Tên các loài động vật bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh về con vật có phiên âm 2

Chủ đề Tiếng Anh về động vật là một trong những chủ đề phong phú về thể loại và từ vựng lớn hơn. Đây là một trong những chủ đề cơ bản mà người mới học tiếng Anh nên biết để có thể giao tiếp một cách tốt nhất. Biết được tầm quan trọng này, topica native đã tổng hợp các nhóm hơn 100 tên động vật để bạn có thể dễ dàng nắm bắt được vốn từ vựng tiếng Anh về động vật.

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp
  • Tìm hiểu bí quyết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh
  • Trong bài viết này, topica native sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh về các nhóm động vật khác nhau. Cách sắp xếp này sẽ giúp bạn dễ hiểu và dễ nhớ cách đọc tên động vật tiếng Anh hơn.

    1. Từ vựng tiếng Anh về động vật

    Nhiều bạn gặp khó khăn khi nhớ danh sách tên động vật bằng tiếng Anh. Vậy là topica đã chia tên động vật tiếng anh thành 8 nhóm chính, cùng tìm hiểu những từ này nhé!

    1.1. Tên động vật bằng tiếng Anh – Động vật lưỡng cư

    • Frog – / frɒg /: ếch
    • Tadpole – / ‘tædpoʊl /: nòng nọc
    • Con cóc – / toʊd /: con cóc
      • Salamander – / nut /: kỳ nhông
      • dragon – /ˈdræg.ən/: rồng
      • Snail – / Sneil /: ốc sên
      • 1. 2. tên động vật bằng tiếng Anh -spider

        • Scorpion – / ˈskoːpiən /: con bọ cạp
        • spider – / ˈspaidə /: con nhện
        • Xem thêm: Cung hoàng đạo Anh

          1. 3. Tên tiếng Anh của động vật – chim

          • Albatross – / ˈælbəˌtros /: mòng biển
          • Canary – /kəˈneə.ri/: chim hoàng yến
          • Crow – / kroʊ /: crow
          • Raven – / reɪvən /: Quạ
          • Cuckoo – / ‘kuku /: Rhododendron
          • dove – / dəv /: chim bồ câu
          • Dove – / ‘pɪdʒən /: chim bồ câu
          • Duck – / dək /: vịt
          • Eagle – / iɡəl /: đại bàng
          • Falcon – / ‘fɔlkən /: chim ưng
            • Sparrow – / fɪnʧ /: sparrow
            • Sparrow – / spæroʊ /: chim sẻ
            • Flamingo – / flə’mɪŋɡoʊ /: chim hồng hạc
            • Goose – / ɡus /: ngỗng
            • mòng biển – / ɡəl /: mòng biển
            • Eagle – / hɔk /: đại bàng
            • Owl – / aʊl /: owl
            • Parrot – / pærət /: con vẹt
            • peacock – / pi, kɑk /: peacock
            • Penguin – / pɛŋwɪn /: penguin
            • robin – / rɑbɪn /: robin
            • gà tây – / tɜrki /: gà tây
            • ostrich – / ‘ɔstritʃ /: ostrich
            • Swan – / swɔn /: swan
            • Woodpecker – / ‘wud, peipə /: chim gõ kiến ​​
            • cockatoo – /, kɔkə’tu: /: cockatoo
            • 1. 4. Tên động vật bằng tiếng Anh – cá và động vật thủy sinh

              • Cá chép – / kɑrp /: cá chép
              • cod – / kɑd /: cod
              • Cua – / kræb /: cua
              • Lươn – / il /: lươn
              • Goldfish – / ‘ɡoʊld, fɪʃ /: Goldfish
              • Jellyfish – / dʒɛli, fɪʃ /: sứa
              • hùm – / lɑbstər /: tôm hùm
              • Perch – / pɜrʧ /: perch
              • placee – / pleɪs /: cá bơn
              • Ray – / reɪ /: Cá đuối
              • Salmon – / sæmən /: cá hồi
              • Cá cưa – / sɑfɪʃ /: cá cưa
              • Scallop – / skɑləp /: con sò
              • shark – / ʃɑrk /: shark
              • Tôm – / ʃrɪmp /: tôm
              • Trout – / traʊt /: cá con
              • Octopus – / ‘ɔktəpəs /: bạch tuộc
                • Coral – / ‘kɔrəl /: san hô
                • herring – / ‘heriɳ /: herring
                • minnow – / ‘minou /: minnow
                • Sardine – / sɑ: ‘din /: sardine
                • Cá voi – / hweɪl /: cá voi
                • ngao – / klæm /: con trai
                • Cá ngựa: Cá ngựa
                • Squid – / skwid /: ink
                • Slug – / slʌg /: slug
                • Orcas – / ‘ɔ: kə /: Orcas
                • sư tử biển – /ˈsiːlaɪ.ən/: sư tử biển
                • Turtle – /siːˈtɝː.t̬əl/: rùa
                • Clam – / klæm /: ngao
                • Xem Thêm: Toàn bộ Từ vựng theo Chủ đề Động vật bằng tiếng Anh

                  1. 5. Tên tiếng Anh của động vật – côn trùng

                  • Ant – / ænt /: kiến ​​
                  • Aphid – / eɪfɪd /: bed bug
                  • Con ong – / bi /: con ong
                  • Caterpillar – / kætə, pɪlər /: sâu bướm
                  • con gián – / ‘kɑk, roʊʧ /: con gián
                  • Dragonfly – / ‘dræɡ, ənflaɪ /: chuồn chuồn
                  • bọ chét – / flip /: bọ chét
                  • Fly – / flaɪ /: bay
                  • Grasshopper – / græs, hɑpər /: con châu chấu
                  • Bọ rùa – / ‘leɪdi, bəɡ /: bọ rùa
                  • Larva – / lɑrvə /: ấu trùng
                  • Chí – / laʊs /: chí
                  • Milipede – / ‘mɪlə, pid: con rết
                    • Moth – / mɔθ /: moth
                    • Nymph – / nɪmf /: capsule
                    • Wasp – / wɑsp /: vòm
                    • Bọ cánh cứng – / ‘bi: tl /: Bọ cánh cứng
                    • muỗi – / məs’ki: tou /: muỗi
                    • Bọ rùa – / leɪdɪ, bɜrd /: bọ rùa
                    • Cricket – / ‘krɪkɪt /: cricket
                    • locust – / ‘loukəst /: cào cào
                    • Cicada – / si’kɑ: də /: Con ve sầu
                    • 1. 6. Tên động vật trong tiếng Anh – Động vật

                      • Antelope – / æn, təloʊp /: linh dương
                      • badger – / bædʒər /: con lửng
                      • Bat – / bæt /: bat
                      • Bear – / beə /: con gấu
                      • hải ly – / bivər /: hải ly
                      • Camel – / kæməl /: lạc đà
                      • chimpanzee – /, ʧɪmpæn’zi /: tinh tinh
                      • Deer – / dir /: nai
                      • hart – / hɑrt: hươu
                      • Dolphin – / dɑlfɪn /: cá heo
                      • con voi – /, ɛləfənt /: con voi
                      • nai sừng tấm – / ɛlk /: nai sừng tấm
                      • Fox – / fɑks /: fox
                      • Giraffe – / dʒə’ræf /: hươu cao cổ
                      • Goat – / ɡoʊt /: dê ​​
                      • Guinea Pig: Chuột lang
                      • Hare – / hɜr /: hare
                      • Hedgehog – / hɛdʒ, hɑɡ /: hedgehog
                        • hyena – / haɪ’inə /: linh cẩu
                        • lynx – / lɪŋks /: lynx
                        • Mammoth – / mæməθ /: voi ma mút
                        • Mink – / mɪŋk /: chồn
                        • Con la – / mjul /: con la
                        • Otter – / ‘ɑtər /: rái cá
                        • Panda – / ‘pændə /: gấu trúc
                        • Pony – / ‘poʊni /: pony
                        • puma – / pjumə /: con báo
                        • Raccoon – / ræ’kun /: gấu trúc
                        • Reindeer – / ‘reɪn, dir /: reindeer
                        • Rhino – / raɪ’nɑsərəs /: Tê giác
                        • Con dấu – / sil /: seal
                        • lười biếng – / slɔθ /: lười biếng
                        • Squirrel – / skwɜrəl /: sóc
                        • Zebra – / ‘zɛbrə /: ngựa vằn
                        • Kangaroo – /, kæɳgə’ru: /: Kangaroo
                        • Walrus – / ‘wɔ: lrəs /: Con cò
                        • Koala – / kou’a: lə /: koala
                        • Lion – / ‘laiən /: sư tử
                        • Hippo – /, hipə’pɔtəməs /: hà mã
                        • coyote – / ‘kɔiout /: chó sói
                        • Platypus – / ‘plætipəs /: thú mỏ vịt
                        • Yak – / jæk /: yak
                        • hyena – /haɪˈiː.nə/: linh cẩu
                        • gorilla – /gəˈrɪl.ə/: vượn
                        • Skunk – / skʌŋk /: chồn hôi
                        • cheetah – / ‘tʃi: tə /: cheetah
                        • Polar Bears: Gấu Bắc cực
                        • 1. 7. Tên Động vật bằng tiếng Anh – Các loại Bò sát

                          • Chameleon – / kə’miliən /: Tắc kè
                          • Snake – / Sneɪk /: con rắn
                          • Crocodile – / krɑkə, daɪl /: cá sấu
                          • Crocodile – / ˈaliˌgātər /: cá sấu
                          • Iguana – / ɪ’gwɑnə /: kỳ nhông
                          • Lizard – / lɪzərd /: thằn lằn
                          • python – / paɪθɑn /: python
                          • rùa – / ‘tɜrtəl /: rùa
                          • 1. 8. Tên tiếng Anh của động vật — gia súc và gia cầm

                            • Cow – / kau /: cow
                            • ox – / ɑːks /: bull
                            • con lợn – / con lợn /: con lợn
                            • con cừu – / ʃi: p /: con cừu
                            • gà – /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
                            • rooster – / kɔk /: rooster
                            • hen – / hen /: hen
                            • Chó săn – / haund /: chó săn
                            • 2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về động vật

                              Các chủ đề sau đây sẽ giới thiệu cho bạn một số cụm từ tiếng Anh về động vật thông dụng. Giữ nguyên!

                              • gà ra có nghĩa là thoát ra (dám làm điều gì đó)
                              • Ví dụ: Chúng tôi đã đi trượt tuyết, nhưng tôi không dám vì tôi không dám.

                                (Chúng tôi đã đi trượt tuyết, nhưng tôi bỏ cuộc vì không dám.)

                                • Tránh né – Lẻn ra, né cái gì đó
                                • Ví dụ: Đừng vịt trong lớp.

                                  (Đừng trốn trong lớp.)

                                  • Để- Thu thập gián tiếp (thông tin, ý kiến ​​…)
                                  • Ví dụ: Anh ấy luôn tìm kiếm những gì mọi người nghĩ về kế hoạch của cô ấy.

                                    (Anh ấy luôn cố gắng hỏi mọi người xem họ nghĩ gì về kế hoạch của anh ấy.)

                                    • fish out – take something out (lấy ra một cái gì đó)
                                    • Ví dụ: Katie lôi một chiếc vòng tay ra khỏi túi xách của cô ấy.

                                      (Katie lấy một chiếc vòng từ trong túi của mình.)

                                      • Heo- ăn nhiều
                                      • Ví dụ: Tôi có xu hướng ăn đồ ăn vặt. .

                                        (Tôi có xu hướng ăn nhiều đồ ăn vặt.)

                                        • Ăn ngấu – ăn (rất) nhanh
                                        • Ví dụ: John ngấu nghiến một chiếc bánh pizza lớn trong 30 giây.

                                          (John đã ăn một chiếc bánh pizza lớn trong 30 giây.)

                                          • Đi bộ hải ly – Học hỏi, làm việc chăm chỉ
                                          • Ví dụ: Tôi đang bận chuẩn bị cho một kỳ thi.

                                            (Tôi học chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)

                                            • lười biếng – đeo bám, lợi dụng ai đó
                                            • Một “con đỉa” là một con đỉa. Đây là loài động vật ăn bám với động vật khác, con người hút máu.

                                              Ví dụ: Cô ấy luôn ăn cắp tiền của những người đàn ông đã có gia đình

                                              (Cô ấy luôn lợi dụng những người đàn ông đã có gia đình.)

                                              • Maroon- Đùa thôi
                                              • Ví dụ: Vui lòng ngừng lừa dối. Nó không vui đâu

                                                (Đừng đùa nữa. Nó không vui đâu)

                                                • Tìm hiểu – Tìm hiểu
                                                • Ví dụ: Tôi tìm thấy một chiếc nhẫn trong tủ quần áo

                                                  (Tôi tìm thấy chiếc nhẫn trong tủ.)

                                                  3. Cách học từ vựng về động vật bằng tiếng Anh

                                                  Để học tiếng Anh động vật hiệu quả, bạn có thể tham khảo các phương pháp học sau:

                                                  • Học qua hình ảnh luôn là một cách thông minh cho những người học từ vựng, đặc biệt là những người có trí nhớ kém
                                                  • Bằng cách nghiên cứu mối tương quan giữa các từ theo chủ đề, não sẽ ghi nhớ nhanh hơn và lâu hơn
                                                  • Sử dụng trí tưởng tượng của bạn khi bạn học từng từ mới hoặc thậm chí viết một câu chuyện ngắn giữa các loài động vật
                                                  • Thực hiện phương pháp ôn tập, bạn có thể ôn lại từ vựng mới sau một khoảng thời gian nhất định
                                                  • Xem thêm các video về động vật

                                                    4. Hình ảnh động vật tiếng anh

                                                    5. Thực hành tiếng Anh theo chủ đề động vật

                                                    Chủ đề động vật trong tiếng Anh rất đa dạng. Vậy để có thể nhớ hết tên các con vật, chúng ta cùng làm một bài tập nhỏ để củng cố lại vốn từ vựng vừa học nhé!

                                                    Đoán tên tiếng Anh của tất cả các loài động vật dưới đây

                                                    1. Con khỉ to và đen. Đây là một / a …
                                                    2. Đó là vua của các loài động vật. Đây là một / a …
                                                    3. Đó là người bạn tốt nhất của một người đàn ông. Đây là một / a …
                                                    4. Đó là một con gấu trắng. Đây là một / a …
                                                    5. Con vật cưng này ngủ cả ngày và bắt chuột. Đây là một / a …
                                                    6. Loài cá này nguy hiểm và có rất nhiều răng. Đây là một / a …
                                                    7. Nó có thể nhảy rất cao và sống ở Úc. Đây là một / a …
                                                    8. Nó không có chân. Đây là một / a …
                                                    9. Nó rất hữu ích trong sa mạc. Đây là một / a …
                                                    10. Nó có một cái cổ dài. Đây là một / a …
                                                    11. Đó là một loài động vật màu đen và trắng ăn tre. Đây là một / a …
                                                    12. Con vật này có sừng trên đầu, được gọi là gạc. Đây là một / a …
                                                    13. Trả lời

                                                      Trên đây là một loạt tên các loài động vật tiếng Anh mà các bạn hay gặp, để mọi người tiện theo dõi, chúng được nhóm lại theo các loài động vật để dễ nắm bắt. Mong rằng sau khi đọc xong bài viết, các bạn đã phần nào tích lũy thêm được những từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật để nâng cao vốn từ vựng của mình.

                                                      Nếu bạn vẫn chưa tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình, hãy để lại lời nhắn và để topica bản ngữ giúp bạn!

READ  Học Tiếng Trung Bằng Hình Ảnh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *