Hỏi nhanh đáp gọn các tình huống tiếng Anh

Câu hỏi tình huống tiếng anh là gì

what are you doing? (bạn làm nghề gì? 1. I am a student. (tôi là học sinh) 2. I am self-employed. (tôi đang làm việc tự do) 3. I work as a teacher. (tôi là giáo viên) 4. I am self-employed. (tôi tự làm kinh doanh). 5. I am looking for a job now.</strong

Are you single? (bạn độc thân đúng không?) 1. Yes. I am single. (Đúng. tôi vẫn còn độc thân). 2. I am engaged. (tôi đã đính hôn rồi). 3. I have been in a relationship for years. (tôi có người yêu được vài năm rồi). 4. I’m drunk. (tôi có người yêu rồi). 5. I am married and have two children. (tôi đã kết hôn và có 2 đứa with rồi). 6. I just got divorced. (tôi vừa ly dị)

what is your hobby? (¿sở thích của bạn là gì?) 1. I love reading books. (tôi thích đọc sách). 2. traveling always attracts me. (Đi du lịch đó đây luôn hấp dẫn tôi). 3. totally crazy about rock music (cực kỳ mê nhạc rock). 4. I am addicted to eating chocolate (tôi bị nghiện ăn socola) 5. music, I will say. (tôi xin trả lời là âm nhạc). 6. I have a weakness for cats. (tôi luôn yếu lòng trước những chú mèo).

Do you need help? (bạn có cần giúp đỡ không?) 1. oh yes, my luck. (có chứ, thật may cho tôi qua). 2. no, thanks. I can manage by myself. (cảm ơn nhưng tôi có thể làm được). 3. Sure, if you don’t mind. (tất nhiên, nếu bạn không phiền). 4. it would be great if you could. (nếu bạn giúp được thì tốt qua). 5. I’m almost done. (tôi sắp xong rồi). 6. you’d better do it alone. thanks anyway. (tôi nên tự làm thì hơn. dù sao cũng cảm ơn).

READ  Tổng hợp từ vựng thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh

How was your day? (ngày hôm nay của các bạn thế nào?) 1. very good. (rất ổn). 2. I am beaten. (tôi kiệt sức rồi). 3. not much. (cũng không có gì nhiều). 4. super productive. (rất năng suất). 5. like yesterday. (cũng như hôm qua thôi). 6. I had a bad day. (tôi đã có một ngày tồi tệ).

Will you join us? (bạn sẽ cùng tham gia với chúng tôi chứ?) 1. I would love to. (mình rất vui lòng). 2. My pleasure. thank you for having us. (tôi rất hân hạnh. cảm ơn vì đã mời). 3. I already have my plan. (tớ có kế hoạch riêng mất rồi). 4. I’m not done yet. I’ll catch up with you later. (bây giờ tớ chưa xong việc. tớ sẽ tới sau nhé). 5. I want but I can’t. (mình rất muốn tham gia nhưng không được rồi). 6. can i bring my friend? (mình có thể dẫn cả bạn theo không?)

How have you been? (dọa này bạn thế nào?) 1. I’ve been busy lately. (dạo này mình bận kinh khủng). 2. I am good. and you? (tôi vẫn ổn. còn bạn thì sao?) 3. I’m just taking my time. (tôi vẫn nghỉ ngơi thôi). 4. I’m much better than the last time we met. (tốt hơn nhiều so với lần trước chúng ta gặp nhau). 5. I’m not really well. (tôi không ổn lắm).

what is your opinion? (Ý kiến ​​​​của bạn thế nào?) 1. it is out of the question. (Điều đó là không thể). 2. I’m not so sure about that. (tôi không chắc về điều đó). 3. I’m afraid I can’t agree with you. (tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn). 4. well, you might be right. (Ừm, bạn có thể đã đúng). 5. that’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ). 6. it’s a good idea. (Đó là một ý hay).

READ  Nhân viên thị trường là gì? Mô tả chức năng nhiệm vụ của nhân viên thị trường

why do you learn english? (tại sao bạn lại học tiếng anh?) 1. for work. (vì công việc). 2. because I’m going to study in Australia. (bởi vì tôi sắp đi học ở Úc). 3. to communicate while traveling. (Để có thể giao tiếp khi đi du lịch). 4. since I love American shows. (vì tôi rất thích các chương trình truyền hình mỹ). 5. nowadays it is crucial to be fluent in English. (ngày nay thành thạo tiếng anh là rất cần thiết).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *