[TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ] – 1001 từ vựng về Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh thông dụng nhất bạn nên tham khảo

Từ vựng tiếng anh tết

Từ vựng tiếng anh tết

Tết Nguyên Đán được coi là một ngày lễ truyền thống được tổ chức ở hầu hết các nước phương Đông. Đối với người Việt Nam, Tết là một lễ hội truyền thống, nhưng bạn đã biết từ tiếng Anh của Tết Nguyên đán chưa? Vì vậy, hãy sẵn sàng học một số từ vựng tiếng Trung về Tết dưới đây để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các kỳ thi nói và viết IELTS nhé!

Tôi. Từ vựng về Tết Nguyên Đán – Món ăn

  • Tiệc: Một bữa tiệc / đại tiệc. Ví dụ: Nhà bếp đang chuẩn bị một bữa tiệc hoành tráng
  • Trầu: Trầu. Ví dụ: nhai trầu là một tập tục văn hóa quan trọng ở một số vùng Nam Á, Đông Nam Á và Châu Á Thái Bình Dương
  • Dừa: Dừa.
  • Bánh Zhong / Bánh Fang: Bánh Trung. Ví dụ: “Bánh chưng” là một loại bánh truyền thống không thể thay thế của người Việt Nam trong dịp Tết đến xuân về
  • Măng khô: Măng khô. Ví dụ: Măng không cứng mà dai
  • Trái cây Sấy khô Bảo quản: Mứt. Ví dụ: Trái cây sấy khô có kẹo là một loại trái cây có kẹo được làm bằng cách chiết xuất nước tế bào từ trái cây và thay thế đường cho nước.
  • Chất béo: Mỡ lợn. Ví dụ: Trong Tết Nguyên Đán, ngoài các món ăn dân tộc như thịt mỡ, dưa hành muối, trên giấy đỏ còn có câu đối.
  • Dĩa Năm Quả: Đĩa Năm Quả. Ví dụ: Mỗi gia đình Việt Nam đều phải bày mâm ngũ quả trên bàn thờ tổ tiên trong ngày Tết.
  • Aspic: Thịt đông lạnh
  • Nước sốt nạc: Giăm bông
  • Xoài: Mango
  • Đậu xanh: Đậu xanh
  • Đu đủ (Papaya): Đu đủ
  • Hành tây muối : Hành tây ngâm muối
  • Hẹ ngâm: Hẹ ngâm
  • Món Thịt Heo Kho Măng Khô: Món Canh Thịt Heo Kho Măng
  • Giò heo: Chân heo
  • Hạt Dưa Hấu Rang: Hạt Dưa Hấu
  • Gạo nếp: Gạo nếp
  • Dưa hấu: Dưa hấu
  • Hai. Từ vựng biểu tượng ngày lễ Tết của Trung Quốc

    Bài viết Tham khảo:

    • Học từ vựng IELTS nói qua các lễ hội

    • Hơn 30 danh mục từ vựng IELTS theo các chủ đề bạn nên biết!

      iii. Từ ngữ về Tết Nguyên Đán – Các hoạt động trong Lễ hội mùa xuân

      • Lunar / Lunar Calendar: Âm lịch
      • Đêm giao thừa: Đêm giao thừa
      • Thăm người thân và bạn bè: thăm người thân và bạn bè
      • Superstition: Sự mê tín
      • Trang trí ngôi nhà: Trang trí ngôi nhà
      • Tết Nguyên Đán: Tết Nguyên đán
      • Trước đêm giao thừa: Cuối năm
      • Lời chúc mừng năm mới: Chúc nhau một năm mới hạnh phúc
      • Tới tháp để cầu nguyện: đi đến tháp để cầu nguyện
      • Trừ tà: Để xua đuổi ma quỷ
      • Thờ cúng tổ tiên: thờ cúng tổ tiên
      • Dress up: mặc đẹp
      • Quét: quét
      • Bạn có thể đăng ký cho bài kiểm tra viết IELTS cũng như bài kiểm tra nói IELTS thực sự bằng cách sử dụng các từ được đề cập ở trên. Ngoài ra, nếu các bạn học sinh dự bị muốn ôn thi hiệu quả nhất, hãy tham khảo bài viết về Tết Nguyên Đán bằng tiếng Anh và bài nói mẫu IELTS “Nói về kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán ở Việt Nam” do giáo viên biên soạn.

        prep vừa giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh về Tết bằng tiếng Trung hữu ích nhất mà bạn nên tham khảo. Ngoài ra, các bạn hãy xây dựng phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn để có thể nắm chắc các câu hỏi từ vựng tiếng Anh trong bài thi IELTS nhất nhé.

READ  Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *