Tổng hợp từ vựng chủ đề Thức ăn và Đồ uống – Food and Drink

Từ vựng tiếng anh về món ăn 0

Từ vựng tiếng anh về món ăn 0

Một chủ đề mà mọi người luôn quan tâm là đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã trải qua rất nhiều nền ẩm thực từ bình dân đến sang trọng. Vậy bạn muốn biết món ăn có tên tiếng anh là gì? Cùng ieltscapoc.com.vn điểm qua bài viết tổng hợp từ vựng về chế độ ăn uống – food & amp; drink dưới đây nhé!

1. Từ vựng chủ đề thực phẩm

1.1. từ vựng về món khai vị

  • Soup / su: p / Soup
  • salad / ’sæləd / món rau trộn, salad
  • Bánh mì Pháp Bánh mì nướng Pháp
  • Bread / ’sæləd / bánh mì
  • Bánh quy phô mai / tʃi: z ‘biskit / bánh quy phô mai
  • 1.2. Từ vựng về các món ăn chính

    Món chính là món đặc trưng trong thực đơn nhiều món.

    Sau đây là bản tóm tắt về các cơ hội tốt nhất.

    • Salmon / ’sæmən / Cá hồi nước mặn
    • Cá hồi / traut / cá hồi nước ngọt
    • Duy nhất / soul / halibut
    • Sardine / sɑ: ‘din / sardine
    • Mackerel / ‘mækrəl / Cá thu
    • Cod / kɔd / cod
    • Herring / ‘heriɳ / herring
    • Cá cơm / ‘æntʃəvi / Cá cơm
    • Tuna / ‘tjunə / cá ngừ
    • Bít tết / steik / bít tết
    • Thịt bò / bi: f / Thịt bò
    • Lamb / læm / cừu non
    • thịt lợn / pɔ: k / thịt lợn
    • / ’tʃikin / gà
    • Vịt / dʌk / vịt
    • Thổ Nhĩ Kỳ / ‘tə: ki / Thổ Nhĩ Kỳ
    • Val / vi: l / Val
    • Hải sản / ’si: fud / hải sản
    • Sứa Tôm chiên
    • Pasta / mì ống / spə’geti / mì ống
    • Thịt xông khói / ‘beikən / thịt xông khói
    • Trứng / ví dụ / trứng
    • Xúc xích / ‘sɔsidʤ / Hotdog
    • salami / sə’lɑ: mi / xúc xích Ý
    • cà ri / ’kʌri / cà ri
    • 1.3. từ vựng về món tráng miệng

      • Món tráng miệng / dɪˈzɜːrt /: món tráng miệng
      • Lội món tráng miệng / dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ trong ˈwɑːtə (r) /: chèo bè thưởng trà
      • Bưởi ngọt Súp / ˈpɑːməloʊ swiːt suːp /: Súp bưởi ngọt
      • sữa chua / ˈjoʊɡərt /: sữa chua
      • Sữa chua mít / ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt /: sữa chua mít
      • Thạch dừa / ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli /: thạch dừa
      • kem / ˌaɪs ˈkriːm /: kem
      • 2. Từ vựng về đồ uống

        Ngoài các món ăn đặc biệt, thức uống phù hợp cũng là một yếu tố bắt buộc để tăng hương vị cho các món ăn.

        Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Anh Về Đồ uống – Sưu tầm Đồ uống

        Hy vọng những từ vựng tiếng Anh về đồ uống sau đây hữu ích.

        • Milkshake / ˈmɪlkʃeɪk /: milkshake
        • Lemonade /, lemə’neid /: nước chanh
        • Soda / ˈsoʊdə /: soda
        • táo bí / ˈap (ə) l skwɔʃ /: nước ép táo
        • bí thanh long / ˈdraɡ (ə) n trái cây skwɔʃ /: nước ép trái thanh long
        • Soda / sɒft drɪŋk /: đồ uống có ga, nước ngọt
        • Soda / ˈspɑːrklɪŋˈwɑːtər /: nước có ga, nước ngọt
        • Nước mía / ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu: s /: Nước mía
        • Nước tĩnh / stil ˈwɔːtə (r) /: nước không có ga
        • Smoothie / ˈsmuːði /: Sinh tố
        • Đồ uống / ˈbevərɪdʒ /: đồ uống (trừ nước)
        • Trà sữa trân châu / ˈbʌbl ti :: /: Trà sữa chân trâu
        • Đồ uống đóng hộp / tɪnd drɪŋk /: đồ uống đóng hộp
        • cappuccino / ˌkæpuˈtʃiːnoʊ /: cà phê được pha bằng sữa nóng, được đánh thành bọt nhỏ và thường rắc thêm bột sô cô la
        • cocktail / ˈkɒkˌteɪl /: thức uống hỗn hợp gồm rượu, nước trái cây, sữa hoặc vani …
        • Coke / ˈkoʊlə /: Coca-Cola
        • Cà phê đen / blæk ˈkɑːfi /: cà phê đen
        • Lọc cà phê / ˈfɪltər ˈkɑːfi /: cà phê lọc
        • Cà phê hòa tan / ˈɪnstənt ˈkɑːfi /: cà phê hòa tan
        • Cà phê trắng / waɪt ˈkɑːfi /: cà phê sữa
        • Cà phê gầy / ˈskɪni ˈkɑːfi /: cà phê ít béo
        • latte / ˈlɑːteɪ /: một loại cà phê Ý với nhiều sữa và một lớp bọt sữa trên cùng
        • Nước trái cây / trái cây: t ʤu: s /: Nước trái cây
        • nước ép chôm chôm / ramˈb (j) uːt (ə) n dʒuːs /: nước ép chôm chôm
        • Nước dừa / ˈkəʊkənʌt dʒuːs /: nước dừa
        • nước me / ˈtam (ə) rɪnd dʒuːs /: nước me
        • Trà đá / aist ti :: /: Trà đá
        • Ngoài ăn uống thì 100 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp và từ vựng tiếng Anh về ẩm thực là điều tuyệt đối không thể thiếu, các bạn tham khảo thêm từ vựng về bếp nhé.

          3. Từ vựng thực phẩm khác

          3.1. từ vựng về thức ăn nhanh

          Cuộc sống hiện đại dần khiến con người không còn nhiều thời gian để chuẩn bị một bữa ăn hoàn chỉnh. Vì vậy, thức ăn nhanh là một lựa chọn tốt vì chế biến nhanh, cung cấp đủ dinh dưỡng và mùi vị thơm ngon.

          Sau đây là bộ sưu tập các từ vựng thông dụng về thức ăn nhanh bằng tiếng Anh.

          • Pizza / ‘pi: tsə /: Pizza Pie
          • Xúc xích / ˈsɒsɪdʒ /: xúc xích
          • Sandwich / ˈsænwɪtʃ /: bánh mì kẹp, bánh mì kẹp
          • Salad / ˈsæləd /: rau trộn
          • Gà cốm / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt /: gà rán cốm
          • Khoai tây chiên / frentʃ frais /: khoai tây chiên
          • Gà rán / fraid ˈtʃɪkɪn /: gà rán
          • hamburger / burger / ’hæmbɝːgə (r) / / ˈbɜːɡə (r) /: burger
          • băm nâu / hæʃbraʊn /: Khoai tây chiên
          • Pastry / ˈpeɪstri /: cake
          • hot dog / ˈhɑːt dɔːɡ /: xúc xích ăn kèm với bánh mì dài
          • Fish and chips / fiʃ ænd tʃip /: gà tẩm bột và khoai tây chiên (một món ăn điển hình của Anh
          • Ham / hæm /: ham
          • Bánh nướng: Bánh nướng
          • Bánh mì nướng / toust /: bánh mì nướng
          • 3.2. Từ vựng về gia vị

            • Mustard / ˈmʌstərd /: mù tạt
            • ma yonnaise / ˈmeɪəneɪz /: sốt mai-o-ne, sốt trứng tươi
            • tương ớt / ˈtʃɪli sɔːs /: tương ớt
            • Condices / ˈkɑːndɪmənt /: gia vị
            • (salad) nước xốt / ˈdresɪŋ /: nước xốt salad
            • Ketchup / nước sốt cà chua / ˈketʃəp / / təˈmeɪtoʊ sɔːs /: nước sốt cà chua
            • & gt; & gt; & gt; Đừng bỏ lỡ những chủ đề tiếng Anh dành cho gia đình hay nhất dưới đây!

              • Từ vựng tiếng Anh về động vật
              • Từ vựng tiếng Anh về quần áo
              • Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
              • 4. Từ vựng về cách chế biến thức ăn và đồ uống

                4.1. Từ vựng về cách chế biến thức ăn

                • Bar Grill / ‘bɑ: bikju: /: thịt nướng (thịt) và than trên vỉ nướng.
                • Đun sôi / bɔil /: để đun sôi (đối với nước) và đun sôi (đối với các nguyên liệu khác).
                • Nướng / beik /: để nướng (lò), để nướng
                • Rau chiên / stə: frai /: xào, xào nhanh trong dầu nóng
                • Microwave / ’maikrəweiv /: hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng
                • Nướng / gril /: Nướng nguyên liệu trên vỉ nướng
                • tan chảy / tan chảy /: làm tan chảy các thành phần
                • áp chảo: chiên, rán
                • Roast / roust /: Xoay
                • Steam / sti: m /: Steam Bath
                • 4.2. Từ vựng về cách pha đồ ​​uống

                  • pour / pɔ: /: đổ / đổ, chuyển chất lỏng từ nơi này sang nơi khác
                  • beat / bi: t /: beat (trứng), trộn nhanh liên tiếp
                  • kết hợp / ’kɔmbain /: kết hợp hai hoặc nhiều thành phần
                  • Bào / greit /: Bào nguyên liệu thành những mảnh vụn nhỏ trên bề mặt nhám (thường là cho pho mát, đá …)
                  • Trộn / miks /: Trộn 2 hoặc nhiều thành phần bằng thìa hoặc máy đánh trứng
                  • 5. Bảng chú giải thuật ngữ về các thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống

                    Để tạo ra các món ăn và đồ uống, các công cụ là hoàn toàn cần thiết để xử lý các thành phần.

                    Sau đây là những từ công cụ xuất hiện thường xuyên trong hầu hết các căn bếp gia đình.

                    • Toaster / toustə /: máy nướng bánh mì
                    • Máy ép trái cây / ’dʤu: sə /: máy ép trái cây
                    • Microwave / ‘maikrəweiv /: lò vi sóng
                    • Máy ép tỏi / ‘gɑ: lik pres /: máy xay tỏi
                    • Lò nướng / ’ʌvn /: lò nướng
                    • Kettle / ‘ketl /: Ấm đun nước
                    • Bếp / stouv /: bếp
                    • Máy xay sinh tố / blend /: Máy xay sinh tố
                    • Pressure / ’preʃə /: nồi áp suất
                    • Nồi cơm điện / rais ‘kukə /: nồi cơm điện
                    • Mixer / ‘miksə /: máy trộn
                    • Máy rửa bát / ˈdɪʃwɒʃə (r) /: máy rửa bát
                    • Máy pha cà phê / ’kɔfi‘ meikə /: máy pha cà phê
                    • Chìm / siɳk /: chìm
                    • Găng tay lò nướng / ’ʌvn glʌv / Găng tay lò sưởi
                    • Thớt / ˈtʃɒpɪŋ blɒk /: thớt
                    • grater / ’greitə /: cái cạp
                    • Grill / gril /: nướng
                    • khay / trei /: khay, khay
                    • Muỗng / spu: n /: muỗng
                    • collander / ‘kʌlində /: giỏ
                    • Vải lò nướng / ’ʌvn klɔθ /: vải lò nướng
                    • Cân nhà bếp / ˈkɪtʃɪn xiên /: cân thực phẩm
                    • Pot / pæn /: chảo rán
                    • Nồi / pɔt /: vạc
                    • apron / ’eiprən /: tạp dề
                    • Tủ hấp / ‘sti: mə /: tủ hấp
                    • Spatula / ’spætjulɔ /: máy trộn bột
                    • pan / ‘sɔ: spən /: nồi
                    • sàng / siv /: sàng
                    • Máy gọt vỏ / ‘pi: lə /: máy gọt rau củ
                    • Kìm / ‘tɔɳz /: clip
                    • Ghim lăn / ‘rɔlikiɳ pin /: chốt lăn
                    • jar / dʤɑ: /: lọ thủy tinh
                    • Ấm trà / ‘ti: pɔt /: ấm trà
                    • Sách dạy nấu ăn / ’kukəri buk / Sách dạy nấu ăn
                    • Khóa học Từ vựng tiếng Anh về “Đồ ăn và thức uống” cùng các phiên âm, dịch nghĩa đã được ieltscapoc.com.vn tổng hợp đặc biệt và rõ ràng. Hy vọng bài học này hữu ích với bạn. Chúc các bạn ngày càng tiến bộ.

                      & gt; & gt; & gt; Xem thêm:

                      • Từ vựng tiếng Anh về Tết Trung thu
                      • Từ tiếng Anh để mô tả mọi người
                      • Từ vựng tiếng Anh về môi trường
READ  TỔNG HỢP 100 từ vựng học tiếng anh trẻ em theo chủ đề

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *