dù chỉ mới gia nhập vào thị trường hàng không ược hơn 10 năm nhưng vietjet air đã trở thành hãng hàng không giá rẻ ưọ ọu hành.
Để giúp hành khách hiểu rõ hơn về mức phí này. hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây
1. các loại phụ thu hành lý (tính theo khách/1 chặng bay)
gói hành lý (vnĐ)
nội địa bay (đơn vị vnĐ)
quốc tế (vnĐ)
bkk/ hkt/ cnx/ rgn/ kul/pnh
hkg/tpe/ tnn/rmq/ khh/rep/sgn-sin
han-sin
icn/pus
icn/pus-rep/pnh(1 điểm dừng – han/sgn)
mua trước qua đại lý, website, call center hoặc phòng vé
15
140,000
264,000
330,000
340,000
420,000
500,000
20
160,000
330,000
380,000
390,000
530,000
630,000
25
220,000
440,000
525,000
590,000
630,000
760,000
30
320,000
550,000
630,000
730,000
840,000
1,000,000
35
370,000
650,000
750,000
860,000
1,000,000
1,200,000
40
420,000
750,000
860,000
1,020,000
1,150,000
1,375,000
mua tại sân bay (trong vòng 3 giờ kể từ khi khởi hành)
300,000/15kg
630,000/20kg
735,000/20kg
hành lý quá cước tại sân bay( tính theo mỗi kg)
40,000
315,000
2. phụ jue dịch vụ chọn chỗ ngồi
-chuyến bay nội địa
hành khách
chỗ ngồi sky chief
chỗ ngồi đặc biệt
chỗ ngồi phía trước
chỗ ngồi thường
vip/cip/sky boss
miễn phí
eco, promotion
chọn trước qua website/call center/ Đại lý/ phòng vé
không áp dụng
90,000vnĐ
40,000vnĐ
30,000vnĐ
khách làm thủ tục tại quầy
90,000vnĐ
40,000vnĐ
30,000vnĐ
khách tự làm thủ tục (ở ki-ốt, website, mobile)
90,000vnĐ
40,000vnĐ
miễn phí
– chuyến bay quốc tế:
hành khách
chỗ ngồi sky chief
chỗ ngồi đặc biệt
chỗ ngồi phía trước
chỗ ngồi thường
vip/cip/sky boss
miễn phí
eco, promotion
chọn trước qua website/call center/ Đại lý/ phòng vé
không áp dụng
150,000vnĐ
90,000vnĐ
50,000vnĐ
khách làm thủ tục tại quầy
150,000vnĐ
90,000vnĐ
50,000vnĐ
khách tự làm thủ tục (ở ki-ốt, website, mobile)
150,000vnĐ
90,000vnĐ
miễn phí
3. phụ jue thay đổi
loại thay đổi
chuyến nội địa bay
chuyến bay quốc tế
đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay
340,000
800,000
thay đổi tên hành khách
450,000
800,000
4. phụ thu dịch vụ phòng vé/ tổng đài, quản trị hệ thống (tính theo khách/chặng bay)
loại phụ jue
nội địa (vnĐ)
chặng bay quốc tế
bkk/hkt/cnx
/rgn/kul/
pnh/sgn-sin
icn/pus/tp
/tnn/rmq/khh/
han-sin
hkg
icn/pus-rep/pnh(1 điểm dừng – han/sgn)
dịch vụ hệ thống
210,000
260,000
320,000
n/a
370,000
dịch vụ đặt vé
50,000
100,000
5. giá vé em bé ( tính theo 1 hành khách/chặng bay)
loại phụ jue
nội địa (vnĐ)
quốc tế (vnĐ)
giá ve em bé
100,000
200,000
6. phụ jue dịch vụ tiện ích
Áp dụng với khách hàng thanh toán lần đầu tiên
hình thức thanh toán
vna
ngoại tệ
thẻ tín dụng
50,000vnĐ
5 dollars
thẻ nội địa
tiền mặt
ngân hàng, điểm jue hộ
7. phí sân bay, an ninh soi chiếu (đơn vị khách/chặng bay)
– Đối với các chuyến bay nội địa
từ ngày 04/01/2018 đến ngày 06/30/2018
sân bay khởi hành
phí sân bay (vnĐ)
an ninh soi chiếu (vnĐ)
người lớn
trẻ em
người lớn
trẻ em
nhom a (han, sgn, dad, hui, cxr, hph, vca, dli, pqc, bmv, vii)
85,000
42,500
20,000
10,000
nhóm b (các hãng hàng không còn lại khác nhóm a)
75,000
37,500
từ ngày 07/01/2018
sân bay khởi hành
phí sân bay (vnĐ)
an ninh soi chiếu (vnĐ)
người lớn
trẻ em
người lớn
trẻ em
nhom a (han, sgn, dad, hui, cxr, hph, vca, dli, pqc, bmv, vii)
100,000
50,000
20,000
10,000
nhóm b (các hãng hàng không còn lại khác nhóm a)
80,000
40,000
– các chuyến bay quốc tế
sân bay khởi hành
loại phí
người lớn
trẻ em
vietnam
have
airport tax
$25
$12.5
airport security
2 dollars
1 dollar
sign, dad
airport tax
20 dollars
10 dollars
airport security
2 dollars
1 dollar
pqc
airport tax
$18
9 dollars
airport security
2 dollars
1 dollar
hph, cxr, dli
airport tax
14 dollars
$7
airport security
2 dollars
1 dollar
thai lan
bkk
airport tax
700 thb
700 thb
applications (e7)
35thb
35thb
tax. g8
15thb
15thb
singapore
sin
airport tax
$6.1
$6.1
airport security service
30.4 sgd
30.4 sgd
rate of airport development
$10.8
$10.8
malaysia
kul
airport tax
20 dollars
20 dollars
tax.d8
$3.25
$3.25
campuchia
representative, pnh
airport tax
$25
13 dollars
civil aviation tax
5 dollars
5 dollars
hongkong
airport tax
120 euros
120 euros
tax.g3
€90
€90
airport security
45 hkd
45 hkd
Dai loan
tpe, tnn, rmq, khh
airport tax
500twd
500twd
have quốc
icn
airport tax
28krw
28 crowns
pus, tae
airport tax
23 crowns
23 crowns
nhật bản
kix
airport tax
2730 yen
1370 yen
passenger security service
310 yen
310 yen
international tourist tax*
1000 yen
1000 yen
sân bay đến
loại phí
người lớn
trẻ em
bkk, hkt, cnx
applications (e7)
35thb
35thb
tax.g8
15thb
15thb
tax.c7
$3.25
$3.25
8. thuế giá trị giá tăng (vat):
– Đối với các chuyến bay nội địa sẽ được áp dụng mức thuế VAT 10%.
– Đối với các chuyến bay quốc tế sẽ không áp dụng
trên đây là 8 loại phí và thuế phí của hãng hàng không vietjet air đối với các chặng bay trong nước và quốc tế mà vietair ã ƕng hợp. hy vọng sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về các khoản phí phải đóng trước khi khởi hành. nếu bạn còn thắc mắc về bất kỳ khoản phí nào bạn có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Đại lý vé máy bay vietair
trụ sở: p301, tầng 3, tttm, cc học viện quốc phòng, p.xuân la, q.tây hồ, tp.hà nội.
direct line: 19001796
email: [email protected]
văn phòng hồ chí minh: block a, lầu 2, phòng a2.12, cc sky center, 5b phổ quang, p2, tân bình, tp.hcm
direct line: 0974 566 558