CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HÀNG NGÀY THƯỜNG GẶP

Từ vựng tiếng anh 7 0

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ nhớ, dễ học và sử dụng hơn. Đặc biệt với những bạn đang học tiếng Anh từ đầu, hãy cùng langmaster học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề hàng ngày ngay hôm nay.

1. Từ vựng tiếng Anh các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Get up / gɛt ʌp /: thức dậy

đánh thức sb / weɪk sb ʌp /: đánh thức ai đó

Wake up / weɪk ʌp /: thức dậy

Dọn giường / meɪk ˈsʌmbədiz bɛd /: dọn giường

Rửa mặt cho người khác / wɒʃ ˈsʌmbədiz feɪs /: rửa mặt

Bài tập / duː ˈɛksəsaɪz /: bài tập

Đánh răng cho ai đó / brʌʃ ˈsʌmbədiz tiːθ /: đánh răng

shave / ʃeɪv /: cạo râu

Chải tóc cho ai đó / kəʊm ˈsʌmbədiz heə /: chải đầu

wax / wæks /: tẩy lông

bath / teɪk ə bɑːθ /: tắm

bath / teɪk ə ˈʃaʊə /: tắm

Mặc quần áo / gɛt drɛst /: mặc quần áo

Ăn sáng / hæv ˈbrɛkfəst /: ăn sáng

Chuẩn bị bữa sáng / prɪˈpeə ˈbrɛkfəst: /: chuẩn bị bữa sáng

Go to school / gəʊ tuː skuːl /: đi học

work / wɜːk /: work

Take a break / teɪk ə breɪk /: nghỉ ngơi

Ăn trưa / hæv lʌnʧ /: Ăn trưa

Go to the toilet / gəʊ tuː ðə ˈrɛstrʊm /: đi vệ sinh

go home / kʌm bæk həʊm /: về nhà

Have dinner / hæv ˈdɪnə /: ăn tối

Chăm sóc em bé / lʊk ˈɑːftə ðə ˈbeɪbi /: nuôi dạy con cái

Laundry / wɒʃ kləʊðz /: giặt ủi

Feed the cat / fiːd ðə kæt /: cho mèo ăn

Dọn phòng / ˈtaɪdi ðə ruːm //: dọn phòng

Sweeping / swiːp ðə flɔ /: quét

Clean the floor / kliːn ðə flɔ /: lau sàn

chân không / ˈvækjʊəm /: hút bụi

READ  277 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

Dọn sạch Thùng rác / ˈɛmpti ðə trợ giúp bɪn /: Dọn sạch Thùng rác

Xem TV / wɒʧˌtiːˈviː /: xem TV

Chơi trò chơi / pleɪ geɪmz /: chơi trò chơi

lướt web / sɜːf ˈɪntəˌnɛt /: lướt web

đi chơi với đồng nghiệp / ˈhæŋaʊt wɪð ˈkɒliːgz /: đi chơi với đồng nghiệp

đi chơi với bạn bè / ˈhæŋaʊt wɪð frɛnd /: đi chơi với bạn bè

Gardening / duː ˈgɑːdnɪŋ /: làm vườn

Reading a Newspaper / riːd ðə ˈnjuːzˌpeɪpə /: đọc báo

Nghe nhạc / ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk /: nghe nhạc

Go to bed / g tuː bɛd /: đi ngủ

Comb your hair / kəʊm ðə heə /: chải đầu

mua / baɪ /: mua

Bài tập về nhà / duː jɔː ˈhəʊmˌwɜːk /: bài tập về nhà

Công việc đã hoàn thành / ˈfɪnɪʃ ˈwɜːkɪŋ /: công việc đã hoàn thành

go home / gəʊ həʊm /: về nhà

Go shopping / gəʊ ˈʃɒpɪŋ /: đi mua sắm

Trang điểm / ˈmeɪkʌp /: Trang điểm

null

Từ vựng tiếng Anh về các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày

Xem thêm:

  • Hơn 230 từ vựng học đường mà mọi người học tiếng Anh nên biết
  • 1000 từ phổ biến nhất
  • 2. Các mẫu câu hàng ngày

    Ngoài những từ vựng tiếng Anh hàng ngày trên đây, bạn cũng có thể tham khảo thêm những mẫu câu thông dụng hàng ngày sau:

    – dành nhiều thời gian + v-ing / danh từ: dành nhiều thời gian cho

    – tua đến + đến v: có xu hướng làm điều gì đó

    – v-ing là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi: Làm những việc chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi

    – có thói quen + n / v-ing: Tôi có một thói quen

    – always find me + v-ing: thấy tôi thường làm gì đó

    – Thông thường, tôi nhấn mạnh + n / v-ing: Thông thường, tôi nghĩ … rất quan trọng đối với tôi

    – Chỉ cần có cơ hội, tôi + v: Chỉ cần có cơ hội, tôi vẫn …

    – Tôi chưa bao giờ thử + ving: Tôi chưa bao giờ thử …

    – Hiếm khi …: Hiếm khi …

    null

    Biểu thức phổ biến hàng ngày

    Xem thêm:

    => Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

    = & gt; Hơn 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

    3. Các đoạn văn mẫu về các chủ đề thường gặp hàng ngày

    Bài 1:

    Tôi là học sinh trung học, vì vậy hầu hết thời gian của tôi đều dành cho việc học. Tôi thường dậy lúc 5:30 sáng, tắm rửa sạch sẽ, gác máy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. Các lớp học buổi sáng sẽ bắt đầu lúc 7:00 sáng. Đến 11 giờ tối, vì gần nhà nên tôi đi xe đạp về nhà, ăn trưa và ngủ thêm khoảng 30 phút. Chợp mắt sẽ giúp tôi khỏe mạnh và sảng khoái hơn trong những buổi học buổi chiều. Tiếp tục, tôi cần học thêm vào buổi chiều và buổi tối. Ngày học kết thúc lúc 8 giờ tối. Tuy nhiên, tôi vẫn có thời gian rảnh vào một số ngày nhất định trong tuần khi có thể chơi với anh trai, đi đá bóng hoặc nghe nhạc.

    Bản dịch:

    Tôi là học sinh lớp 12 trung học, vì vậy hầu hết thời gian của tôi đều dành cho việc học. Tôi thường thức dậy lúc 5:30 sáng, làm vệ sinh cá nhân, phơi quần áo, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. Các lớp học buổi sáng sẽ học từ 7:00 sáng đến 11:00 tối. Vì gần nhà nên tôi đạp xe về nhà, ăn trưa và ngủ khoảng 30 phút. Chợp mắt sẽ giúp tôi khỏe mạnh và sảng khoái hơn trong những buổi học buổi chiều. Tiếp tục, tôi cần học thêm vào buổi chiều và buổi tối. Ngày học kết thúc lúc 8 giờ tối. Mặc dù vậy, một số ngày trong tuần tôi vẫn có thời gian rảnh và bây giờ tôi có thể chơi với anh trai, đá bóng hoặc nghe nhạc.

    null

    Đoạn văn mẫu về các chủ đề phổ biến hàng ngày

    Bài học thứ hai:

    Nếu ai đó hỏi tôi điều gì vui trong cuộc sống hàng ngày, tôi sẽ kể cho họ nghe cuộc sống của tôi. Dù mới ra trường nhưng với tôi mọi thứ vẫn ổn. Tôi có thói quen đọc sách mỗi tối, sáng dậy nấu ăn và đi làm, thường xuyên tập thể dục. Chính vì vậy tôi luôn giữ được phong độ ổn định nhất. Cuối tuần, tôi thường ra ngoài gặp gỡ bạn bè hoặc đối tác để có thể phát triển bản thân một cách tốt nhất. Có lẽ, với tôi, hài lòng với những gì mình đang có cũng là một loại hạnh phúc.

    Bản dịch:

    Nếu ai đó hỏi tôi điều gì thú vị trong cuộc sống hàng ngày, tôi sẽ kể cho họ nghe cuộc sống của tôi. Dù mới ra trường nhưng với tôi mọi thứ vẫn ổn. Tôi có thói quen đọc sách mỗi tối, sáng dậy nấu ăn và đi làm, thường xuyên tập thể dục. Chính vì vậy tôi luôn giữ được phong độ ổn định nhất. Cuối tuần, tôi thường ra ngoài gặp gỡ bạn bè hoặc đối tác để có thể phát triển bản thân một cách tốt nhất. Có lẽ, với tôi, hài lòng với những gì mình đang có cũng là một loại hạnh phúc.

    Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề hàng ngày để bạn tham khảo. Mình hi vọng nó sẽ giúp ích được cho quá trình tự học tiếng Anh và nâng cao trình độ của bạn. Ngoài ra, đừng quên ghé thăm langmaster thường xuyên để cập nhật những bài học từ vựng và cấu trúc tiếng Anh mới nhất hàng ngày.

READ  Top các trò chơi tiếng Anh cho người lớn đơn giản, hiệu quả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *