Nếu bạn là sinh viên bán hàng, nhân viên văn phòng liên quan đến bán hàng hoặc thậm chí là nhân viên bán hàng, bảng thuật ngữ bán hàng sau đây là dành cho bạn. .Chúng tôi đã tổng hợp và chọn lọc danh sách 100 từ tiếng Anh bán hàng thông dụng và cần thiết, thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu, hội thoại tiếng Anh bán hàng. Học và ghi chú để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh bán hàng của bạn với Vocabulary Brain Hack .
Thuật ngữ Bán hàng Giới thiệu về Biểu mẫu Bán hàng
Xem Thêm: 500 Từ Tiếng Anh Thông dụng
- Bargain (n): mặc cả, bán hóa đơn, giảm giá
- bear sale (n): bán khống (bán trước khi giao hàng
- bear seller (n): bán khống, bán khống
- Bestsellers (n): Sách bán chạy nhất
- Bán chạy nhất (n): Bán chạy nhất
- Bán thân thiện (n): dễ mua và bán
- Dịch vụ sau bán hàng (n): Dịch vụ sau bán hàng
- sỉ số lượng lớn (n) = bán buôn: bán số lượng lớn, bán buôn
- Cash sale (n): bán bằng tiền mặt
- Bán hàng số lượng lớn (n) = Thỏa thuận trọn gói: Bán hàng số lượng lớn
- Mua cho người bán (n): giao dịch mua của người bán
- cash on delivery (n): bán bằng tiền khi giao hàng
- firm-sale (n): đã bán hết
- Bán hàng trực tiếp (danh từ): bán hàng trực tiếp
- Bán hàng Xuất khẩu (n): Bán hàng Xuất khẩu
- Buộc bán hàng (n): Buộc bán hàng
- Bán độc quyền (n): Bán độc quyền
- Bán hàng kỳ hạn (n): Bán hàng kỳ hạn
- cash-down sale (n): bán bằng tiền mặt, bán bằng tiền mặt
- Bán hàng giải phóng mặt bằng (n): bán bớt, bán bớt, thanh lý, bán bớt hàng tồn kho
- Credit (n): tín dụng, phương thức tín dụng
- Contract of sale (n): hợp đồng mua bán bằng văn bản
- Ngày bán hàng (n): Ngày bán hàng
- Chứng thư bán hàng (n): Bằng chứng bán hàng
- Judgement sale (n): bán tư pháp (bán theo lệnh của tòa án)
- Contract of sale (n): hợp đồng mua bán bằng văn bản
- sales person (n): nhân viên bán hàng, nhân viên bán hàng
- sales talk (n): (Hoa Kỳ) báo giá, quảng cáo chiêu hàng
- Saleswoman (danh từ): cô bán hàng
- Bán tài khoản (n): Bán có kỳ hạn (Chứng khoán)
- Ngày bán hàng (n): Ngày bán hàng
- Chứng thư bán hàng (n): Bằng chứng bán hàng
- Bán hàng qua thư (n): Bán hàng qua thư
- Sell Anywhere (n): Bán mọi nơi
- nhân viên bán hàng chung (n): Đại diện của nhiều công ty (người đại diện cho nhiều công ty)
- Nhân viên bán hàng độc lập (n): Nhân viên bán hàng tự do
- Installment (n): Trả góp
- Sell (n): Bán
- ready sale (n): bán nhanh, bán lớn
- Bán Cổ phiếu (n): Giao hàng Ngay lập tức
- salable (adj): dễ bán, có thể bán được
- Giá trị bán hàng (n): Số lượng giao dịch
- bán hàng còn lại (n): mặt hàng giảm giá, mặt hàng giảm giá
- bộ phận bán hàng (n): bộ phận bán hàng (công ty, xí nghiệp)
- Bán hàng trực tiếp (n): bán bao cao su
- Bán hàng riêng (n): bán hàng theo thỏa thuận riêng
- Bán công khai (n): Đấu giá
- Thuế bán hàng (n): Thuế hàng hóa
- Giá trị Bán hàng (n): Số lượng giao dịch nghe tiếng Anh trực tuyến
- Bán hàng có quyền mua lại (n): bán hàng có quyền mua lại
- Bán hàng ròng (n): Doanh số ròng
- Short (n) = Bear: Bán khống (bán trước khi có hàng)
- Bán hàng đến nơi = Bán còn hàng: Bán phần mềm luyện thi TOEIC
- sale of good afloat (n): bán hàng rong
- sale-ring (n): Khu vực của người mua (trong cuộc đấu giá)
- sale-room (n): phòng đấu giá
- Bán hàng theo Mô tả (n): Bán hàng theo Mô tả, Bán hàng theo Mô tả
- Bán theo tiêu chuẩn (n): Bán theo tiêu chuẩn
- Bán hàng theo Loại (n): Bán hàng theo Loại
- Bán để giao hàng trong tương lai (n): bán giao sau, bán giao sau (trao đổi)
- Bán hàng Giao hàng Tức thì (n): Bán hàng Giao ngay, Bán hàng Nhanh
- Hóa đơn bán hàng (n): Hóa đơn bán hàng
- Bán hàng được chấp thuận (n) = Bán hàng được chấp thuận: Bán hàng cho phép trả lại hàng
- Credit (n) = Tín dụng: Tín dụng
- sale on insalment (n): bán hàng trả góp có đặt cọc
- Bán hàng xấu hổ (n): bán hàng gian lận
- seller (n): người bán, có thể bán được, có thể bán được
- Người bán ngắn (n): Người bán ngắn hạn
- salesmanship (n): nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, bán hàng
- Bán theo số lượng lớn (n): bán số lượng lớn
- Bán hàng theo Hoa hồng (n): Bán hàng theo Hoa hồng
- Bán phiếu giảm giá (n): Giảm giá phiếu thưởng
- Thị trường của người bán (n): Thị trường do người bán thống trị, nơi quyền lực thương lượng thuộc về phía người bán
- Bán theo mẫu (n) = Bán theo mẫu: Bán theo mẫu
- Bán hàng (n): (Hoa Kỳ) Bán hàng
- Price (n): Giá bán
- Sell (n): bán, bán
- Monopoly of sales (n): Độc quyền bán hàng
- Ask (n): Hỏi giá
- Tổ chức Bán hàng (n): Tổ chức Bán hàng
- Lệnh bán (n): lệnh bán
- Bán cho người mua (n): người mua bán lại
- Sell (n): Giá bán
- sell out (n): (US): bán hết (hàng còn lại), bán hết, bán hết
- tying = tying (n): lừa đảo bán hàng
- Bán theo Điều khoản (n): Bán theo Điều khoản
- Thử nghiệm bán hàng (n): bán hàng thử nghiệm
- Bán khống (v): bán khống, bán khống
- Bán cao hơn giá (v): Bán cao hơn giá
- Bán lỗ (v): Bán lỗ
- Bán vì lợi nhuận (v): bán kiếm lời
- Bán chạy nhất (v): bán chạy
- Công ty bán hàng (v): Bán hàng
- đắt tiền (v): Đắt tiền
- Bán cho người đến nơi (v): Bán tận nơi
- Bán cho tiền mặt (v): bán lấy tiền mặt
- Bán kỳ hạn (v): hợp đồng kỳ hạn (hàng hóa) bán
- Bán hàng loạt (v): bán hàng loạt
- Bán trong thị trường giảm giá (v): bán với giá giảm
- Bán chạy nhất (v): Bán chạy
- Xin chào. Tôi có thể làm gì cho bạn?
- Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối, tôi có thể giúp gì?
- Chào buổi sáng. tôi có thể làm gì cho bạn?
- Nếu bạn cần bất kỳ trợ giúp nào, vui lòng cho tôi biết
- Dành cho con gái hay con trai? Nó là nam hay nữ?
- Bạn đang tìm kiếm màu gì?
- Bạn muốn kích thước nào?
- Các mặt hàng này có sẵn trong tuần này.
- Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
- Mặt hàng này đang bán chạy.
- Bạn có muốn dùng thử không?
- Tôi nghĩ cái này phù hợp với bạn.
.)
Từ vựng tiếng Anh bán hàng về tài liệu bán hàng
Ngoài từ vựng tiếng Anh bán hàng cho các hình thức bán hàng, chúng tôi cũng liệt kê các từ vựng tiếng Anh bán hàng cho các phương pháp tài liệu khác nhau. Hãy tham khảo những từ vựng dưới đây để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình về chủ đề này.
Tiếng Anh bán hàng
Từ vựng tiếng Anh bán hàng khác
Một số đoạn hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh
Có vốn từ vựng tiếng Anh bán hàng, nhưng để có thể nói những câu hoàn chỉnh, bạn cần có một số câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây là những đoạn hội thoại bán hàng bằng tiếng Anh cho từng tình huống và ngữ cảnh cụ thể. Hãy tham khảo để có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh bán hàng của mình.
Cuộc trò chuyện bán hàng bằng tiếng Anh
Lời chào lịch sự và trợ giúp
Xin chào ông / bà. Có điều gì tôi có thể làm cho bạn không?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Chào buổi sáng. Tôi có thể làm gì cho bạn?
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ trợ giúp nào.
Hiểu nhu cầu / mong muốn của khách hàng
Bạn đang tìm kiếm thứ gì đó cho con gái hay con trai? Nam hay nữ?
Bạn đang tìm kiếm màu gì?
Bạn muốn kích thước nào?
Giới thiệu sản phẩm cần bán
Đây là những mặt hàng được giảm giá trong tuần này.
Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
Cung cấp lời khuyên, hướng dẫn, tư vấn
Bạn có muốn dùng thử không?
Tôi nghĩ mặt hàng này sẽ phù hợp với bạn.
Sau khi đọc xong bài viết trên, hi vọng bạn đã nắm được những từ vựng tiếng Anh bán hàng cơ bản và có thể sử dụng tiếng Anh về bán hàng trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi chuyên ngành đều có một bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác nhau, các bạn hãy cố gắng học và tích lũy từng chút một để tăng vốn từ vựng của mình nhé!