Tổng hợp từ vựng tiếng anh thương mại thông dụng nhất

Từ vựng tiếng anh thương mại thông dụng 2

Từ vựng tiếng anh thương mại thông dụng 2

Để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, nhu cầu học tiếng anh thương mại ngày càng cao, các giao dịch kinh doanh quốc tế cũng được chú trọng trong các giao dịch kinh doanh quốc tế. Vì vậy, bộ Từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng được aromama tổng hợp trong bài viết này sẽ rất hữu ích với bạn.

  • Tình huống tiếng Anh thương mại
  • tu-vung-tieng-anh-thuong-mai-thong-dung-1

    1. Loại hình công ty tiếng Anh thương mại

    – Công ty: Công ty

    – Doanh nghiệp: tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, công ty

    – Công ty: Công ty

    -Joint Venture: Liên doanh

    – Công ty mẹ: Công ty mẹ

    – Công ty con: Công ty con

    -Affiliate: Đơn vị liên kết

    – Công ty tư nhân: Private Company

    -Công ty trách nhiệm hữu hạn (ltd): Công ty trách nhiệm hữu hạn

    – Công ty Cổ phần (jsc): Công ty Cổ phần

    2. Phòng nội bộ – Tiếng Anh thương mại

    – Bộ phận: Bộ phận

    – HQ: HQ

    – Văn phòng đại diện: VPĐD

    – Văn phòng khu vực: Văn phòng địa phương

    – Chi nhánh: Chi nhánh

    – Quản trị: Quản trị

    – Phòng Kế toán: Phòng Kế toán

    -Bộ phận tài chính: Bộ phận tài chính

    – Phòng kinh doanh: Phòng kinh doanh

    – Phòng Tiếp thị: Phòng Tiếp thị

    -Bộ phận Nhân sự (hr): Bộ phận Nhân sự

    – Bộ phận Vận chuyển: Bộ phận Vận chuyển

    – Xuất khẩu: Cửa hàng Bán lẻ

    –proxy: proxy, proxy

    3. Vị trí Công ty – Tiếng Anh Thương mại

    – Đạo diễn: Director

    – Phó / Phó Giám đốc: Phó Giám đốc

    -General Manager: Tổng giám đốc

    – Giám đốc điều hành (ceo): Giám đốc điều hành

    – Giám đốc tài chính (cfo): Giám đốc tài chính

    – Giám đốc Thông tin (cio): Giám đốc Thông tin

    – Người quản lý: Quản trị viên

    –Board of Director: Hội đồng quản trị

    – Người sáng lập: Người sáng lập

    -Trưởng phòng: Trưởng phòng

    -Phó Bộ trưởng: Thứ trưởng

    – Người giám sát: Người giám sát

    – Clerk / Thư ký: Thư ký

    – Ủy quyền: Ủy quyền

    -Trainee: một người được đào tạo

    – trainer: người huấn luyện

    – Nhân viên: nhân viên / nhân viên

    – Nhà tuyển dụng: Nhà tuyển dụng

    4. Các từ tiếng Anh thương mại thông dụng khác

    • Kinh doanh: kinh doanh
    • Chính sách Tài chính: Chính sách Tài chính
    • Hợp tác kinh tế: Hợp tác kinh doanh
    • Giao dịch: Giao dịch
    • Chuyển đổi: Chuyển đổi tiền tệ / cổ phiếu
    • Assignment: Nhiệm vụ
    • Tịch thu: Tịch thu
    • Tiền gửi: Đặt cọc
    • Rút tiền: rút tiền
    • Khấu hao: Khấu hao
    • Money: Tiền
    • Tiền mặt: Tiền mặt
    • Chia sẻ: Chia sẻ
    • Kiểm tra: Kiểm tra
    • Cổ phiếu: Vốn
    • Cổ đông: Nhà đầu tư
    • Sở thích: Sở thích
    • Quỹ: Quỹ
    • Invoice: Hóa đơn
    • Bảo hiểm: Bảo hiểm
    • Bảo hành: Bảo hành
    • Thanh toán: Thanh toán
    • Doanh thu / Doanh thu: Doanh thu
    • Doanh thu: bán hàng, doanh thu
    • Trách nhiệm pháp lý: nợ, trách nhiệm pháp lý
    • Ngoại tệ: Ngoại tệ
    • Giá: Giá
    • Giá tăng vọt: giá tăng vọt
    • Khách hàng: Khách hàng
    • Dịch vụ: Dịch vụ
    • Hàng hóa: Hàng hóa
    • Người tiêu dùng: Người tiêu dùng
    • Thuế: Thuế
    • Cost: Chi phí
    • Báo cáo: Báo cáo tài khoản
    • Ghi lại: Ghi lại
    • Thị trường: Thị trường
    • Lạm phát: Lạm phát
    • Quy định: Quy định
    • Các bạn thân mến! Trên đây là tuyển chọn từ vựng nhỏ anh van thuong mai mà aroma tổng hợp và chia sẻ đến các bạn. Từ vựng tiếng Anh thương mại rất đa dạng và phong phú, tích lũy kiến ​​thức cơ bản mỗi ngày sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh thương mại và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.

      Tham khảo thêm:

      Những nơi tốt nhất cho nhân viên văn phòng để học tiếng Anh?

READ  50 từ vựng Tiếng Anh dễ học quen thuộc dành cho trẻ mầm non tại nhà

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *