Đăng ký tư vấn đơn hàng lương cao

Tên tiếng đài loan của bạn là gì

stt

tên tiếng việt

tên tiếng trung

1

a

安an

2

anh

英ying

3

to

亚yà

4

ah

映yìng

5

Ảnh

影yǐng

6

and

恩Ēn

7

Ấn

印 yìn

8

Ẩn

隐yǐn

9

ba

波bō

10

伯bó

11

bach

百bǎi

12

girl

白bái

13

bẢo

宝bǎo

14

bẮc

北běi

15

hit

冯feng

16

bE

閉bì

17

bitch

碧bì

18

fine

边biān

19

binh

平píng

20

bÍnh

柄bǐng

21

bỐi

贝bei

22

bÙi

裴péi

23

cao

高gāo

24

cẢnh

景jǐng

25

chÁnh

正zhèng

26

chẤn

震zhen

27

chÂu

朱zhū

28

chi

芝zhī

29

chÍ

志zhì

30

chiẾn

战zhàn

31

chiỂu

沼zhǎo

32

chin

征zhēng

33

chÍnh

正zhèng

34

chỈnh

整zhěng

35

chuẨn

准zhǔn

36

chong

终zhōng

37

chung

众zhòng

38

cÔng

公gōng

39

cung

工gōng

40

cƯỜng

强qiáng

41

cỬu

九jiǔ

42

danh

名míng

43

dẠ

夜yè

44

diỄm

艳yàn

45

diỄn

演yǎn

46

diỆp

叶yè

47

diỆu

妙 miào

48

doanh

嬴yíng

49

doing

尹yǐn

50

dỤc

育yù

51

manure

蓉róng

52

dŨng

勇yǒng

53

due

维wei

54

duyÊn

缘yuan

55

dỰ

吁xū

56

dƯƠng

羊 yáng

57

dƯƠng

杨yang

58

dƯỠng

养yǎng

59

ĐẠi

大dà

60

桃táo

61

Đan

丹dān

62

Am

担dān

63

ĐÀm

谈tán

64

ĐẢm

担dān

65

ĐẠm

淡dán

66

ĐẠt

达 dá

67

ĐẮc

得de

68

ang

登dēng

69

ang

灯dēng

70

ĐẶng

邓dèng

71

ĐÍch

嫡dí

72

ĐỊch

狄di

73

Đinh

丁dīng

74

ĐÌnh

庭ting

75

ĐỊnh

定dìng

76

ĐiỀm

恬tian

77

ĐiỂm

点diǎn

78

ĐiỀn

田tian

79

ĐiỆn

电diàn

80

ĐiỆp

蝶dié

81

Đoan

端duān

82

ĐÔ

都dou

83

ĐỖ

杜dù

84

ĐÔn

惇dūn

85

ĐỒng

仝tóng

READ  Đại học chính quy tiếng Anh là gì?

86

ĐỨc

德dé

87

Ấm

錦jǐn

88

gia

嘉jiā

89

giant

江jiāng

90

giao

交jiāo

91

giÁp

甲jiǎ

92

quan

关guān

93

ha

何hé

94

ha

夏xià

95

hai

海hǎi

96

hÀn

韩hán

97

hẠnh

行xíng

98

hao

豪háo

99

hao

好hǎo

100

hao

昊hao

101

hanging

姮 heng

102

hÂn

欣xīn

103

hau

后hou

104

hello

萱xuān

105

hello

贤xián

106

hello

现xiàn

107

hello

显xiǎn

108

hello

侠xiá

109

hello

孝xiao

110

hinh

馨xīn

111

hello

花huā

112

hello

和hé

113

hOa

化 huà

114

hỎa

火huǒ

115

hỌc

学xué

116

hoẠch

获huo

117

today

怀huai

118

hello

欢huan

119

hoAn

奂huán

120

hoẠn

宦huán

121

hoÀn

环huán

122

hoÀng

黄huang

123

hỒ

胡hú

124

hanging

红 hóng

125

hỢp

合hé

126

hỢi

亥hai

127

huÂn

勋xūn

128

huẤn

训xun

129

hung

雄xióng

130

hello

辉huī

131

run away

玄xuan

132

huỲnh

黄huang

133

huynh

兄xiōng

134

hỨa

許(许) xǔ

135

hang up

兴xìng

136

hanging

香xiang

137

hỮu

友 you

138

kim

金jīn

139

who

缘 jiān

140

kiỀu

翘qiao

141

kiỆt

杰jié

142

kha

轲ke

143

khang

康kāng

144

khẢi

啓(启) qǐ

145

khẢi

凯kǎi

146

khÁnh

庆qìng

147

khoa

科ke

148

khÔi

魁kuì

149

khuẤt

屈qū

150

khuÊ

圭guī

151

kỲ

淇qí

152

lẠi

吕lǚ

153

lẠi

赖lài

154

wool

兰lán

155

lÀnh

令lìng

156

line

领lǐng

157

lm

林lín

158

long

縺lián

159

黎li

160

lỄ

礼lǐ

161

li

犛máo

162

line

泠líng

163

lien

莲lián

164

long

龙lóng

165

mon

伦lún

166

lỤc

陸lù

167

lƯƠng

良liáng

168

lie

璃lí

169

I

李li

170

more

马mǎ

READ  HSE là gì? Tất tần tật về HSE tại doanh nghiệp

171

may

梅méi

172

mẠnh

孟mèng

173

a lot

幂my

174

minh

明míng

175

mỔ

剖pōu

176

my

嵋méi

177

mỸ – mĨ

美měi

178

name

南nán

179

nhẬt

日rì

180

nhÀn

鹇(鷴) xián

181

nhÂn

人rén

182

nhi

儿er

183

nhiÊn

然rán

184

nhƯ

如rú

185

nine

娥É

186

ngÂn

银yin

187

ngỌc

玉yù

188

ngÔ

吴wu

189

ngỘ

悟wù

190

nguyÊn

原yuán

191

nguyỄn

阮ruǎn

192

not

女nǚ

193

ghost

藩fān

194

phẠm

范fàn

195

fi

菲fēi

196

phI

费fèi

197

phong

峰fēng

198

phong

风 fēng

199

phÚ

富fù

200

phÙ

扶fu

201

phƯƠng

芳fang

202

phÙng

冯feng

203

phỤng

凤feng

204

phƯỢng

凤 feng

205

how much

光guāng

206

what

郭guō

207

what

军jūn

208

quỐc

国guó

209

who

娟juān

210

quyẾt

决 thur

211

quỲnh

琼qióng

212

sang

瀧shuang

213

sing

214

sm

森sēn

215

sẨm

審shěn

216

song

双shuāng

217

sƠn

山 shān

218

tẠ

谢xiè

219

you

才cái

220

tao

曹 cao

221

tan

新xīn

222

so

晋jìn

223

ting

曾céng

224

thai

泰zhōu

225

thank you

青qing

226

thank you

城chéng

227

thank you

成chéng

228

thank you

诚cheng

229

thank you

盛shèng

230

that

洮táo

231

tho

草cǎo

232

thing

胜shèng

233

thank you

世shì

234

this

诗shī  

235

thỊ

氏shì

236

thiÊm

添tiān

237

thank you

盛shèng

238

thinn

天tiān

239

thin

善shàn

240

thiỆu

绍 shào

241

although

釵chāi

242

although

话huà

243

tho

土tǔ

244

thuẬn

顺 shùn

245

thỦy

水shuǐ

246

thurs

翠cuì

247

you

垂 chuí

248

you

署 shǔ

249

thỤy

瑞ruì

250

thurs

秋qiū

251

the

书shū

READ  Nằm mơ thấy người chết báo điềm gì ? Ý nghĩa tốt hay xấu? Đánh con gì ?

252

things

鸧 cāng

253

things

怆chuang

254

have

仙xian

255

tiẾn

进jìn

256

信xìn

257

tỊnh

净jìng

258

to

全how

259

you

苏sū

260

you

宿sù

261

tung

松sōng

262

tun

荀xún

263

tuẤn

俊jun

264

tuyẾt

雪xuě

265

tƯỜng

祥xiáng

266

胥xū

267

trang

妝zhuāng

268

trÂm

簪zān

269

trẦm

沉chén

270

train

陈chen

271

trÍ

智zhì

272

trinity

貞贞zhēn

273

trỊnh

郑zhèng

274

trill

展zhǎn

275

truncated

忠 zhōng

276

trƯƠng

张zhāng

277

tuyen

璿xuán

278

ow

鸳yuan

279

uyỂn

苑yuàn

280

go

文wén

281

vÂn

芸yún

282

vẤn

问wen

283

伟wěi

284

wine

荣róng

285

vĨnh

永yǒng

286

viẾt

曰yuē

287

viỆt

越yuè

288

武wǔ

289

v x

武wǔ

290

v x

羽wǔ

291

vƯƠng

王 wáng

292

vƯỢng

旺wàng

293

vi

韦wei

294

very

韦wei

295

意yì

296

yẾn

燕yan

297

xm

浸jìn

298

xuÂn

春chūn

giả sử tên của bạn là nguyễn thị phương thảo, bạn chỉn cần ghep tên tiếng đài của từng chữ nguyễn, thịng, thảo lại với nhau là ược tên ầy ủy ủy ủy và tên tiếng trung của bạn sẽ là 阮氏芳草(ruǎn shì fāng cǎo). thật thú vị phải không nào? vậy ngay bây giờ, hãy cùng thử xem tên mình được dịch sang tiếng Đài sẽ là gì nhé!

chẳng tự dung bạn có hứng thú với tiếng Đài loan, cũng chẳng tự dung bạn để ý xem tên tiếng Đài của mình là gì đúng không?

nếu bạn đang Co nhu cầu đi xuất khẩu lao ộng lao ộng và đang tìm hiểu các ơn hàng tốt đi đài thì liên hệi với chu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *