Làm sao để biết mình mệnh gì? Hợp màu gì? – Nha khoa Home

Làm sao để biết mình mệnh gì? Hợp màu gì? – Nha khoa Home

Muốn biết mệnh gì

Theo quan niệm của phong thuỷ, từ thời xưa đến nay con người luôn được sinh ra thuận theo 5 nguyên tố chính bao gồm là Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả và Thổ. Những nguyên tố này sẽ giúp con người dễ dàng xem xét các mối liên hệ tương sinh – tương khắc của bản thân.

Làm sao để biết mình mệnh gì? Hãy cùng nhakhoahome tìm hiểu thông qua các chia sẻ dưới đây để biết bản thân mình mệnh gì nhé ?.

Làm sao để biết mình mệnh gì?

Để xác định mệnh của mình trong phong thủy, bạn cần biết năm sinh của mình trong lịch Âm, đó là một lịch dựa trên vòng tròn 60 năm và được chia thành 12 chu kỳ tương ứng với 12 con giáp.

Sau khi xác định được năm sinh của mình trong lịch âm, bạn có thể sử dụng bảng tra cứu để tìm ra mệnh của mình. Mệnh được xác định dựa trên nguyên tắc của ngũ hành (Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ), mỗi mệnh có một ngũ hành tương ứng.

Làm sao để biết mình mệnh gì ? Hợp màu gì?

Cách để biết mình mệnh gì theo tuổi

Theo phong thủy, để biết mình mệnh gì theo tuổi, bạn cần xác định năm sinh của mình trong lịch âm, đó là một lịch dựa trên vòng tròn 60 năm và được chia thành 12 chu kỳ tương ứng với 12 con giáp. Mỗi con giáp tương ứng với một trong năm nguyên tố của ngũ hành (Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ).

Dưới đây là bảng tra cứu mệnh theo năm sinh trong lịch âm:

Con giáp Năm sinh Nguyên tố Tý 1936, 1948, 1960… Thủy Sửu 1937, 1949, 1961… Thổ Dần 1938, 1950, 1962… Mộc Mão 1939, 1951, 1963… Mộc Thìn 1940, 1952, 1964… Thổ Tỵ 1941, 1953, 1965… Thổ Ngọ 1942, 1954, 1966… Hỏa Mùi 1943, 1955, 1967… Thổ Thân 1944, 1956, 1968… Kim Dậu 1945, 1957, 1969… Kim Tuất 1946, 1958, 1970… Thổ Hợi 1947, 1959, 1971… Thủy

Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990 (năm Mậu Thân trong lịch âm), thì bạn thuộc mệnh Thổ.

Cách để biết mệnh theo năm sinh

Để biết mệnh của mình theo phong thủy, bạn cần xác định năm sinh của mình trong lịch Âm. Lịch Âm là một lịch dựa trên vòng tròn 60 năm và được chia thành 12 chu kỳ tương ứng với 12 con giáp. Mỗi con giáp tương ứng với một trong năm nguyên tố của ngũ hành (Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ).

Cách để biết mình mệnh gì theo ngũ hành

Mệnh của một người theo ngũ hành được xác định dựa trên ngày, tháng, năm sinh của người đó. Theo phong thủy Trung Quốc, có năm nguyên tố cơ bản gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Người sinh vào ngày, tháng, năm có ngũ hành trùng với nguyên tố đó sẽ thuộc mệnh của nguyên tố đó.

Dưới đây là cách tính mệnh theo ngũ hành:

  • Nguyên tố Kim:
  • Sinh vào ngày, tháng có ngũ hành là Kim (Canh, Tân) hoặc sinh vào năm có chữ Tý , Thân sẽ thuộc mệnh Kim.
  • Nguyên tố Mộc:
  • Sinh vào ngày, tháng có ngũ hành là Mộc (Giáp, Ất) hoặc sinh vào năm có chữ Dần , Mão sẽ thuộc mệnh Mộc.
  • Nguyên tố Thủy:
  • Sinh vào ngày, tháng có ngũ hành là Thủy (Bính, Đinh) hoặc sinh vào năm có chữ Tý, Hợi sẽ thuộc mệnh Thủy.
  • Nguyên tố Hỏa:
  • Sinh vào ngày, tháng có ngũ hành là Hỏa (Ấn, Kỷ) hoặc sinh vào năm có chữ Mão , Ngọ sẽ thuộc mệnh Hỏa.
  • Nguyên tố Thổ:
  • Sinh vào ngày, tháng có ngũ hành là Thổ (Đất) (Mậu, Kỷ) hoặc sinh vào năm có chữ Sửu , Dậu , Tuất sẽ thuộc mệnh Thổ.
READ  Còn có một bài đại thần chú bậc nhất - Phật giáo

Ví dụ, nếu bạn sinh vào ngày 14 tháng 5 năm 1990, thì ngày sinh của bạn có ngũ hành là Thổ (vì ngày 14 có ngũ hành là Thổ, tháng 5 có ngũ hành là Hỏa và năm 1990 có ngũ hành là Kim). Vì vậy, mệnh của bạn là Thổ.

Làm sao để biết mệnh gì hợp màu gì?

Theo phong thủy, mỗi mệnh sẽ hợp với một số màu cụ thể để tạo sự cân bằng và hỗ trợ cho sự phát triển của người đó. Dưới đây là các màu hợp với từng mệnh:

Mệnh Kim:

Màu hợp: Trắng, vàng, bạc.

Màu không hợp: Màu đen, đỏ.

Mệnh Mộc:

Màu hợp: Xanh, nâu, xám.

Màu không hợp: Màu đen, đỏ.

Mệnh Thủy:

Màu hợp: Đen, xanh dương, lục.

Màu không hợp: Màu đỏ, trắng.

Mệnh Hỏa:

Màu hợp: Đỏ, cam, vàng.

Màu không hợp: Màu đen, xanh lá cây.

Mệnh Thổ:

Màu hợp: Vàng, nâu, vàng cát.

Màu không hợp: Màu đen, đỏ.

Để xác định màu hợp với mệnh của mình, bạn chỉ cần tìm mệnh của mình theo cách đã trình bày ở các câu hỏi trước và áp dụng bảng màu trên. Ví dụ, nếu mệnh của bạn là Hỏa, thì màu hợp với mệnh của bạn là đỏ, cam và vàng. Bạn có thể sử dụng các màu này để trang trí nhà cửa, đồ đạc hoặc quần áo để tạo sự cân bằng và tăng cường may mắn cho bản thân.

Mệnh Kim hợp màu gì?

Mệnh Kim hợp với các màu sau đây:

  • Màu trắng: tượng trưng cho sự trong sáng, tinh khiết và thu hút năng lượng tích cực.
  • Màu vàng: tượng trưng cho sự giàu có, phú quý và mang lại may mắn và thịnh vượng.
  • Màu bạc: tượng trưng cho sự quý phái, tinh tế và mang lại tài lộc.

Mệnh Mộc hợp màu gì?

Mệnh Mộc hợp với các màu sau đây:

  • Màu xanh: tượng trưng cho sự bình an, tươi mới và sự cân bằng, mang lại năng lượng tích cực cho mệnh Mộc.
  • Màu nâu: tượng trưng cho sự ổn định, định hướng và sự kiên nhẫn, giúp hỗ trợ sự phát triển của mệnh Mộc.
  • Màu xám: tượng trưng cho sự trầm tĩnh, phù hợp cho người mệnh Mộc có tính cách nghiêm túc và chân thành.

Mệnh Thuỷ hợp màu gì?

Mệnh Thuỷ hợp với các màu sau đây:

  • Màu đen: tượng trưng cho sự bí ẩn, uy quyền và sự cân bằng, giúp mang lại may mắn và bình an cho mệnh Thuỷ.
  • Màu xanh dương: tượng trưng cho sự tràn đầy hy vọng, sự tươi mới và năng lượng tích cực, giúp hỗ trợ sự phát triển của mệnh Thuỷ.
  • Màu lục: tượng trưng cho sự phát triển, sự tươi mới và sinh sôi, giúp cân bằng và hỗ trợ cho mệnh Thuỷ.
READ  Các vòng hòa thanh cơ bản ❤ Các vòng hòa thanh C, G, Am, Dm

Mệnh Hoả hợp màu gì?

Mệnh Hoả hợp với các màu sau đây:

  • Màu đỏ: tượng trưng cho sự nhiệt tình, sự phấn khích và sự can đảm, mang lại năng lượng tích cực cho mệnh Hoả.
  • Màu tím: tượng trưng cho sự quý phái, sự trang nhã và sự thanh lịch, giúp hỗ trợ sự phát triển của mệnh Hoả.
  • Màu hồng: tượng trưng cho sự tình cảm, sự nhẹ nhàng và sự hài hòa, giúp tạo sự cân bằng cho mệnh Hoả.

Mệnh Thổ hợp màu gì?

Mệnh Thổ hợp với các màu sau đây:

  • Màu vàng: tượng trưng cho sự giàu sang, sự phong phú và sự ổn định, mang lại may mắn và tài lộc cho mệnh Thổ.
  • Màu nâu: tượng trưng cho sự ổn định, định hướng và sự kiên nhẫn, giúp hỗ trợ sự phát triển của mệnh Thổ.
  • Màu cam: tượng trưng cho sự tươi mới, sự cân bằng và sự ấm áp, giúp tạo sự cân bằng và hỗ trợ cho mệnh Thổ.

lam the nao biet minh menh gi

Sự tương quan giữa cung mệnh và bản thân

Cung mệnh (hay còn gọi là cung Phụ Mẫu) là một trong những yếu tố quan trọng trong Bát Tự, được xác định dựa trên ngày, tháng, năm sinh của mỗi người. Cung mệnh cho biết vị trí của mệnh trong Bát Tự, từ đó giúp xác định tính cách, định hướng cuộc đời và sức khỏe của người đó.

Mệnh cung sinh là gì?

Mệnh cung sinh là thuật ngữ được sử dụng trong Tứ trụ, một hệ thống tư liệu dựa trên ngày, giờ, tháng, năm sinh của một người để xác định mệnh, sao và các yếu tố khác liên quan đến tính cách và cuộc đời của họ.

Theo Tứ trụ, mệnh cung sinh là cung cơ bản và quan trọng nhất trong Bát Tự (hay tứ trụ), đại diện cho mệnh của một người. Mệnh cung sinh được xác định dựa trên ngày, tháng, năm sinh của người đó và có thể được xác định bằng cách tìm kiếm trên bảng Tứ trụ.

Mệnh cung sinh quyết định tính cách, sự nghiệp, cuộc sống, sức khỏe và tình duyên của một người. Việc hiểu rõ mệnh cung sinh sẽ giúp người đó có thể định hướng cuộc đời mình một cách chính xác hơn, từ đó tìm kiếm giải pháp và hướng đi phù hợp để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.

Mệnh cung phi là gì?

Mệnh cung phi là thuật ngữ trong Tứ trụ, một hệ thống tư liệu dựa trên ngày, giờ, tháng, năm sinh của một người để xác định mệnh, sao và các yếu tố khác liên quan đến tính cách và cuộc đời của họ.

Theo Tứ trụ, mệnh cung phi là cung phụ cơ bản trong Bát Tự, đại diện cho mệnh phụ của một người. Mệnh cung phi cũng được xác định dựa trên ngày, tháng, năm sinh của người đó và có thể được tìm kiếm trên bảng Tứ trụ.

READ  Tải Jdpaint 5.19, 5.21, 5.5 điêu khắc gỗ - TechnicalVN

Mệnh cung phi không quyết định tính cách, sự nghiệp, cuộc sống, sức khỏe và tình duyên của một người như mệnh cung sinh. Thay vào đó, mệnh cung phi giúp làm rõ hơn về các yếu tố bổ trợ, hỗ trợ và thúc đẩy trong cuộc sống, đóng vai trò như một “phụ đề” cho mệnh cung sinh. Nó có thể giúp cho người đó tận dụng tốt những cơ hội và nguồn lực hỗ trợ để đạt được thành công trong cuộc sống.

Ví dụ, nếu mệnh cung sinh của một người là Mộc, thì mệnh cung phi của họ có thể là Thổ, Kim, Hoả hoặc Thuỷ. Nếu mệnh cung phi của họ là Thổ, điều này có thể giúp họ khai thác tốt hơn những tài nguyên có liên quan đến Thổ như đất đai, bất động sản hoặc những ngành nghề liên quan đến đất đai. Tuy nhiên, mệnh cung phi chỉ là một trong các yếu tố quan trọng trong Tứ trụ, cần được kết hợp và phân tích kỹ lưỡng với các yếu tố khác như mệnh cung sinh, sao, hành, tháng, giờ sinh để có cái nhìn tổng quan về tính cách và cuộc đời của một người.

Phân biệt mệnh cung sinh và mệnh cung phi

Mệnh cung sinh và mệnh cung phi là hai khái niệm khác nhau trong Tứ trụ, một hệ thống tư liệu dựa trên ngày, giờ, tháng, năm sinh của một người để xác định mệnh, sao và các yếu tố khác liên quan đến tính cách và cuộc đời của họ.

Mệnh cung sinh đại diện cho mệnh chính của một người, được xác định dựa trên ngày, tháng, năm sinh của họ. Nó liên quan đến ngũ hành và sẽ quyết định tính cách, sự nghiệp, cuộc sống, sức khỏe và tình duyên của người đó. Mệnh cung sinh được coi là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong Tứ trụ.

Mệnh cung phi là thuật ngữ trong Tứ trụ, đại diện cho mệnh phụ của một người. Nó được xác định dựa trên ngày, tháng, năm sinh của người đó và có thể được tìm kiếm trên bảng Tứ trụ. Mệnh cung phi không quyết định tính cách, sự nghiệp, cuộc sống, sức khỏe và tình duyên của một người như mệnh cung sinh. Thay vào đó, mệnh cung phi giúp làm rõ hơn về các yếu tố bổ trợ, hỗ trợ và thúc đẩy trong cuộc sống, đóng vai trò như một “phụ đề” cho mệnh cung sinh.

Ví dụ, nếu mệnh cung sinh của một người là Mộc, thì mệnh cung phi của họ có thể là Thổ, Kim, Hoả hoặc Thuỷ. Nếu mệnh cung phi của họ là Thổ, điều này có thể giúp họ khai thác tốt hơn những tài nguyên có liên quan đến Thổ như đất đai, bất động sản hoặc những ngành nghề liên quan đến đất đai.