Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Sân bay, Máy bay

Sân bay nội bài tiếng trung là gì

kho từ vựng tiếng trung về về máy bay, sân bay là rất thiết thực cho cuộc sống trong quá trình học tiếng trung quốc. hãy cùng tiếng trung Chinese học những từ vựng tiếng trung liên quan tới sân bay qua bài viết dưới đây nhé.

dịch sân bay sang tiếng trung: jī chăng 机场 sân bay

tên các sân bay tại việt nam bằng tiếng trung

  • sân bay tân sơn nhất: 新山一机场: xīnshān yī jīchǎng.
  • sân bay cát bi : 猫碧机场:māo bì jīchǎng
  • sân bay quốc tế nội bài: 内排国际机场:nèi pái guójì jīchǎng
  • sân bay nội bài: 内排机场: nèi pái jīchǎng
  • sân bay vinh: 荣市机场:róng shì jīchǎng
  • sân bay cam ranh: 金兰机场:jīnlán jīchǎng
  • sân bay vân Đồn: 范当机场: fan dāng jīchǎng
  • sân bay chu lai: 朱莱机场:zhū lái jīchǎng
  • từ vựng tiếng trung chủ Đề về sân bay, máy bay

    các bộ phận chính của một chiếc máy bay

    các loại phi cơ

    nội thất trong máy bay và những vât dụng hành khách cần biết

    từ vựng tiếng trung thông dụng về sân bay

    học từ vựng về sân bay trong tiếng trung

    những từ vựng chủ đề về sân bay liên quan đến with người

    ⇒ xem them:

    • tiếng trung du lịch: Đặt vé máy bay
    • học tiếng trung cơ bản: Đặt vé máy bay
    • chúc các bạn học tốt tiếng trung. cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

      nguồn: chinese.com.vn bản quyền thuộc về: trung tâm tiếng trung chinese vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

READ  Nằm mơ thấy chồng ngoại tình báo điềm lành hay dữ?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *