biết nhau).
1. Các cấu trúc thường gặp của Hardly
Tổng hợp các cấu trúc thường gặp của Hardly trong tiếng Anh, cụ thể:
- Hardly + Noun/Verb/Adj/…. Ví dụ: Hardly anyone turned up for this night’s party (Hầu như không có ai đến dự tiệc đêm này).
- Hardly + had + S + PII/V-ed + when + S + PI/Ved. Ví dụ: Hardly had a moment passed before the door creaked open (Chưa đầy một lúc trước khi cánh cửa cọt kẹt mở ra).
- Hardly + trợ động từ + S + V-inf. Ví dụ: Hardly have he speak before he regret it bitterly (Anh ấy chưa kịp nói gì thì đã phải hối hận một cách cay đắng).
2. Hardly kết hợp với any, ever, at all
Trong mệnh đề phủ định, chúng ta thường sử dụng Hardly trước các từ như: any, anyone, anybody, anything và ever.
Một lưu ý quan trọng đó là Hardly sẽ không đứng trong câu phủ định vì chính từ này đã mang nghĩa phủ định, vậy nên bạn không thể để từ này đứng trước: no, none, no one, nobody, nothing hay never.
Tham khảo một số ví dụ sau đây:
-
- They hardly ever go to the theater these days (Dạo này họ hầu như không đi đến nhà hát).
- There’s hardly any petrol left in the car – they need to go to gas station (Hầu như chẳng còn chút xăng nào trong ô tô – họ cần phải đến trạm xăng).
III. Phân biệt Hard và Hardly trong tiếng Anh
Để giúp bạn đọc phân biệt Hard và Hardly chính xác trong tiếng Anh, hãy cùng PREP.VN tham khảo bảng bên dưới nhé!
Phân biệt Hard Hardly
Khác nhau
Hard /hɑːd/ (adj): có nghĩa là khó/ cứng rắn hoặc khắc nghiệt
Hardly (adv) trạng từ trong tiếng Anh thường mang ý nghĩa phủ định trong một câu. Hardly có nghĩa là “vừa mới/ khi/ hầu như không”.
Tham khảo thêm bài viết:
High và Tall là gì? Phân biệt High và Tall trong tiếng Anh như thế nào?
IV. Bài tập phân biệt Hard và Hardly
Luyện ngay bài tập phân biệt Hard và Hardly dưới đây để biết cách sử dụng hiệu quả 2 từ này trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé:
-
- 1. They have won the lottery! I can……..(hard/ hardly) believe it!
- 2. This movie is really………….(hard/ hardly) to understand.
- 3. I’ve had …………(hard/ hardly) anything to eat today.
- 4. If Anna works……….(hard/ hardly) she should pass her exams.
- 5. Hoa tried…………(hard/ hardly) to hide her tears.
- 6. There’s…………(hard/ hardly) any milk left.
- 7. I have…………(hard/ hardly) visited my dad since I moved to Da Nang city.
- 8. Don’t train too…………(hard/ hardly) – you have just recovered from your injury.
- 9. Don’t hit the button too………….(hard/ hardly).
Đáp án: hardly – hard – hardly – hardly – hard – hard – hardly – hardly – hard – hard.
Trên đây là cách phân biệt Hard và Hardly cụ thể nhất trong tiếng Anh. PREP.VN chúc bạn học luyện thi hiệu quả tại nhà, chinh phục được số điểm thật cao trong các kỳ thi thực chiến như THPT Quốc gia, IELTS và TOEIC nhé!