841 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường

Xây dựng cầu đường tiếng anh là gì

Xây dựng cầu đường tiếng anh là gì

ngày nay, ngành xây dựng nói chung đòi hỏi kiến ​​​​thức tiếng anh rất cao. với những kỹ sư xây dựng thường xuyên phải làm việc, tiếp xúc với các chuyên gia nước ngoài thì việc có kiến ​​​​thức chuyên môn bằng tiằg tih. trong bài viết này, 4life english center (e4life.vn) chia sẻ bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường giúp bạn gia tăng vệ tợn hợn viợn viợn quả hơn. cùng tìm hiểu ngay nào!

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường

  • bridges: cầu
  • detour: Đường tránh.
  • construction site: công trình xây dựng.
  • chest beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va.
  • topographic drawing: bản vẽ khảo sát địa hình.
  • surveying, preparation of working drawings: khảo sát, lập bản vẽ thi công.
  • cleaning and starting: dọn dẹp mặt bằng.
  • demolition of reinforced concrete structures: phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép.
  • drainage: thoát nước.
  • slope protection structures: kết cấu gia cố mái dóc.
  • spring: trụ.
  • concrete driven pile: cọc đóng.
  • substructure: kết cấu phần dưới.
  • crab truck: xe cầu.
  • mixer truck: xe vận chuyển bê tông.
  • mixing machine: máy uốn.
  • drilling rig: thiết bị khoan.
  • cbr test: thí nghiệm chỉ số sức chịu tải cbr.
  • moisture content test: thí nghiệm độ ẩm.
  • compaction test: thí nghiệm đầm chặt.
  • atterberg limit test: thí nghiệm xác định chỉ tiêu atterberg.
  • specific gravity test: thí nghiệm xác định trọng lượng riêng.
  • fine aggregates: cốt liệu mịn.
  • modulus of fineness: mô đun độ lớn.
  • maximum air content: Độ lỗ rỗng lớn nhất​​.
  • acceptance of offers: chấp nhận đấu thầu.
  • alternative offers: hồ sơ dự thầu thay thế.
  • advance payments: tạm ứng thanh toán.
  • offset adjustment: hiệu chỉnh sau lệch.
  • offer guarantee: bảo đảm dự thầu.
  • supply capacity: khả năng đầu thầu.
  • slump after mixing: Độ sụt sau khi trộn.
  • retained accumulation: lượng đọng trên sàn.
  • coarse aggregates: cốt liệu thô.
  • atterberg size analysis: thí nghiệm phân tích thành phần cỡ hạt.
  • field density test, sand cone method: thí nghiệm độ chặt hiện trường.
  • bituminous essay: thí nghiệm nhựa.
  • soil analysis: thí nghiệm đất.
  • welder/welding machine: máy hàn.
  • drilling machine: máy khoan.
  • concrete batching plant: trạm trộn bê tông.
  • dump truck: Ô tô tự đổ.
  • end: hoàn thành.
  • superstructure: kết cấu phần trên.
  • boring pile: cọc khoan nhồi.
  • pillar: mô.
  • retaining wall: tường chắn.
  • time bridge: cầu tạm.
  • base of crushed aggregates & subbase course: cấp phối đá dăm loại 1 và loại 2.
  • superficial course: lớp mặt.
  • earthwork: công tác đất.
  • building cube: khối tích công trình.
  • large-scale detailed drawing: bản vẽ chi tiết theo kích thước thật.
  • lateral pressure of the earth: Áp lực bên của đất.
  • maximum working pressure: Áp lực cực đại.
  • flow pressure of the stream: Áp lực của dòng nước chảy.
  • hydrostatic pressure: Áp lực thủy tĩnh.
  • cured: bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng.
  • protection against abrasion: bảo vệ chống mài mòn.
  • protection against diarrhea: bảo vệ chống xói lở.
  • cast iron: bằng gang đúc.
  • concrete: bê tông.
  • concrete roof: bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép).
  • fouilk, bouchon: bê tông bịt đáy (mong cáp cọc, giếng, hố).
  • prestressed concrete: bê tông cốt thép dự ứng lực.
  • reinforced concrete: bê tông có qua nhiều cốt thép.
  • sand concrete: bê tông cat.
  • pumping concrete: bê tông bơm.
  • rolled/rolled steel: bằng thép cán.
  • inauspicious: bất lợi.
  • the most inauspicious: bất lợi nhất.
  • corrosion protection: bảo vệ cốt thép chống rỉ.
  • temperature effect: Ảnh hưởng của nhiệt độ.
  • active pressure: Áp lực chủ động.
  • earth pressure: Áp lực đẩy của đất.
  • passive pressure: Áp lực bị động.
  • accent width: biên độ biến đổi ứng suất.
  • cast-in-situ concrete: bê tông đúc tại chỗ.
  • early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh.
  • external prestressed concrete: bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài.
  • fresh/green concrete: bê tông tươi (mới trộn xong),
  • heavy concrete: bê tông nặng.
  • hydraulic concrete: bê tông thủy công.
  • internal prestressed concrete: bê tông cốt thép dự ứng lực trong.
  • lightweight concrete: bê tông nhẹ.
  • resistance of low quality concrete: bê tông mác thấp.
  • plain concrete, unreinforced concrete: bê tông không cốt thép.
  • precast concrete: bê tông đúc sẵn.
  • reinforced concrete: bê tông cốt thép thường.
  • splintered concrete: bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp).
  • shortening of units: biến dạng co ngắn tương đối.
  • shotcrete, shotcrete: bê tông phun.
  • sand lightweight concrete: bê tông nhẹ có cat.
  • precast concrete: bê tông đúc sẵn.
  • plain concrete, unreinforced concrete: bê tông không cốt thép.
  • resistance of low quality concrete: bê tông mác thấp.
  • lightweight concrete: bê tông nhẹ.
  • interface: bề mặt chuyển tiếp.
  • high resistance concrete: bê tông cường độ cao.
  • gravel concrete: bê tông sỏi.
  • form the outer face…: bề mặt ván khuôn.
  • outer face: bề mặt ngoài.
  • cast-in-situ concrete: bê tông đúc tại chỗ.
  • span of accent: biên độ biến đổi ứng suất.
  • cones of abraham: khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông.
  • anchor length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép.
  • arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép.
  • alloy steel: thép hợp kim.
  • reinforcement area: diện tích cốt thép.
  • acid resistant concrete: bê tông chịu axit.
  • conc. chipboard foam. : bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ.
  • air-laid concrete: bê tông phun.
  • reinforced concrete: bê tông cốt thép.
  • alloy steel: thép hợp kim.
  • additional load: tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm.
  • alternative charge: tải trọng đổi dấu.
  • maximum charge: tải trọng ở nút (giàn).
  • medium charge: tải trọng trung bình.
  • axle load: tải trọng lên trục.
  • articulated beam: dầm ghép.
  • bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông).
  • attached tendon: cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông.
  • bar (rebar): thanh cốt thép.
  • reinforced beam in tension only: dầm chỉ có cốt thép chịu kéo.
  • folded slash: cốt thép uốn nghiêng lên.
  • boring pile: cọc khoan nhồi.
  • lower reinforcement: cốt thép bên dưới (của mặt cắt).
  • reinforcement: giằng gió.
  • bituminous concrete: bê tông atphan.
  • broken concrete: bê tông dăm, bê tông vỡ.
  • bush hammered concrete: bê tông được đàn bằng búa.
  • balanced load: tải trọng đối xứng.
  • basic charge: tải trọng cơ bản.
  • bed load: trầm tích đáy.
  • best charge: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin).
  • braking load: tải trọng hãm.
  • buckling load: tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc.
  • joining bundle: dầm nối.
  • reinforcing beam: dầm tăng cứng.
  • broad-brimmed beam: dầm có cánh bản rộng (dầm i, t).
  • guard bar: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm.
  • rammed concrete basement: mong (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông.
  • mason / mason: thợ nề.
  • place of construction: công trường xây dựng.
  • bowstring beam: giàn biên cong.
  • braced beam: giàn có giằng tăng cứng.
  • reinforcing beam: dầm ghép.
  • brick: gạch.
  • masonry tools: các dụng cụ của thợ nề.
  • work latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng.
  • produces many stage phrases: Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn.
  • cast-in-situ concrete: bê tông đúc tại chỗ.
  • cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông).
  • cast-in-situ concrete caisson: giếng chìm bê tông đúc tại chỗ.
  • post-tensioned bridge, cast in place: cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ.
  • checking the quality of the concrete: kiểm tra chất lượng bê tông.
  • zone of composite concrete: vùng bê tông chịu nén.
  • specific composition: thành phần bê tông.
  • concrete hinge: chốt bê tông.
  • concrete tension at tendon level: ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực.
  • concrete test hammer: súng bật nảy để thử cường độ bê tông.
  • unit weight of concrete, density of concrete: trọng lượng riêng bê tông.
  • pipe pile filled with concrete: cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng.
  • cover plate: bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép).
  • section of cracked concrete: mặt cắt bê tông đã bị nứt.
  • cure to cure, cure: dưỡng hộ bê tông mới đổ xong.
  • cured: bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng.
  • carbon steel: thép các bon (thép that).
  • drilled pile cast in situ: cọc khoan nhồi đúc tại chỗ.
  • central spiral: lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép.
  • closing meeting: mối nối hợp long (đoạn hợp long).
  • composite structure of steel and concrete: kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép.
  • connect by hinge: nối khớp.
  • connection: ghép nối.
  • successive stage(s) of construction: (các) giai đoạn thi công nối tiếp nhau.
  • corroded reinforcement: cốt thép đã bị rỉ.
  • coupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực.
  • cover gauge, rebar locator: máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép.
  • cutting machine: máy cắt cốt thép.
  • cellular concrete: bê tông tổ ong.
  • throw concrete: bê tông lỏng.
  • concrete paving stone: bê tông cuội sỏi.
  • continuous concrete: bê tông liền khối.
  • crenellated section: thép hình bụng rỗng.
  • cold rolled steel: thép cán nguội.
  • capacitive charge: tải dung tính (điện).
  • centric load: tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục.
  • load change: tải trọng thay đổi.
  • load collapse: tải trọng phá hỏng, tải trọng.
  • compound charge: tải trọng phức hợp.
  • concentrated load: tải trọng tập trung.
  • constant load: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh.
  • cracking charge: tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt.
  • overwhelming burden: tải trọng phá hủy.
  • crushing charge: tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ.
  • tilt beam: dầm cong, dầm vồng.
  • crowning beam: dầm mũ dọc.
  • crenellated beam: dầm thủng.
  • become chopped: tia đứt đoạn.
  • folding beam: dầm tháo lắp được.
  • combined beam: dầm tổ hợp, dầm ghép.
  • composite bundle: dầm hỗn hợp.
  • continuous beam: dầm liên tục.
  • converging beam: chùm hội tụ.
  • crossbar: dầm ngang, xà ngang.
  • basement window (basement window): các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm.
  • concrete base layer: cửa sổ tầng hầm.
  • covering (boards) for the stairs: tấm che lồng cầu thang.
  • cellular beam: dầm rỗng lòng.
  • continuous beam: dầm liên tục.
  • cross beam: dầm ngang.
  • cement: xi măng.
  • concrete aggregate (sand and gravel): cốt liệu bê tông (cát và sỏi).
  • contractor nameplate: biển ghi tên nhà thầu.
  • deformed reinforcement: cốt thép có độ dính bám cao (có gờ).
  • dry guniting: phun bê tông khô.
  • rebar, corrugated reinforcement: cốt thép có gờ (cốt thép gai).
  • splice say: nối dài cọc.
  • duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực.
  • deaerated concrete: bê tông (đúc trong) chân không.
  • dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng.
  • divergent beam: chùm phân kỳ.
  • throw beam: dầm nâng, cần nâng.
  • dead weight load: tĩnh tải.
  • design charge: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế.
  • discontinuous charge: tải trọng không liên tục.
  • distributed load: tải trọng phân bố.
  • dummy charge: tải trọng giả.
  • roof beam: giàn cầu.
  • effective depth in section: chiều cao có hiệu.
  • elastomeric bearing: gối cao su.
  • external prestressed concrete: bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài.
  • enhancement of the erection: cốt thép thi công.
  • early strength concrete: bê tông mau cứng.
  • expanded slag concrete: bê tông xỉ nở.
  • equalizing beam: đòn cân bằng.
  • elastic limit load: tải trọng giới hạn đàn hồi.
  • uniform charge: tải trọng đều, tải trọng phân bố đều.
  • English link: xếp mạch kiểu anh.
  • field connection uses high strength bolts: mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao.
  • fouilk, bouchon: bê tông bịt đáy (của mong cap cọc, của giếng, của hố).
  • foundation soil: Đất nền bên dưới mong.
  • field connection uses high strength bolts: mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao.
  • fix the ends of the reinforcement: giữ cố định đầu cốt thép.
  • flange reinforcement: cốt thép bản cánh.
  • outer face shape: bề mặt ván khuôn.
  • vibrator shape: Đầm cạnh (ván khuôn step).
  • fresh concrete: bê tông tươi (mới trộn xong).
  • fine concrete: bê tông mịn.
  • fly ash concrete: bê tông bụi tro.
  • fresh concrete: bê tông mới đổ.
  • fan bundle: chum tia hình quạt.
  • fender bar: dầm chắn.
  • fixed beam: dầm ngàm hai đầu, dầm cố định.
  • floor beam: dầm sàn.
  • front beam: dầm trước.
  • dummy charge: tải trọng ảo.
  • fluctuating charge: tải trọng dao động.
  • fascia beam: dầm biên.
  • foundation beam: dầm mong.
  • fence: bờ rào, tường rào.
  • float: bàn xoa.
  • degree of reinforcement: cấp của cốt thép.
  • grout: phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực.
  • gas concrete: bê tông xốp.
  • conc. glass reinforced. : bê tông cốt thủy tinh.
  • glazed concrete: bê tông trong.
  • green concrete: bê tông mới đổ.
  • plaster concrete: bê tông thạch cao.
  • grid beam: dầm ghi lò.
  • load of gravity: tải trọng bản thân, tự trọng.
  • burst charge: (hàng không) tải trọng khi gió giật.
  • protection board: tấm chắn, tấm bảo vệ.
  • handrail: lan ca n hdpe cover: vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự.
  • high resistance concrete: bê tông cường độ cao.
  • high-tech work technique: công trình kỹ thuật cao.
  • high resistance material: vật liệu cường độ cao.
  • hydraulic concrete: bê tông thủy công.
  • hole: lỗ thủng, lỗ khoan.
  • rim reinforcement: cốt thép đặt theo vòng tròn.
  • hardened concrete: bê tông đã đông cứng.
  • piled concrete: bê tông chưa đầm.
  • heavy concrete: bê tông nặng.
  • reinforced concrete: bê tông cốt thép vòng.
  • hot mixed asphalt conc: bê tông atphan trộn nóng.
  • high performance steel: thép đàn hồi cao.
  • hot rolled steel: thép can nóng.
  • do h: dầm chữ h.
  • hammer beam: dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn.
  • head beam: dầm mũ cọc.
  • jointed beam: dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa.
  • heat load: tải trọng do nhiệt.
  • jointed beam: dầm ghép bản lề.
  • wall of hollow blocks: tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng).
  • course of bearing: hàng, lớp xây ngang.
  • internal prestressed concrete: bê tông cốt thép dự ứng lực trong.
  • internal vibrator: Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông) 2.
  • in situ concrete: bê tông đổ tại chỗ.
  • i-beam: dầm chữ i.
  • shock load: tải trọng va đập.
  • impulsive charge: tải trọng va đập, tải trọng xung.
  • indivisible load: tải trọng không chia nhỏ được.
  • initial charge: tải trọng ban đầu.
  • intermittent charge: tải trọng gián đoạn.
  • i beam: dầm chữ i independent beam: dầm phụ, dầm rồi.
  • ray of motion: dầm ghép mộng.
  • minor beam: dầm bản nhẹ.
  • king post beam: dầm tăng cứng một trụ.
  • leveling: cao đạc.
  • leveling point: Điểm cần đo cao độ.
  • location of the resultant of concrete compression: Điểm đặt hợp lực nén bê tông.
  • several threads: mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp.
  • lost due to relaxation of prestressed steel: mất mát do từ biến bê tông.
  • forward slash: cốt thép nghiêng.
  • lifting force: lực kích (để kéo căng cốt thép).
  • back: mối nối chồng lên nhau của cốt thép.
  • ligature, tie: dây thép buộc.
  • lost due to relaxation of prestressed steel: mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực.
  • low relaxation steel: thép có độ tự chùng rất thấp.
  • poor concrete: bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp.
  • lime concrete: bê tông vôi.
  • loose concrete: bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối.
  • laminated beam: dầm thanh.
  • laser beam: chùm tia laze.
  • elevation beam: dầm nâng tải.
  • longitudinal beam: dầm dọc, xà dọc.
  • light load: tải trọng nhẹ.
  • linearly varying charge: tải trọng biến đổi tuyến tính.
  • load due to own weight: tải trọng do khối lượng bản thân.
  • load in bulk: chất thành đống.
  • load: giảm tải, dỡ tải.
  • load: chất tải.
  • truss beam: giàn mắt cáo.
  • ledger: thanh ngang, giong ngang (ở giàn giáo).
  • ladder: cai thang.
  • place – on – trowel: bàn san vữa.
  • concrete curing method: phương pháp dưỡng hộ bê tông.
  • modular reason: tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông.
  • main reinforcement parallel to traffic: cốt thép chủ song song hướng xe chạy.
  • medium relaxation steel: cốt thép có độ tự chùng bình thường.
  • mild steel: thép non (thép that thấp).
  • movable form, mobile form: ván khuôn di động.
  • mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép.
  • monolithic concrete: bê tông liền khối.
  • central beam: dầm giữa tàu.
  • bundle of several openings: dầm nhiều nhịp.
  • minor charge: tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng).
  • mobile upload: tải trọng di động.
  • more efficient loading: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin).
  • charge in motion: tải trọng động.
  • central beam: dầm giữa, xà giữa.
  • deck: cái vồ (thợ nề).
  • mixer operator: công nhân đứng máy trộn vữa bê tông.
  • mortar: vữa.
  • unprestressed reinforcement: cốt thép thường (không dự ứng lực).
  • nailable concrete: bê tông đóng đinh được.
  • non-slump concrete: bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0).
  • non-uniform beam: dầm tiết diện không đều.
  • normal charge: tải trọng bình thường.
  • non-central charge: tải trọng lệch tâm.
  • proportion of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực.
  • reinforcing group: nhóm cốt thép.
  • round steel tube: ống thép hình tròn.
  • ordinary structural concrete: bê tông trọng lượng thông thường.
  • overlay: nối chồng.
  • oblique angle charge: tải trọng xiên, tải trọng lệch.
  • optimal load: tải trọng tối ưu.
  • external basement staircase: cửa sổ buồng công trình phụ.
  • reinforced concrete: bê tông có qua nhiều cốt thép.
  • bar perimeter: chu vi thanh cốt thép.
  • foundation on piles: mong cọc.
  • plaster: thạch cao.
  • portland cement, portland concrete: bê tông ximăng.
  • precast concrete piles: cọc bê tông đúc sẵn.
  • prefab yard: xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông.
  • prestressed concrete: bê tông cốt thép dự ứng lực.
  • prestressed steel strand: cáp thép dự ứng lực.
  • corrosion protection: bảo vệ cốt thép chống rỉ.
  • pumping concrete: bê tông bơm.
  • perforated cylindrical anchor head: Đầu neo hình trụ có khoan lỗ.
  • single round bar: cốt thép tròn trơn.
  • dish: thép bản.
  • prestressing in stages: kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn.
  • prestressed steel: thép dự ứng suất.
  • put in booster box: Đặt vào trong khung cốt thép.
  • pervious concrete: bê tông không thấm.
  • plaster concrete: bê tông thạch cao.
  • poor concrete: bê tông nghèo, bê tông gày.
  • post-stressed concrete: bê tông ứng lực sau.
  • precast concrete: bê tông đúc sẵn.
  • concrete prepact: bê tông đúc từng khối riêng.
  • pumice concrete: bê tông đá bọt.
  • single slash: thép trơn.pay(ing) payload: tải trọng có ích
  • impression ray: (máy tính) chùm tia in.
  • periodic charge: tải trọng tuần hoàn.
  • permitted load: tải trọng cho phép.
  • plaque charge: tải anôt.
  • pressure load: tải trọng nén.
  • pulsating charge: tải trọng mạch động.
  • parabolic beam: dầm dạng parabôn.
  • simple beam: dầm khối.
  • plate beam: dầm phẳng, dầm tấm.
  • prestressed beam: dầm dự ứng lực.
  • railing of platform: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động).
  • plumb bob (plumb bob): dây dọi, quả dọi (bằng chì).
  • railing: lan can trên cầu.
  • reed vibrator: Đầm dùi (để đầm bê tông).
  • reinforced concrete: bê tông cốt thép thường.
  • reinforced concrete bridge: cầu bê tông cột thép thường.
  • rubber bearing, neoprene bearing: gối cao su.
  • ready-mix concrete: bê tông trộn sẵn.
  • reinforced concrete: bê tông cốt thép.
  • rich concrete: bê tông giàu, bê tông chất lượng cao.
  • rubble concrete: bê tông đá hộc.
  • round hollow section: thép hình tròn rỗng.
  • reinforced concrete beam: dầm bê tông cốt thép.
  • ridge beam: đòn nóc.
  • maximum charge: tải trọng dao động.
  • rated load: tải trọng danh nghĩa.
  • reverse charge: tải trọng đổi dấu.
  • riveted beam: dầm ghép tán đinh.
  • back (rake) back: đầu chờ xây.
  • trembling concrete: bê tông dẻo.
  • charge at rest: tải trọng tĩnh.
  • sand lightweight concrete: bê tông nhẹ có cat.
  • cut carried by the concrete: lực cắt do phần bê tông chịu.
  • reinforced slab in both directions: bản đặt cốt thép hai hướng.
  • depression: Độ sụt (hình non) của bê tông.
  • light/depth ratio: tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm.
  • pile h of steel: cọc thép hình h.
  • steel tube filled with: ống thép nhồi bê tông.
  • stirrup, link, side tie: cốt thép đai (dạng thanh).
  • cant: siêu cao.
  • shear reinforcement: cốt thép chịu cắt.
  • single wine, single wire: sợi đơn lẻ (cốt thép sợi).
  • slab reinforcement: cốt thép bản mặt cầu.
  • spacing of prestressed steel: khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực.
  • spiral reinforcement: cốt thép xoắn ốc.
  • splice: nối ghép, nối dài ra.
  • steel elongation: Độ dãn dài của cốt thép.
  • steel tube filled with: ống thép nhồi bê tông.
  • steel with particular properties: thép có tính chất đặc biệt.
  • straight reinforcement: cốt thép thẳng.
  • strengthening reinforcement: cốt thép tăng cường thêm.
  • structural steel: thép kết cấu.
  • successive: nối tiếp nhau.
  • segregation of concrete: vữa bê tông phân lớp.
  • shotcrete: bê tông phun.
  • steamed concrete: bê tông đã bốc hơi nước.
  • rigid concrete: vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc.
  • beam of scale: đòn cân.
  • scattered beam: chùm tán xạ.
  • shallow beam: dầm thấp.
  • plinth beam: dầm hẫng; dầm công xôn.
  • spring beam: dầm đàn hồi.
  • strutting beam: dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo).
  • silicon steel: thép silic.
  • stainless steel: thép không gỉ.
  • structural hollow section: thép hình rỗng làm kết cấu.
  • safe load: tải trọng an toàn, tải trọng cho phép.
  • fit load: tải trọng khi lắp ráp.
  • shock charge: tải trọng va chạm.
  • snow load: tải trọng (do) tuyết.
  • static charge: tĩnh tải.
  • sudden charge: tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến.
  • overlapping charge: tải trọng phụ thêm.
  • surface charge: tải trọng bề mặt.
  • symmetric load: tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng.
  • secondary beam: dầm phụ.
  • semi-fixed beam: dầm cố định một đầu.
  • solid soul beam: dầm khối.
  • suspension beam: dầm treo.
  • chain scaffold joint (tie, whip, tether) mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp).
  • near the site: tường rào công trường.
  • spirit level: ống ni vô của thợ xây.
  • stacked louver boards (cladding boards) Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha.
  • stretching loop: cách xây hàng dài (gạch xây dọc).
  • trampling: Đầm bê tông cho chặt.
  • stress zone in concrete: khu vực chịu kéo của bê tông.
  • proof cube, cube: mẫu thử khối vuông bê tông.
  • tension reinforcement: cốt thép chịu kéo.
  • upper lateral strut: thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn.
  • upper reinforcement: cốt thép bên trên (của mặt cắt).
  • total angular change of tendon profile from anchorage to point x: tổng các góc uốn.
  • total angular change of tendon profile from jaching end to point x: tổng các góc uốn.
  • rammed concrete: bê tông đầm.
  • transit mix concrete: bê tông trộn trên xe.
  • tremie concrete: bê tông đổ dưới nước.
  • beam through: dầm liên tục, dầm suốt.
  • cross beam: dầm ngang, đà ngang.
  • cable-stayed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo.
  • tangential load: tải trọng tiếp tuyến.
  • final charge: tải trọng đặt ở đầu mut (dầm).
  • tilt load: tải trọng lật đổ torsional load: tải trọng xoắn 18.
  • tensile load: tải trọng kéo.
  • transient charge: tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời.
  • tuned plate charge: tải điều hướng (trong mạch anôt).
  • latticed beam: giàn mắt cáo.
  • armed beam: dầm vượt suốt; giàn vượt suốt.
  • thick lead pencil: bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu).
  • unattached tendon: cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông.
  • unfilled tubular steel pile: cọc ống thép không lấp lòng.
  • uniform bundle: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều.
  • unbalanced load: tải trọng không cân bằng.
  • cargo unit: tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích.
  • payload: tải trọng có ích.
  • utility room door: cửa buồng công trình phụ.
  • vertical clearance: chiều cao tịnh không.
  • vertical loop: neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau.
  • vacuum concrete: bê tông chân không.
  • variable charge: tải trọng biến đổi.
  • vierendeel beam: giàn vierenddeel (giàn bỉ).
  • weather resistant steel (no painting necessary): thép chịu thời tiết (không cần sơn).
  • Welded plate girder: dầm bản thép hàn.
  • wind reinforcement: giằng gió.
  • wet concrete: vữa bê tông dẻo.
  • wall beam: dầm tường.
  • beam of wind: xà chống gió.
  • work beam: đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng).
  • wheel load: áp lực lên bánh xe.
  • workload: tải trọng làm việc.
  • net beam: giàn lưới thép, dầm đặc.
  • working platform (working platform): bục kê để.
  • yield point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực.
  • elastic limit of reinforcement in tension: cường độ đàn hồi của thép lúc kéo.
  • zonolite concrete: bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước).
  • trên đây là tổng hợp 800+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường4life english center (e4life.vn) tổng hợp c.ư hy vọng những kiến ​​​​thức trên sẽ hữu ích cho việc học tập và công việc của bạn nhé!

    ==> 4life english center là trung tâm dạy ielts Đà nẵng uy tín giúp bạn chinh phục chứng chỉ ielts và nâng cao kiến ​​​​thức tiếng anh về xây dựng cầu đường. trung tâm được sĩ tử yêu mến bởi chất lượng giảng dạy tốt và luôn cam kết chuẩn đầu ra. ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học nổi bật sau đây của 4life:

    • khóa học tiếng anh giao tiếp Đà nẵng.
    • khóa học toeic tại Đà nẵng.
    • khóa toeic online
    • tham khảo thêm:

      • 800+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
      • phương pháp học tiếng anh cho người đi làm
      • học giao tiếp tiếng anh cho người đi làm
READ  Tư cách pháp nhân là gì? Tư cách pháp nhân của các loại hình doanh nghiệp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *