Phân biệt A number of và the number of trong tiếng Anh

The number of

The number of

Trong tiếng Anh có những cặp từ giống nhau về hình thức và nghĩa nhưng cách dùng lại khác nhau. A number of và number of là những cặp từ như vậy. Chúng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi và khiến người học tiếng Anh khó phân biệt được từ ghép. Biết được điều này, step up sẽ chia sẻ tất cả những điều cần biết về nhiều trong bài viết, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ghi chú. Viết nó dưới đây.

1. Định nghĩa số lượng và số lượng

Trước hết chúng ta cùng tìm hiểu xem số là gì mà nó lại gây khó khăn như vậy cho người học?

Một số

a number of có nghĩa là “a few” hoặc “a few of” được dùng để biểu thị rằng có nhiều người hoặc thứ gì đó; và Danh từ số nhiều được sử dụng với động từ số nhiều.

Ví dụ:

  • Một số người đang đi dạo trong công viên
  • (Một số người đang đi dạo trong công viên.)

    • Một số câu trả lời đã được đưa ra
    • (một số câu trả lời đã được đưa ra)

      A number of và the number of

      Số lượng

      Tương tự như số lượng từ trong tiếng Anh, số lượng được sử dụng để diễn đạt số lượng. Con số này có thể được hiểu theo hai cách:

      Số lượng: có nghĩa là “những” và được dùng để mô tả một số lượng tương đối lớn. Trong cấu trúc thông thường, number of được theo sau bởi một danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia cho ngôi thứ ba số ít.

      Ý nghĩa thuộc tính: Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ theo sau số được chia ở ngôi thứ ba số nhiều, dùng để diễn đạt thuộc tính của danh từ.

      Ví dụ:

      • Số lượng trẻ em bị lạm dụng đang đang gia tăng.
      • (Số lượng trẻ em bị xâm hại ngày càng tăng.)

        • Ngày nay có nhiều dịch bệnh bùng phát hơn trước đây.
        • (Ngày nay, có nhiều đợt bùng phát dịch bệnh hơn bao giờ hết.)

          2. Cấu tạo và cách sử dụng số, số

          Sau khi hiểu khái niệm về số và khái niệm về số, chúng ta hãy xem cách chúng được sử dụng trong câu.

          Một số cấu trúc và cách sử dụng

          Cấu trúc:Số+n số nhiều+v số nhiều

          Cách dùng: Dùng khi bạn muốn nói về ai đó hoặc điều gì đó.

          Ví dụ:

          • Nhiều cây nhỏ đã được mang đến văn phòng.
          • (Một số cây cảnh nhỏ đã được mang vào văn phòng.)

            • một số người không tuân thủ luật lệ giao thông
            • (Một số người không tuân thủ luật lệ giao thông.)

              Người học thường nhầm lẫn với ký hiệu “a” – biểu thị số lượng liên hợp ngôi thứ ba của danh từ và động từ số ít, dẫn đến các lỗi ngữ pháp tiếng Anh.

              A number of và the number of

              Cấu trúc và cách sử dụng số

              Cấu trúc:Số+số nhiều+số ít

              Cách sử dụng:Có 2 cách sử dụng:

              • Nếu diễn đạt số lượng thì đi kèm với động từ số ít
              • Nếu chỉ thuộc tính được chỉ định thì động từ trong câu ở dạng số nhiều
              • Ví dụ:

                • Số trẻ em trong gia đình đó rất ít.
                • (Ý tôi là số trẻ em trong gia đình đó ít.)

                  • Số trẻ em trong gia đình này rất ít.
                  • (Ý tôi là: số trẻ em trong gia đình này rất ít.)

                    Tuỳ theo danh từ được nhắc đến trong câu và ý nghĩa mà người dùng muốn nhấn mạnh, hai cách trên đều sử dụng cách chia động từ sau số. Tuy nhiên, cách sử dụng đầu tiên phổ biến hơn.

                    3. Cẩn thận khi sử dụng number of và number of

                    Khi sử dụng number of và number of, xin lưu ý những điều sau:

                    • Các danh từ theo sau number of và number of là danh từ đếm được số nhiều.
                    • Không dùng danh từ không đếm được sau cặp từ này.
                    • A number of và the number of

                      hai dạng danh từ đếm được số nhiều bạn cần chú ý:

                      Dạng 1: Danh từ số nhiều có quy tắc: bút chì, sách, thước kẻ,…

                      Dạng 2: Danh từ số nhiều bất quy tắc:

                      danh từ số ít

                      Danh từ số nhiều bất quy tắc

                      Đàn ông

                      Đàn ông

                      Người phụ nữ

                      nữ

                      bàn chân

                      bàn chân

                      cừu

                      cừu

                      hươu

                      hươu

                      răng

                      răng

                      chuột

                      chuột

                      Trẻ em

                      Trẻ em

                      Mọi người

                      Mọi người

                      Kết thúc bằng “x, s, sh, ch, z”

                      Thêm “es”

                      Ví dụ:

                      • Cái hộp => cái hộp
                      • Xem => xem
                      • Kết thúc bằng “fe”

                        Đổi “fe” thành “ve”+s

                        Ví dụ:

                        • con dao =>con dao
                        • vợ=>vợ
                        • Kết thúc bằng phụ âm “o”

                          Thêm hậu tố “es”

                          Ví dụ:

                          • Khoai tây =>Khoai tây
                          • Cà chua => Cà chua.
                          • Kết thúc bằng phụ âm “y”

                            Chuyển đổi “y” thành “i” + es

                            Ví dụ:

                            • Quốc gia =>Quốc gia
                            • Câu chuyện=>Câu chuyện
                            • 4. Số lần và số lần tập luyện

                              Chúng ta cùng làm bài tập về số lượng và số lượng của số lượng để củng cố kiến ​​thức đã học:

                              Bài tập 1: Điền số hoặc số vào chỗ trống

                              1. …………..Học sinh tham gia các hoạt động của trường

                              2. …………..Con bò đang gặm cỏ.

                              3. ……….. Hôm nay có 5 học sinh nghỉ học.

                              4. ………….Ứng viên đã được phỏng vấn.

                              5.……….Các nhân viên đã đình công ngày hôm qua để đòi tăng lương.

                              Trả lời:

                              1. Một số

                              2. Một số

                              3. của

                              4. Một số

                              5. Một số

                              A number of và the number of

                              Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

                              1.Số người thất nghiệp gia tăng.

                              A. số b. một số C. số lượng d. số

                              2.……… Ứng viên đã được phỏng vấn.

                              A. số b. một số C. số lượng d. số

                              3. …… Rất ít sinh viên được hỏi câu hỏi này.

                              Số lượng của a. một số C. số lượng d. số

                              4. Châu Âu đang chứng kiến…… người di cư và người tị nạn từ Syria.

                              A. ngày càng nhiều người b. ngày càng nhiều

                              Ngày càng nhiều người d. Ngày càng nhiều

                              5.Số người có việc làm tăng.

                              A. Tổng b. Tổng

                              Tổng cộng d. Tổng số

                              Trả lời:

                              1. a 2. b 3. a 4. a 5. d

                              Vì vậy, chúng ta có thể cùng nhau phân biệt giữa số và số. Tôi hy vọng bài viết này có thể giúp bạn có thêm kiến ​​thức ngữ pháp hữu ích cho bạn. Bước lên và chúc may mắn!

                              Nhận xét

                              Nhận xét

READ  Mẫu số 01/NTNN : Tờ khai thuế nhà thầu nước ngoài (dành cho

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *