Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ nhớ, dễ học và sử dụng hơn. Đặc biệt với những bạn đang học tiếng Anh từ đầu, hãy cùng langmaster học từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề hàng ngày ngay hôm nay.
1. Từ vựng tiếng Anh các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
– Get up / gɛt ʌp /: thức dậy
– đánh thức sb / weɪk sb ʌp /: đánh thức ai đó
– Wake up / weɪk ʌp /: thức dậy
– Dọn giường / meɪk ˈsʌmbədiz bɛd /: dọn giường
– Rửa mặt cho người khác / wɒʃ ˈsʌmbədiz feɪs /: rửa mặt
– Bài tập / duː ˈɛksəsaɪz /: bài tập
– Đánh răng cho ai đó / brʌʃ ˈsʌmbədiz tiːθ /: đánh răng
– shave / ʃeɪv /: cạo râu
– Chải tóc cho ai đó / kəʊm ˈsʌmbədiz heə /: chải đầu
– wax / wæks /: tẩy lông
– bath / teɪk ə bɑːθ /: tắm
– bath / teɪk ə ˈʃaʊə /: tắm
– Mặc quần áo / gɛt drɛst /: mặc quần áo
– Ăn sáng / hæv ˈbrɛkfəst /: ăn sáng
– Chuẩn bị bữa sáng / prɪˈpeə ˈbrɛkfəst: /: chuẩn bị bữa sáng
– Go to school / gəʊ tuː skuːl /: đi học
– work / wɜːk /: work
– Take a break / teɪk ə breɪk /: nghỉ ngơi
– Ăn trưa / hæv lʌnʧ /: Ăn trưa
– Go to the toilet / gəʊ tuː ðə ˈrɛstrʊm /: đi vệ sinh
– go home / kʌm bæk həʊm /: về nhà
– Have dinner / hæv ˈdɪnə /: ăn tối
– Chăm sóc em bé / lʊk ˈɑːftə ðə ˈbeɪbi /: nuôi dạy con cái
– Laundry / wɒʃ kləʊðz /: giặt ủi
– Feed the cat / fiːd ðə kæt /: cho mèo ăn
– Dọn phòng / ˈtaɪdi ðə ruːm //: dọn phòng
– Sweeping / swiːp ðə flɔ /: quét
– Clean the floor / kliːn ðə flɔ /: lau sàn
– chân không / ˈvækjʊəm /: hút bụi
– Dọn sạch Thùng rác / ˈɛmpti ðə trợ giúp bɪn /: Dọn sạch Thùng rác
– Xem TV / wɒʧˌtiːˈviː /: xem TV
– Chơi trò chơi / pleɪ geɪmz /: chơi trò chơi
– lướt web / sɜːf ˈɪntəˌnɛt /: lướt web
– đi chơi với đồng nghiệp / ˈhæŋaʊt wɪð ˈkɒliːgz /: đi chơi với đồng nghiệp
– đi chơi với bạn bè / ˈhæŋaʊt wɪð frɛnd /: đi chơi với bạn bè
– Gardening / duː ˈgɑːdnɪŋ /: làm vườn
– Reading a Newspaper / riːd ðə ˈnjuːzˌpeɪpə /: đọc báo
– Nghe nhạc / ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk /: nghe nhạc
– Go to bed / g tuː bɛd /: đi ngủ
– Comb your hair / kəʊm ðə heə /: chải đầu
– mua / baɪ /: mua
– Bài tập về nhà / duː jɔː ˈhəʊmˌwɜːk /: bài tập về nhà
– Công việc đã hoàn thành / ˈfɪnɪʃ ˈwɜːkɪŋ /: công việc đã hoàn thành
– go home / gəʊ həʊm /: về nhà
– Go shopping / gəʊ ˈʃɒpɪŋ /: đi mua sắm
– Trang điểm / ˈmeɪkʌp /: Trang điểm
Từ vựng tiếng Anh về các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
Xem thêm:
- Hơn 230 từ vựng học đường mà mọi người học tiếng Anh nên biết
- 1000 từ phổ biến nhất
2. Các mẫu câu hàng ngày
Ngoài những từ vựng tiếng Anh hàng ngày trên đây, bạn cũng có thể tham khảo thêm những mẫu câu thông dụng hàng ngày sau:
– dành nhiều thời gian + v-ing / danh từ: dành nhiều thời gian cho
– tua đến + đến v: có xu hướng làm điều gì đó
– v-ing là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi: Làm những việc chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi
– có thói quen + n / v-ing: Tôi có một thói quen
– always find me + v-ing: thấy tôi thường làm gì đó
– Thông thường, tôi nhấn mạnh + n / v-ing: Thông thường, tôi nghĩ … rất quan trọng đối với tôi
– Chỉ cần có cơ hội, tôi + v: Chỉ cần có cơ hội, tôi vẫn …
– Tôi chưa bao giờ thử + ving: Tôi chưa bao giờ thử …
– Hiếm khi …: Hiếm khi …
Biểu thức phổ biến hàng ngày
Xem thêm:
=> Tổng hợp 3000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
= & gt; Hơn 1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
3. Các đoạn văn mẫu về các chủ đề thường gặp hàng ngày
Bài 1:
Tôi là học sinh trung học, vì vậy hầu hết thời gian của tôi đều dành cho việc học. Tôi thường dậy lúc 5:30 sáng, tắm rửa sạch sẽ, gác máy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. Các lớp học buổi sáng sẽ bắt đầu lúc 7:00 sáng. Đến 11 giờ tối, vì gần nhà nên tôi đi xe đạp về nhà, ăn trưa và ngủ thêm khoảng 30 phút. Chợp mắt sẽ giúp tôi khỏe mạnh và sảng khoái hơn trong những buổi học buổi chiều. Tiếp tục, tôi cần học thêm vào buổi chiều và buổi tối. Ngày học kết thúc lúc 8 giờ tối. Tuy nhiên, tôi vẫn có thời gian rảnh vào một số ngày nhất định trong tuần khi có thể chơi với anh trai, đi đá bóng hoặc nghe nhạc.
Bản dịch:
Tôi là học sinh lớp 12 trung học, vì vậy hầu hết thời gian của tôi đều dành cho việc học. Tôi thường thức dậy lúc 5:30 sáng, làm vệ sinh cá nhân, phơi quần áo, ăn sáng và chuẩn bị đến trường. Các lớp học buổi sáng sẽ học từ 7:00 sáng đến 11:00 tối. Vì gần nhà nên tôi đạp xe về nhà, ăn trưa và ngủ khoảng 30 phút. Chợp mắt sẽ giúp tôi khỏe mạnh và sảng khoái hơn trong những buổi học buổi chiều. Tiếp tục, tôi cần học thêm vào buổi chiều và buổi tối. Ngày học kết thúc lúc 8 giờ tối. Mặc dù vậy, một số ngày trong tuần tôi vẫn có thời gian rảnh và bây giờ tôi có thể chơi với anh trai, đá bóng hoặc nghe nhạc.
Đoạn văn mẫu về các chủ đề phổ biến hàng ngày
Bài học thứ hai:
Nếu ai đó hỏi tôi điều gì vui trong cuộc sống hàng ngày, tôi sẽ kể cho họ nghe cuộc sống của tôi. Dù mới ra trường nhưng với tôi mọi thứ vẫn ổn. Tôi có thói quen đọc sách mỗi tối, sáng dậy nấu ăn và đi làm, thường xuyên tập thể dục. Chính vì vậy tôi luôn giữ được phong độ ổn định nhất. Cuối tuần, tôi thường ra ngoài gặp gỡ bạn bè hoặc đối tác để có thể phát triển bản thân một cách tốt nhất. Có lẽ, với tôi, hài lòng với những gì mình đang có cũng là một loại hạnh phúc.
Bản dịch:
Nếu ai đó hỏi tôi điều gì thú vị trong cuộc sống hàng ngày, tôi sẽ kể cho họ nghe cuộc sống của tôi. Dù mới ra trường nhưng với tôi mọi thứ vẫn ổn. Tôi có thói quen đọc sách mỗi tối, sáng dậy nấu ăn và đi làm, thường xuyên tập thể dục. Chính vì vậy tôi luôn giữ được phong độ ổn định nhất. Cuối tuần, tôi thường ra ngoài gặp gỡ bạn bè hoặc đối tác để có thể phát triển bản thân một cách tốt nhất. Có lẽ, với tôi, hài lòng với những gì mình đang có cũng là một loại hạnh phúc.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề hàng ngày để bạn tham khảo. Mình hi vọng nó sẽ giúp ích được cho quá trình tự học tiếng Anh và nâng cao trình độ của bạn. Ngoài ra, đừng quên ghé thăm langmaster thường xuyên để cập nhật những bài học từ vựng và cấu trúc tiếng Anh mới nhất hàng ngày.