Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Sở thích

Từ vựng tiếng anh về sở thích 0

Trong cuộc trò chuyện hàng ngày, nói về sở thích của bạn là điều kiện tiên quyết và là cách để kết nối với bạn bè. Các chủ đề quan tâm cũng thường được đề cập trong các bài thi nói IELTS hoặc TOEFL / ibt. Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh được quan tâm cùng với người bản ngữ topica sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng thông dụng nhất. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp cho bạn một số câu ví dụ và hướng dẫn hội thoại để bạn thực hành dễ dàng hơn.

Xem thêm:

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

  • Từ vựng tiếng Anh theo Chủ đề: Công ty

    1. Từ vựng tiếng Anh về các chủ đề giao tiếp được quan tâm

    Các từ sở thích trong tiếng Anh vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn không hiểu đối phương đang nói gì. Hoặc bạn không có đủ vốn từ vựng để trả lời và giao tiếp. Còn chờ gì nữa mà bạn không “nạp” ngay những từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.

    Sở thích giao tiếp tiếng Anh

    1.1 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động sở thích

    • Go to the cinema (gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə): đi xem phim

    • Đi bơi (gəʊ ˈswɪmɪŋ): đi bơi

    • Weave (nɪt): dệt

    • Trò chuyện với bạn bè (ʧæt wɪð frɛndz): trò chuyện với bạn bè

    • Làm vườn (ˈɡɑːr.dən) ;; Làm vườn

    • Chơi cờ vua (pleɪ ʧɛs): chơi cờ vua

    • Đi chơi với bạn bè (hæŋ aʊt wɪð frɛndz): đi chơi với bạn bè

    • Thu thập tem (kəˈlɛkt stæmp): sưu tập tem

    • Walking the dog (wɔːk ðə dɒg): dắt chó đi dạo

    • do sports (duː spɔːts): tập thể thao

    • Chơi trò chơi máy tính (pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz): chơi trò chơi

    • Chơi một nhạc cụ (pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt): chơi một nhạc cụ

    • Xem TV (wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən): xem TV

    • Go skateboarding (gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ): trượt ván

    • Go shopping (gəʊ ˈʃɒpɪŋ): đi mua sắm

    • Nghe nhạc (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk): nghe nhạc

    • Go camping (gəʊ ˈkæmpɪŋ): đi cắm trại

    • Chụp ảnh (teɪk ˈfəʊtəʊ): chụp ảnh

    • Làm phép thuật (duː ˈmæʤɪk trɪks): làm phép thuật

    • khám phá (ɪksˈplɔ): tham gia một cuộc phiêu lưu

    • Go for a walk (gəʊ fɔːr ə wɔːk): đi dạo

      • Diều bay (flaɪ kaɪts): thả diều

      • go to the pub (gəʊ tuː ðə pʌb): đi uống bia, quán rượu

      • chạy bộ (ˈdʒɑː.ɡɪŋ): chạy bộ

      • Xây dựng mọi thứ (bɪld θɪŋz): Trò chơi ghép hình

      • Nghe nhạc (ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk): nghe nhạc

      • Reading (riːd bʊks): đọc

      • sing (sɪŋ): hát

      • sleep (sli: p): ngủ

      • Internet (sɜːf nɛt): Truy cập Internet

      • Để thu thập những thứ (kəˈlɛkt θɪŋz): để thu thập những thứ

      • Chụp ảnh (teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf): chụp ảnh

      • Climbing (ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ): leo núi

      • Travel (ˈtræv.əl): du lịch

      • To go to a party (gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ): đi dự tiệc

        1.2 Từ vựng tiếng Anh về trò chơi trong nhà

        • bida (ˈbɪljədz): trò chơi bida

        • Chess (ʧɛs): Cờ vua

        • Trò chơi bài (kɑːd geɪmz): chơi một trò chơi bài

        • Thủ thuật đánh bài (kɑːd trɪk): thủ thuật đánh bài

        • Câu đố (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): Ghép hình

        • Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): quân cờ domino

        • Bóng đá: Con lắc

        • Trò chơi trên bàn (bɔːd geɪmz): trò chơi trên bàn

          1.3 Hoạt động ngoài trời

          • Cắm trại (ˈkæm.pɪŋ): cắm trại

          • Hiking (ˈhaɪkɪŋ): đi bộ đường dài

          • Fishing (ˈfɪʃɪŋ): câu cá

          • Hunting (ˈhʌntɪŋ): đi săn

          • kayak (ˈkaɪæk): xuồng

          • Climb (ˈklaɪmɪŋ): leo lên

          • Lặn với bình dưỡng khí (ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ): lặn với bình khí nén

          • Backpacking (ˈbækˌpækɪŋ): Ba lô

            1.4 Hoạt động khiêu vũ

            • Ballet (ˈbæleɪ): Ba lê

            • swing (swɪŋ): nhảy xoay

            • Tango (ˈtæŋgəʊ): nhảy tango

            • Waltz (wɔːls): waltz

            • Dance (dɑːns): khiêu vũ

            • Salsa (ˈsɑːl.sə): khiêu vũ salsa

              1.5 Chuyển động

              • Bóng chuyền (ˈvɒlɪˌbɔːl): Bóng chuyền

              • Bóng chày (ˈbeɪsbɔːl): bóng chày

              • Quyền anh (ˈbɑːk.sɪŋ): Quyền anh

              • croquet (kroʊˈkeɪ): chơi crochet

              • Football (ˈfʊtbɔːl): bóng đá

              • Golf (ɡɑːlf): chơi gôn

              • Basketball (ˈbɑːskɪtˌbɔːl): bóng rổ

              • Gymnastics (dʒɪmˈnæs.tɪks): thể dục dụng cụ

              • Bóng bàn (ˈteɪbl ˈtɛnɪs): bóng bàn

              • Cầu lông (ˈbædmɪntən): cầu lông

              • Thể hình (ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ): thể hình

              • Bowling (ˈbəʊlɪŋ): chơi bowling

              • Dive (ˈdaɪvɪŋ): lặn

              • Xe đạp (ˈsaɪklɪŋ): đi xe đạp

              • skate (xiên): ván trượt

              • Hàng rào (ˈfɛnsɪŋ): nhảy hàng rào

              • Tennis (ˈtɛnɪs): quần vợt

              • yoga (ˈjəʊgə): tập yoga

                1.6 từ tiếng Anh khác

                • Hobby (ˈhɒbi): sở thích

                • Thích (laɪk): thích

                • Guitar (gɪˈtɑ): đàn ghi ta

                • Bộ trống (drʌm st): Bộ trống

                • Rap (ˈræpɪŋ): rap

                • Violin (ˌvaɪəˈlɪn): Tiếng vĩ cầm

                • Hát (ˈsɪŋɪŋ): hát

                • Cello (ˈʧɛləʊ): đàn cello

                • Ghita bass (beɪs gɪˈtɑ): ghita bass

                  2. Các cấu trúc thường gặp khi sử dụng từ vựng tiếng Anh về sở thích

                  Để sử dụng tốt những từ vựng tiếng Anh về sở thích mà chúng tôi giới thiệu trên đây, đừng quên tham khảo các cấu trúc và mẫu câu nhé! Đây sẽ là cách nhanh nhất để bạn ghi nhớ từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp, thể hiện niềm yêu thích với tiếng Anh khi giao tiếp

                  2.1 Hỏi ai đó về sở thích của họ

                  Để hiểu nhau hơn, bạn phải hiểu sở thích của nhau. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu, chẳng hạn như:

                  1. Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? – Những lúc rảnh rỗi, bạn thường làm gì?

                  2. Bạn thường làm gì để thư giãn? – Bạn thường làm gì để thư giãn?

                  3. Sở thích / thú vui của bạn là gì? – sở thích của bạn là gì?

                  4. Bạn thích làm gì? Bạn thích làm gì?

                  5. Bạn thích làm gì? Bạn thích làm gì?

                    Đây là một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện và trò chuyện sâu sắc hơn với người kia. Đó cũng là một cách để kéo dài cuộc trò chuyện.

                    2.2 Nói về sở thích của bạn

                    Nhiều người thường sử dụng những câu như like + ving khi nói về sở thích của họ. Nhưng bạn cũng có thể sử dụng like + to v.

                    • like + gerund (v-ing) Nói về một sở thích lâu dài.

                    • Like + to v để nói về sở thích mới nảy ra trong khi nói.

                    • Ngoài ra, khi nói về sở thích cá nhân, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu, chẳng hạn như:

                    • Tôi thích + ving / noun (Tôi thực sự thích …)

                    • một người hâm mộ lớn / rất lớn của + danh từ (tôi là một fan hâm mộ của….)

                    • Tôi thích khiêu vũ / chơi bóng đá / ăn uống: Tôi thích khiêu vũ / chơi bóng đá / ăn uống

                    • Tôi tức giận: Tôi điên rồi …

                    • Tôi thực sự thích …: Tôi thực sự thích

                    • Âm nhạc là một trong những thú vui của tôi: âm nhạc là một trong những sở thích của tôi

                    • Tôi yêu …: Tôi yêu …

                    • Tôi thích v_ing / n: Tôi thích….

                    • Tôi thích v_ing / n: Tôi thích đi du lịch

                    • Tôi thích …: Tôi thích …

                    • Tôi có một niềm đam mê: Tôi có một niềm đam mê

                      Ví dụ:

                      1. Tôi thích phim hành động – tôi thích phim này

                      2. Tôi thích nấu ăn – Tôi thực sự thích nấu ăn

                        2.3 Chia sẻ khi ai đó có cùng sở thích

                        Nếu sau cuộc trò chuyện mà hai bạn có cùng sở thích, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:

                        1. Có điểm chung

                        2. Những điểm chung

                        3. Có điểm chung

                          Nếu hai bạn có sở thích khác nhau, bạn có thể sử dụng câu này: Tôi không nghĩ chúng ta có điểm chung. Điều này sẽ giúp bạn làm cho câu chuyện thú vị hơn và giúp bạn tìm hiểu thêm.

                          Xem thêm: Bài nói về sở thích học tiếng Anh chi tiết và hấp dẫn nhất!

                          3. Ví dụ hội thoại tiếng Anh về sở thích

                          • Cuộc hội thoại 1:

                          • a: Sở thích của bạn là gì? – sở thích của bạn là gì?

                          • b: Tôi thường thích chơi bóng đá và xem bóng đá – Tôi thường thích chơi bóng đá và xem bóng đá

                          • a: Sở thích này có phổ biến ở quốc gia của bạn không? – Thú vui này có phổ biến ở nước bạn không?

                          • b: Có, mỗi khi đến một phần, chúng tôi đều dành thời gian để xem – vâng, mỗi khi đến một phần, chúng tôi đều dành thời gian để xem

                          • a: Bạn đã tập luyện bóng đá bao lâu rồi? – Bạn tập bóng đá được bao lâu rồi?

                          • b: Có vẻ như tôi bắt đầu chơi bóng đá khi tôi 5 tuổi. Bây giờ tôi không còn nhiều thời gian chơi như trước nữa. – Tôi nghĩ mình đã bắt đầu chơi bóng khi mới 5 tuổi. Tôi không còn nhiều thời gian để chơi như ngày xưa nữa.

                          • a: Bạn dành bao nhiêu thời gian để chơi bóng đá? – Bạn thường dành bao nhiêu thời gian để chơi bóng?

                          • b: Tôi thường chơi vào cuối tuần hoặc chiều muộn – Tôi thường chơi vào cuối tuần hoặc chiều muộn

                          • a: Tôi không phải là một người hâm mộ bóng đá lớn, nhưng rất nhiều bạn bè của tôi cũng vậy – Tôi không phải là một người hâm mộ bóng đá lớn, nhưng rất nhiều bạn bè của tôi cũng vậy

                          • b: Vâng, bài tập này giúp tôi thư giãn và khỏe mạnh. – Vâng, bài tập này giúp tôi thư giãn và khỏe mạnh.

                          • a: Vậy có môn thể thao nào đắt tiền ở quốc gia của bạn không? – Vậy có môn thể thao nào đắt tiền ở nước bạn không?

                          • b: Ngoài ra còn có nhiều môn thể thao, chẳng hạn như chơi gôn. Nó được gọi là phong trào của người giàu. – Ngoài ra còn có nhiều môn thể thao, chẳng hạn như chơi gôn. Nó được gọi là phong trào của người giàu.

                            Cuộc hội thoại 2:

                            • a: Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? – Bạn làm gì nhiều nhất trong thời gian rảnh?

                            • b: Tôi thích xem phim nước ngoài. Còn bạn thì sao? – Tôi thích phim nước ngoài. Còn bạn thì sao?

                            • a: Tôi thích làm mọi thứ ngoài trời. Bạn có thích cắm trại không? – Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời. Bạn có thích cắm trại không?

                            • b: Cắm trại một đêm thì được, nhưng tôi không thể cắm trại quá một đêm! – Tôi chỉ có thể đi một đêm.

                            • a: Bạn đã từng cắm trại ở Đà Nẵng chưa? – Bạn đã đến Đà Nẵng chưa?

                            • b: Không, nhưng tôi luôn muốn. Tôi nghe nói đó là một nơi tuyệt đẹp – chưa, nhưng tôi rất muốn có cơ hội, nghe nói đây là một nơi tuyệt vời

                            • a: Thật tuyệt. Tôi và gia đình cực kỳ thích nơi này – thật tuyệt, mọi người đều yêu thích nó

                            • b: Bạn có bất kỳ ảnh chiến dịch nào không? – Bạn có hình ảnh nào về chuyến đi cắm trại đó không?

                            • a: Chắc chắn rồi, bạn có muốn xem chúng không? – Ừ, anh có muốn xem không?

                            • b: Thật tuyệt – thật tuyệt.

                              4. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả theo chủ đề mà bạn quan tâm

                              Cách học từ vựng về sở thích một cách hiệu quả

                              Đặt mục tiêu học tập

                              Tự học từ vựng mới là việc đơn giản và miễn phí, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn không đặt mục tiêu khi học. Hãy “kỷ luật” bản thân bằng cách đặt mục tiêu học 5, 10, 15 từ mỗi ngày và tăng số lượng từ khi bạn đã quen với sự tiến bộ của mình. Chỉ trong một tháng, bạn có thể ghi nhớ ít nhất 150 từ, thậm chí có thể là 200-300 từ. Thật tuyệt vời phải không?

                              Học từ vựng bằng hình ảnh / thẻ ghi chú

                              Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất mà giáo viên sử dụng trong lớp học ngày nay. Trên thực tế, việc nhìn thấy các bức tranh về các từ vựng sẽ học mỗi ngày cũng kích thích trí tưởng tượng và tạo mối liên hệ với các sự vật / sự vật thực tế mà từ vựng chứa đựng. Vì vậy, học từ vựng bằng hình ảnh / flashcards có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhiều hơn và lâu hơn bình thường.

                              Thực hành các câu / hội thoại ví dụ về sở thích

                              Đã đến lúc tìm một đối tác để học từ vựng hiệu quả! Trò chuyện thường xuyên với bạn bè về các chủ đề bạn quan tâm sẽ không chỉ cải thiện tiến độ học tập của bạn mà còn cải thiện kỹ năng nghe và nói của bạn.

                              5. Một số đoạn văn mẫu về sở thích tiếng Anh

                              5.1 Sở thích đọc viết tiếng Anh

                              Tôi có nhiều sở thích, nhưng đọc sách là sở thích của tôi. Sách luôn là người bạn tốt nhất của tôi. Đó là một cách tuyệt vời để xây dựng vốn từ vựng của tôi bằng cách tiếp xúc với nhiều từ mới. Bằng cách đọc, tôi có thể tập trung tốt hơn vì nó đòi hỏi tôi phải tập trung vào những gì tôi đang đọc trong một thời gian dài. Nó cũng mở ra cánh cửa kiến ​​thức cho tôi. Đọc sách cho tôi biết lịch sử thế giới, cho tôi xem cấu trúc của cơ thể con người, hoặc mang đến cho tôi câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ đọc sách là một trong những hoạt động vui chơi trong nhà.

                              Bản dịch

                              Tôi có nhiều sở thích, nhưng đọc sách là một trong những điều yêu thích của tôi. Sách luôn là người bạn tốt nhất của tôi. Đọc sách giúp tôi cải thiện vốn từ vựng của mình vì nó chứa rất nhiều từ mới. Khi tôi đọc, tôi có sự tập trung cao độ vì nó đòi hỏi sự tập trung của tôi và những gì tôi đọc trong một thời gian dài. Đọc sách cũng mở ra nhiều kiến ​​thức mới như hiểu lịch sử thế giới, hiểu cấu tạo cơ thể con người, hay hiểu câu chuyện về Sherlock Holmes. Tôi nghĩ rằng đọc sách là hoạt động vui vẻ nhất trong nhà.

                              5.2 Viết ra sở thích xem phim của bạn bằng tiếng Anh

                              Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và kinh dị. Khi xem những bộ phim này, tôi thấy mình là một người mạnh mẽ hơn. Ngoài ra còn có một sở thích mà tôi rất thích – tiệc tùng và tán gẫu với bạn bè. Tôi thích đồ ăn Thái và Trung Quốc vì chúng thơm và cay. Ngoài ra, tôi thích bơi lội và đọc sách khi ở một mình.

                              Bản dịch

                              Tôi thích xem phim, đặc biệt là phim hành động và kinh dị. Tôi cảm thấy mạnh mẽ hơn khi xem loại phim này. Một thú vui khác là tụ tập bạn bè để trò chuyện. Tôi yêu văn hóa ẩm thực Thái Lan và Trung Quốc vì tôi thấy những món ăn đó cay và đậm đà. Ngoài ra, tôi thích bơi lội và đọc sách khi ở một mình.

                              5.3 Viết ra sở thích nghe nhạc bằng tiếng Anh của bạn

                              Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi yêu rất nhiều âm nhạc, đặc biệt là khi tôi tự lấp đầy nỗi buồn, tôi thích những bài hát chia sẻ nỗi buồn của tôi. Tôi cũng thích xem một số phim sitcom của chúng tôi như: How I Met Your Mom, Once Upon a Time, Sabrina. Ngoài ra, tôi thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới với những món ăn và thiên nhiên tuyệt vời, đặc biệt là đi bộ dọc theo bãi biển vào lúc hoàng hôn khiến tôi cảm thấy thoải mái và yên bình.

                              Bản dịch

                              Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và đi du lịch. Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc, đặc biệt khi buồn tôi thường nghe những bản nhạc buồn. Tôi cũng thích xem các bộ phim sitcom của Mỹ như I Met Your Mom, Once Upon a Time, Sabrina … Bên cạnh đó, tôi cũng thích đi du lịch và khám phá những vùng đất trù phú về thiên nhiên và ẩm thực, đặc biệt là những buổi chiều đi dạo dọc bãi biển khiến tôi cảm thấy thoải mái và tĩnh tâm. .

                              5.4 Sở thích viết tiếng Anh

                              Sở thích của tôi là chơi bóng vào thời gian rảnh rỗi. Sau khi làm bài tập về nhà, tôi thường dành phần lớn thời gian rảnh để chơi bóng. Tôi đã thích chơi bóng đá từ khi còn nhỏ và bắt đầu học cách chơi bóng tốt khi mới 5 tuổi. Tôi đã ở trong một lớp học khi tôi 6 tuổi. Cha tôi nói với giáo viên trưởng của tôi về sở thích bóng đá của tôi. Giáo viên của tôi nói với anh ấy rằng trường có một cơ sở cho các môn thể thao hàng ngày để anh ấy có thể đăng ký cho con mình. Bây giờ, tôi thực sự thích chơi bóng đá và tôi chơi các trò chơi liên trường.

                              Bản dịch

                              Sở thích của tôi là chơi bóng đá vào thời gian rảnh. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi thường dùng thời gian rảnh để chơi bóng. Tôi quan tâm đến việc chơi bóng đá từ khi còn rất nhỏ và tôi bắt đầu học cách chơi nó đúng cách khi mới 5 tuổi. Tôi đi học khi tôi 5 tuổi. Cha tôi nói với giáo viên về sở thích bóng đá của tôi. Giáo viên của tôi nói rằng trường có một trung tâm thể thao nhỏ mở cửa hàng ngày để ông có thể cho con trai mình tham gia. Bây giờ, tôi thực sự thích chơi bóng đá và tham gia các trò chơi liên trường.

                              5.5 Viết về sở thích lướt web bằng tiếng Anh

                              Một trong những sở thích của tôi là sử dụng máy tính. Bất cứ khi nào rảnh rỗi, tôi thường lên mạng.

                              Không ai có thể phủ nhận những lợi ích của Internet. Nguồn thông tin có thể là lợi thế lớn nhất mà Internet mang lại cho con người. Internet là một nguồn thông tin tuyệt vời. Tất cả các loại thông tin về bất kỳ chủ đề nào đều có sẵn trên Internet. Tôi thích google mọi thứ. Nó là một công cụ rất hữu ích từ internet, chúng ta có thể biết mọi thứ chỉ với một cú click chuột.

                              Kiến thức cũng là một lợi ích lớn của việc sử dụng Internet. Tôi dành nhiều thời gian để đọc tin tức trên Internet. Mọi tin tức mới nhất đều được cập nhật liên tục trên các trang tin tức khác nhau trên internet. Tôi thường truy cập trang web e-newsletter để đọc những tin tức hàng ngày hàng đầu. Tôi có thể tìm hiểu về các vấn đề hiện tại đang xảy ra trên thế giới, những gì đang xảy ra ở đất nước chúng ta, cuộc sống của những người nổi tiếng, thời trang gần đây và những tin tức khác có thể nâng cao kiến ​​thức của tôi. Tôi muốn sử dụng Internet để cập nhật tin tức vì nó có sẵn mọi lúc, mọi nơi.

                              Kết luận, mọi người ngày càng sử dụng Internet trong thời gian rảnh rỗi vì nó là một công cụ hữu ích để học hỏi những điều mới và cập nhật thông tin về thế giới. Internet đã biến thế giới thành một thế hệ tốc độ. Vì internet giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian, chúng ta có thể có đủ thời gian cho những việc khác. Internet là sự sáng tạo tuyệt vời của thế hệ này.

                              Bản dịch

                              Một trong những sở thích của tôi là sử dụng máy tính. Bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi thường lướt mạng.

                              Không ai có thể phủ nhận những lợi ích của Internet. Nguồn thông tin có thể là lợi ích lớn nhất mà Internet mang lại cho con người. Internet là một nguồn thông tin tuyệt vời. Tất cả các loại thông tin về bất kỳ chủ đề nào đều có sẵn trên Internet. Tôi thích google để biết thông tin. Nó là một công cụ rất hữu ích từ internet, nơi chúng ta có thể biết mọi thứ chỉ trong một cú nhấp chuột.

                              Kiến thức cũng là một lợi ích lớn của việc sử dụng Internet. Tôi dành nhiều thời gian để đọc tin tức trên Internet. Mọi tin tức mới nhất đều được cập nhật liên tục trên các trang tin tức khác nhau trên internet. Tôi thường lướt báo mạng và đọc những tin tức nóng hổi hàng ngày. Tôi có thể tìm hiểu về các sự kiện hiện tại đang xảy ra trên thế giới, những gì đang diễn ra ở đất nước chúng ta, cuộc sống của những người nổi tiếng, thời trang gần đây và những tin tức khác có thể nâng cao kiến ​​thức của tôi. Tôi thích sử dụng Internet để cập nhật tin tức vì nó có sẵn mọi lúc, mọi nơi.

                              Trên đây, topica native đã giới thiệu cho bạn những từ tiếng Anh được quan tâm phổ biến nhất. Đây là chủ đề thường xuyên được sử dụng nên đừng quên dành thời gian tìm hiểu và ghi nhớ nhé! Sẽ không mất nhiều thời gian để tiếng Anh của bạn cải thiện rất nhiều.

READ  90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (phần 2)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *