378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Kỹ sư cấp thoát nước tiếng anh là gì

Kỹ sư cấp thoát nước tiếng anh là gì

  • kỹ sư cấp thoát nước – water supply & drainage engineer
  • mạng lưới cấp nước – water supply system
  • xử lý nước cấp – feedwater treatment
  • xử lý nước thải – wastewater treatment
  • nhà máy nước – water supply plant
  • cấp thoát nước công trình – water supply and drainage for construction works
  • a – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

    • absolute salinity (sa) – Độ muối tuyệt đối (sa)
    • acidity – Độ axit
    • adjustment valve – van điều chỉnh
    • aggressive water – nước xâm thực
    • aggressiveness – tính xâm thực
    • pneumatic valve – van khí nén
    • alarm valve – van báo động
    • (temporary) alkaline hardness – Độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời)
    • alkalinity – Độ kiềm
    • amplifying valve – Đèn khuếch đại
    • angle valve – van góc
    • anionic surfactant – anlon hoạt động bề mặt
    • automatic sampling – lấy mẫu tự động
    • automatic valve – van tự động
    • auxiliary tank – bình phụ; thùng phụ
    • b – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

      • rear valve – van ngược
      • compensated valve – van cân bằng
      • balanced needle valve – van kim cân bằng
      • ball valve – van hình cầu, van kiểu phao
      • ball valve and lever – van hình cầu – đòn bẩy
      • bioassay – sự thử sinh học
      • purge valve – van xả
      • biochemical oxygen demand (BOD) – nhu cầu oxi sinh hoá (BOD)
      • borehold – bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
      • bottom discharge valve – van xả ở đáy
      • lower exit – Ống dẫn nước ở đáy bồn (xả kiệt)
      • brake valve – van ham
      • breakpoint chlorination – Điểm clo hoá tới hạn
      • bucket valve – van pit tong
      • bucket pump with motor – máy bơm hút có động cơ
      • butterfly valve – van bướm; van tiết lưu
      • by pass flow – dòng chảy tràn qua hố thu
      • bypass valve – van nhánh
      • c – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

        • channel – kênh đào
        • carbon adsorption/chloroform extraction (cce) – sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/sự chiết bằng chlorofom (cce)
        • carbon dioxide – carbon dioxide
        • catch tank – bình xả
        • cationic surface active agent – cation hoạt động bề mặt
        • centrifugal – li tâm
        • centrifugal pump – bơm li tâm
        • camera – buồng (bể) dẫn nước
        • chamber wall – tường chắn (vách ngăn) giữa các buồng bể dẫn nước
        • cargo tank – bình nạp
        • filling valve – van nạp liệu
        • check valve – van cản; go ong; van kiểm tra
        • chemical oxygen demand (cod) – nhu cầu oxi hoá học (cod)
        • chloremines – các cloramin
        • chlorine – clo
        • chlorine contact tank – bể khử trùng clo
        • clack valve – van bản lề
        • flapper valve – van bản lề
        • clarification – làm trong nước
        • clarifier – bể lắng
        • clarifying tank – bể lắng, bể thanh lọc
        • cleaning (n) – sục rửa
        • chlorination – clo hoá
        • collection tank – binh gop, binh thu
        • collection well (for raw water) – giếng thu nước ngầm
        • colloidal suspension – huyền phù keo
        • combined chlorine – clo liên kết
        • compartmentalized tank – bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
        • compensation valve – van cân bằng, van bù
        • composite sample – mẫu tổ hợp
        • compression valve – van nén
        • compressed air container (air container, air receiver) – bình tích áp (chứa khí nén)
        • duct – Ống dẫn
        • conical valve – van côn, van hình nón
        • contact stabilization – Ổn định tiếp xúc
        • continuous sampling – lấy mẫu liên tục
        • control valve – van điều chỉnh; van kiểm tra
        • corrosivity – tính ăn mòn
        • counter – Đồng hồ (bảng) đo
        • counter gear assembly – cơ cấu đồng hồ nước
        • cover with glass lid – nắp đậy có kính
        • cup valve – van hình chén
        • shut-off valve – van ngắt, van chặn
        • d – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

          • dump valve – van tăng áp; van cung cấp
          • delivery tube – hệ thống ống truyền tải
          • reservoir tank – bể lắng bùn
          • debris tank – bể tự hoại
          • detention basin – hồ điều hoà
          • determining – thông số cần xác định (thông số hoặc chất cần được xác định)
          • dialysis – sự thẩm tách
          • diaphragm valve – van màng chắn
          • direct valve – van trực tiếp
          • dump valve – van xả, van tháo
          • discrete sampling – lấy mẫu gián đoạn
          • digestion tank – bể tự hoại
          • immersion tank – bể nhúng (để xử lý)
          • disc valve – van đĩa
          • dissolved solids – chất rắn hoà tan
          • dissolved oxygen curve – Đường cong oxi hoà tan
          • main distribution – hệ thống ống phân phối chính
          • distribution pipe – tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp ii)
          • distribution valve – van phân phối
          • dosing tank – thùng định lượng
          • double push-button valve – van khóa kép, van hai đế
          • drain valve – van thoát nước, van xả
          • piercing valve – van khoan
          • supply of drinking water – cấp nước sinh hoạt
          • driven well (tube well) – bơm dùng cho giếng khoan
          • downstream (n) – hạ lưu
          • e – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

            • earthenware tube – các ống bằng gốm
            • exhaust valve – van phun
            • electro-hydraulic control valve – van điều chỉnh điện thủy lực
            • elevated reservoir – Đài chứa nước
            • elevated tank – tháp nước, đài nước
            • emergency shutoff valve – van khóa bảo hiểm
            • emergency tank – bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
            • drain valve – van tháo, van xả
            • estuary – cửa sông
            • excess water conduit – hệ thống ống (mương) dẫn nước xả tràn
            • exhaust tank – thùng xả, thùng thải; ống xả
            • exhaust valve – van tháo, van xả
            • expansion valve – van giãn nở
            • expansion tank – bình giảm áp; thùng giảm áp
            • f – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

              • feed tank – thùng tiếp liệu; binh tiếp liệu
              • supply valve – van nạp, van cung cấp
              • feed regulation valve – van điều chỉnh cung cấp
              • archive (backup) – Đất đắp gia cố cho bồn chứa
              • filter – lọc
              • filter bottom, a grid – lưới lọc
              • gravel filter (filter bed) – lớp đá sỏi (vật liệu lọc)
              • filtered water outlet – cửa ra nước đã qua lọc
              • flapper valve – van bản lề
              • floating tank – bình có phao, thùng có phao
              • float valve – van phao
              • flood valve – van tràn
              • flowing water tank – bể nước chảy
              • channel of channel – máng đo
              • impervious (permeable) fraction – khả năng thấm nước
              • free board – khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình
              • free carbon dioxide – cacbon dioxit tự do (cacbon dioxit hoà tan trong nước)
              • free chlorine – clo tự do
              • free discharge valve – van tháo tự do, van cửa cống
              • fuel valve – van nhiên liệu
              • g – tiếng anh chuyên ngành cap thoát nước

                • gas valve – van ga, van khí đốt
                • gate valve – van cổng
                • collection tank – bình góp, bể góp
                • tank caliber – thùng đong
                • pressure gauge valve – van thử nước
                • measuring tank – bình đong, thùng đong
                • globe valve – van hình cầu
                • regulator valve – van tiết lưu, van điều chỉnh
                • earth deposit – bể chứa xây kiểu ngầm
                • groundwater – nước ngầm
                • underground watercourse – dòng nước ngầm
                • flow characteristics of the gutter – Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
                • h – tiếng anh chuyên ngành cap thoát nước

                  • manual valve – van tay
                  • hand pump – bơm tay
                  • hardness – Độ cứng
                  • head tank – két nước có áp
                  • hinged valve – van bản lề
                  • holding tank – thùng chứa, thùng gom
                  • hydraulic valve – van thủy lực
                  • i – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                    • raincoat – không thấm nước
                    • impervious layer – tầng đất không thấm nước
                    • individual water supply – sự cung cấp nước hộ cá thể
                    • injection valve – van phun
                    • inlet valve – van nạp
                    • online analysis – phân tích trực tiếp
                    • in situ analysis – phân tích trực tiếp
                    • inlet valve – van nạp
                    • interconnection valve – van liên hợp
                    • inverted valve – van ngược
                    • irrigation water – nước tưới
                    • isokinetic sampling – lấy mẫu đẳng tốc
                    • l – tiếng anh chuyên ngành cap thoát nước

                      • angelier index – chỉ số langelier
                      • leaf valve – van lá, van cánh; van bản lề
                      • leveling valve – van chỉnh mức
                      • lift valve – van nâng
                      • Frankish seal – lớp đất sét nện cứng
                      • low (high) density – mật độ thấp (cao)
                      • m – tiếng anh chuyên ngành cap thoát nước

                        • main valve – van chính
                        • main pump with motor – máy bơm chính có động cơ
                        • manhole – cửa thăm dùng phục vụ công tác sửa chữa bảo trì
                        • manostat, a switching device – thiết bị đo, kiểm soát áp lực
                        • measuring tank – thùng đong
                        • methyl red end – point alkalinity – Độ kiềm theo metyl đỏ
                        • supervision – sự giám sát
                        • motor – mô tơ, động cơ điện
                        • motor safety switch – cầu dao an toàn của động cơ điện
                        • mixed media filtration – lọc qua môi trường hỗn hợp
                        • manifold valve – van nhiều nhánh
                        • mushroom valve – van đĩa
                        • n – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                          • needle valve – van kim
                          • [permanent] non-alkaline hardness – Độ cứng không kiềm (độ cứng vĩnh cửu)
                          • non-ionic surface active agent – chất hoạt động bề mặt không ion
                          • nozzle control valve – van điều khiển vòi phun
                          • o – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                            • online analysis: phân tích tại chỗ
                            • operating valve – van phân phối
                            • orifice valve – van tiết lưu;
                            • exit – hệ thống ống dẫn nước ra
                            • outlet control valve – van kiểm soát hệ thống nước ra
                            • outlet valve – van xả, van thoát
                            • overflow pipe – Ống an toàn, ống nước tràn
                            • overflow valve – van tràn
                            • upper water storage tank – tháp nước có áp
                            • overpressure valve – van quá áp
                            • p – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                              • paddle valve – van bản lề
                              • parameter – thông số
                              • pasteurization – pastơ hoá (diệt khuẩn theo phương pháp pastơ)
                              • pen valve – van ống thủy lực
                              • permeable – hút nước
                              • phenolphthalein endpoint alkalinity – Độ kiềm theo phenolphthalein
                              • hair shoe – Đầu mũi ống khoan vào lớp nước ngầm
                              • pilot valve – van điều khiển; đèn kiểm tra
                              • pivot valve – van kim
                              • pipeline valve – van ống dẫn
                              • piston valve – van pít tong
                              • pit entry capabilities – khả năng thu nước tại hố thu
                              • plate valve – van tấm
                              • male valve – van bit
                              • practical salinity(s) – Độ muối thực tế(s)
                              • pre-aeration – sự sục khí trước
                              • precipitation tank – bể lắng; thùng lắng
                              • pressure filtration – sự lọc áp lực
                              • pressure filtration system – cụm lọc áp lực
                              • pressure operated valve – van áp lực
                              • pressure relief valve – van chiết áp
                              • priming tank – thùng mồi nước, két mồi nước
                              • proportional sampling – lấy mẫu tỉ lệ
                              • bomb – may bơm
                              • pumping station – trạm bơm
                              • pump filter – rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
                              • foot valve pump filter – hệ thống bơm với đầu van lọc ở cuối đường dẫn
                              • purified water tank – bồn chứa nước lọc
                              • q – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                                • quantitative – Định lượng
                                • qualitative – Định tính
                                • r – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                                  • rain intensity (mm/h) – lưu lượng mưa đơn vị
                                  • quick filter – bể lọc nhanh
                                  • rapid sand filtration plant – hệ thống cát lọc nhanh
                                  • rational calculation method – phương pháp tính theo cường độ dưới hạn
                                  • raw water – nước thô
                                  • raw water pipe – tuyến ống dẫn nước thô
                                  • raw water pumping station – trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp i
                                  • raw water intake installation – công trình thu
                                  • raw water outlet – cửa nước
                                  • realign (v) – nắn tuyến
                                  • bounce valve – van ngược
                                  • rectangular concrete channel – rãnh chữ nhật
                                  • reducing valve – van giảm áp
                                  • reflux valve – van ngược
                                  • regulation tank – bình cấp liệu; thùng cấp liệu
                                  • regulation valve – van tiết lưu, van điều chỉnh
                                  • rejection tank – buồng thải
                                  • exhaust valve – van xả
                                  • relief valve – van giảm áp, van xả
                                  • repeatability – Độ lặp lại
                                  • reproducibility – Độ tái lặp
                                  • deposit – bể chứa nước sạch/hồ chứa nước
                                  • return valve – van hồi lưu, van dẫn về
                                  • reverse acting valve – van tác động ngược
                                  • reversing valve – van đảo, van thuận nghịch
                                  • rotary valve – van xoay
                                  • ribbed tank – bình có gờ
                                  • jockey (elevator) tube – hệ thống ống đưa nước lên
                                  • road culvert – cống ngang (qua đường)
                                  • raw rubble – vách tường bằng đá khối
                                  • output coefficient – hệ số dòng chảy
                                  • s – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                                    • safety valve – van an toàn, van bảo hiểm
                                    • salinity (absolute) – tỉ số của khối lượng vật chất hoà tan trong nước biển trên khối lượng nước biển
                                    • sample stabilization – sự ổn định mẫu
                                    • sample – dụng cụ lấy mẫu
                                    • sampling – lấy mẫu
                                    • sampling line – Ống lấy mẫu
                                    • sampling network – mạng lưới lấy mẫu
                                    • sampling point – Điểm lấy mẫu
                                    • sampling probe – Đầu lấy mẫu
                                    • sampling site – chỗ lấy mẫu
                                    • sand tank – thùng cát
                                    • screw valve – van xoắn ốc
                                    • sediment tank – thùng lắng
                                    • sedimentation basin/tank – bể lắng
                                    • selection valve – Đèn chọn lọc
                                    • automatic valve – van lưu động
                                    • self-closing valve – van tự khóa, van tự đóng
                                    • self-sealing tank – bình tự hàn kín
                                    • sensibility (k) – Độ nhạy (k)
                                    • separator tank – bình tách, bình lắng
                                    • septic tank – hố rác tự hoại; hố phân tự hoại
                                    • servomotor valve – van trợ động
                                    • settleable solids – chất rắn có thể lắng được
                                    • sedimentation basin/tank – bể lắng
                                    • sewage tank – bể lắng nước thải
                                    • stop valve – van ngắt
                                    • lateral slope – dốc bên
                                    • slide valve – van trượt
                                    • slime tank – bể lắng mùn khoan
                                    • slow filtration in sand – sự lọc chậm bằng cát
                                    • mud volume index (svi) – chỉ số thể tích bùn (svi), chỉ số mohlman
                                    • mud tank – thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan
                                    • instant sample – mẫu đơn
                                    • sodium absorption ratio (sar) – tỷ số hấp thụ natri (sar)
                                    • solids – chất rắn
                                    • specific conductance; electrical conductivity – Độ dẫn điện, độ dẫn điện riêng
                                    • point sample – mẫu đơn
                                    • spring valve – van lò xo
                                    • valve without spring – van không lò xo
                                    • stabilization – sự ổn định
                                    • stagnant water – nước tù
                                    • start valve – van khởi động
                                    • steam valve – van hơi
                                    • iron step – các bậc thang bằng sắt
                                    • stage aeration – sục khí nhiều tầng, sục khí theo lớp
                                    • staggered feeding – nạp cách quãng
                                    • stopcock – van khóa
                                    • stop valve – van đóng, van khóa
                                    • storage tank – thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
                                    • straight through valve – van thông
                                    • filter – Đầu lọc nước (chụp lọc)
                                    • ruisseau creek – suối
                                    • sub-basin – lưu vực theo lô nhỏ
                                    • suction tube – Ống hút nước
                                    • suction pipe with sump strainer and foot valve – hệ thống ống hút của bơm lọc có van cuối ống (van chân)
                                    • suction valve – van hút
                                    • foam tank – bể chứa nước xà phòng
                                    • sump tank – bể hứng; hố nước rác, bể phân
                                    • supply tank – bể cấp liệu; bể cung cấp
                                    • supply valve – van cung cấp, van nạp
                                    • surface active agent – chất hoạt tính bề mặt
                                    • surface water – nước mặt
                                    • surge tank – buồng điều áp
                                    • suspended solids – chất rắn lơ lửng
                                    • t – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                                      • tail race surge tank – buồng điều áp có máng thoát
                                      • tank – bể
                                      • hitting a spring – hệ thống lấy nước suối
                                      • temperate tank – bể ram, bể tôi
                                      • test portion – phần mẫu thử
                                      • thermostatic control valve – van điều ổn nhiệt
                                      • three-way valve – van ba nhánh
                                      • accelerator (v) – Điều tiết nước
                                      • butterfly valve – van tiết lưu
                                      • stop valve – van thông
                                      • total carbon dioxide – cacbon dioxit tổng số
                                      • total chlorine – clo toàn phần
                                      • total organic carbon (toc) – cacbon hữu cơ toàn phần (toc)
                                      • total solids – chất rắn toàn phần
                                      • transfer valve – van thông; van thoat
                                      • transformer valve – van giảm áp, van điều áp
                                      • transmission pipe – tuyến ống truyền tải (tuyến ống cấp i)
                                      • treated water – nước đã qua xử lý, nước sạch
                                      • treated water pumping station – trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp ii
                                      • tributary streams – Đường tụ thuỷ
                                      • triple valve – van ba nhánh
                                      • pipe valve – van ống
                                      • pipe needle valve – van kim
                                      • turbidity – Độ đục
                                      • turn valve – van quay
                                      • two-way valve – van hai nhánh
                                      • u – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                                        • underground storage tank – bể chứa ngầm (dưới đất)
                                        • upstream – thượng lưu
                                        • v – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                                          • vacuum tank – bình chân không; thùng chân không
                                          • vacuum pump with motor – máy bơm chân không – có động cơ
                                          • fan – quạt thông gió
                                          • w – tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước

                                            • stratum containing water (aquifer, aquafer) – tầng chứa nước
                                            • water-cooled valve – van làm nguội bằng n¬ước
                                            • water drainage – Ống tiêu
                                            • water escape valve – van thoát nước; van bảo hiểm
                                            • water inlet – Đường nước vào
                                            • water meter, a rotary meter – Đồng hồ nước (thủy kế)
                                            • water meter sphere – mặt đồng hồ nước
                                            • outler of water – cửa nước ra
                                            • water softening system – cụm làm mềm nước
                                            • water storage tank – bể trữ nước
                                            • water table (groundwater level) – mực nước ngầm
                                            • water tank – thùng nước, bể nước, xitéc nước
                                            • water tower – tháp nước, thủy đài
                                            • good – giving nước
                                            • well casing – Ống dẫn nước của máy bơm
                                            • wellhead – lớp vành bao bọc chân máy bơm
                                            • work in the system – công trình trên mạng
                                            • ________________

                                              VNK EDU gửi tặng bạn “Bộ thuyết minh bản vẽ hệ thống Cấp thoát nước Căn hộ du lịch và khách sạn PenninsulaNhận tài liệu

                                              ________________ trải nghiệm buổi học thử miễn phí khóa học “ kỹ sư m & amp; e – thiết kế hệ thống cấp thoát nước về hệ thống cấp thoát nước.

                                              ________________

READ  Đờn ca tài tử tiếng anh là gì?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *