Từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả & Hướng dẫn học từ vựng hiệu quả

Từ vựng tiếng anh về rau củ 0

Từ vựng tiếng anh về rau củ 0

Thế giới thực vật đa dạng, phong phú và đổi mới mỗi ngày. Vì vậy, nhiều người thường bối rối khi học từ vựng tiếng Anh về các loại rau mỗi khi gặp một loại rau mới.

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ thường khiến nhiều bạn bối rối vì sự đa dạng và phong phú của chúng. Có thể nói, vốn từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả là khá lớn, dễ bắt gặp trong giao tiếp và thông tin hàng ngày. Đặc biệt những người có niềm đam mê nấu nướng thì càng thấy nhiều từ ngữ về các loại rau củ trong các công thức nấu ăn.

Làm thế nào để ghi nhớ tất cả các từ tiếng Anh về các loại rau một cách nhanh chóng và hiệu quả? Tiếp theo, chúng tôi sử dụng langgo để phân loại từng nhóm từ.

1.1 Từ vựng tiếng Anh về rau

Bạn sẽ bắt gặp nhiều loại rau trong bữa ăn hàng ngày, hãy cùng langgo thử xem những loại rau này ứng xử như thế nào trong tiếng Anh?

Cần tây (ˈsɛləri)

Cần tây

Nước ép cần tây rất hiệu quả trong chế độ ăn kiêng. (Nước ép cần tây rất hiệu quả trong chế độ ăn kiêng.)

bắp cải (kæbɪʤ)

bắp cải

Bắp cải luộc ăn rất mát và tốt cho sức khỏe. (Bắp cải luộc rất mát và tốt cho sức khỏe.)

súp lơ (ˈkɒlɪflaʊə)

súp lơ trắng (trắng)

Súp lơ trắng hỗ trợ chống oxy hóa và giảm cân hiệu quả. (Súp lơ trắng có thể hỗ trợ hiệu quả chống oxy hóa và giảm cân.)

Thì là (ˈfɛnl)

Thì là

Thì là là một loại gia vị không thể thiếu trong món canh cá truyền thống của Việt Nam. (Thì là là một loại gia vị không thể thiếu trong món canh cá truyền thống của Việt Nam.)

Măng tây (əsˈpærəgəs)

Măng tây

Măng tây là món ăn kèm tuyệt vời cho món bít tết. (Măng tây là món ăn kèm tuyệt vời cho món bít tết.)

Bông cải xanh (brɒkəli)

Bông cải xanh (bông cải xanh)

Bông cải xanh hỗ trợ cung cấp canxi tự nhiên cho cơ thể. (Bông cải xanh hỗ trợ cung cấp canxi tự nhiên cho cơ thể.)

cải ngựa (hɔːsˌrædɪʃ)

cải ngựa

Củ cải ngựa thường được sử dụng để sản xuất hàng loạt mù tạt hơn là cây cải thực tế. (Củ cải ngựa thường được sử dụng để sản xuất hàng loạt mù tạt hơn là mù tạt thật.)

Rau diếp (lɛtɪs)

Rau diếp

Xà lách có mùi khó chịu và không phải là loại rau được nhiều người ưa thích. (Xà lách có mùi khó chịu và không phải là loại rau được nhiều người ưa thích.)

Hành lá (griːn njən)

hành lá

Hành lá là một loại gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn. (Hành lá là một loại gia vị giúp món ăn thêm hấp dẫn.)

ngò (kɒrɪˈændə)

ngò rí

Rau mùi thường được ăn kèm với xà lách để tạo thành một đĩa cơm quen thuộc của Việt Nam, và chúng thường được cuộn lại với nhau và chấm với nước sốt cà chua tươi. (Rau mùi thường được ăn kèm với xà lách để làm món salad cơm tấm quen thuộc của người Việt Nam, và chúng thường được cuộn lại với nhau và chấm với nước sốt cà chua tươi.)

Cỏ (ˈnɒtgrɑːs)

Rau diếp

Knotweed thường được ăn với balut rất ngon. (Rau răm thường ăn với trứng vịt lộn rất ngon)

Tuyết

Cỏ máu

Nước ép Centella asiatica không tệ như người ta nghĩ, chúng có vị ngọt và mát. (Nước ép gotu kola không tệ như mọi người nghĩ, nó có vị ngọt thanh và sảng khoái.)

Chàng trai

Bắp cải đắng

Gai Cải để lại hương vị cuối cùng rất ngọt và thơm ngon khi ăn. (Cải đắng để lại hương vị rất ngọt và ngon sau khi ăn.)

Thảo dược (hɜːbz)

Các loại thảo mộc

Vani là một trong những loại gia vị thiết yếu trong nấu ăn. (Các loại thảo mộc là một trong những loại gia vị cần thiết trong nấu ăn.)

Tía tô đất

Tía tô

Lá tía tô được cho vào cháo nóng để giải cảm hiệu quả. (Thêm tía tô vào cháo nóng có thể giải cảm hiệu quả).

Rau bina Malabar (spɪnɪʤ)

sến súa

Mẹ tôi thường nấu súp rau bina Malabar vào mỗi mùa hè với gạch cua. (Mẹ tôi thường nấu canh mồng tơi với gạch cua vào mỗi mùa hè.)

Rong biển (siːwiːd)

Rong biển

Người Hàn Quốc thường ăn rong biển khô như một món ăn đường phố. (Người Hàn Quốc thường phơi khô rong biển và ăn nó như một món ăn đường phố.)

Lá trầu không (waɪld biːtəl liːvz)

Giả mạo

Lá trầu không có tác dụng nhuận tràng rất tốt. (Zhong Ye có tác dụng nhuận tràng tốt.)

Rau bina (spɪnɪʤ)

Rau bina (cải bó xôi)

Ăn quá nhiều rau bina cùng một lúc có thể khiến bạn đầy hơi. (Ăn quá nhiều rau bina một lúc có thể khiến bạn đầy hơi.)

Giá đỗ (cá trích)

Giá đỗ

Nước giá đỗ có vị thanh mát, giải khát rất tốt. (Nước đậu xuân có vị mát và sảng khoái.)

Từ vựng các loại rau rất phong phú và đa dạng

Các loại rau có vốn từ vựng rất phong phú và đa dạng

1.2 Từ vựng tiếng Anh về trái cây và rau quả

Từ vựng tiếng Anh về trái cây và rau quả cũng rất đa dạng và thú vị. Chúng cũng thường xuyên xuất hiện trong nhiều dạng câu hỏi luyện thi IELTS khác nhau. Hãy cùng khám phá bảng chú giải về các loại rau củ quả dưới đây nhé!

Ngô (kɔːn):

Bắp (ngô)

Ở Việt Nam, có hai loại ngô: ngô ngọt và ngô nếp. (Việt Nam có hai loại ngô, ngô ngọt và ngô nếp.)

Củ dền (biːtruːt)

Củ cải đường

Khi củ dền được xay nhuyễn, chúng thường có màu hồng rất đẹp. (Bột củ cải đường thường có màu hồng rất đẹp.)

Tủy xương (mærəʊ)

Bí ngô

Thường có mùa đông thu hoạch tủy xương, rất tốt để giúp cơ thể giải độc. (Bí ngòi thường được thu hoạch vào mùa đông, và bí ngòi có thể giúp cơ thể giải độc rất tốt.)

Dưa chuột (kjuːkʌmbə)

Dưa chuột

Salad dưa chuột thường được sử dụng trong nhiều thực đơn ăn kiêng. (Salad dưa chuột thường được dùng trong nhiều thực đơn ăn kiêng.)

Ớt ngọt (bɛl pɛpə)

Ớt xanh

Mặc dù ớt chuông có vị không tốt nhưng chúng rất tốt cho sức khỏe. (Ớt chuông có vị hơi khó chịu nhưng rất tốt cho sức khỏe.)

Cà chua (təˈmɑːtəʊ)

Cà chua

Bạn đã thử lát cà chua chưa? Chúng thực sự rất ngon! (Bạn đã bao giờ thử những lát cà chua chưa? Chúng thực sự rất ngon!)

Hành tây (ʃəˈlɒt)

Hành tím

Hẹ muối chua là món ăn truyền thống ngày Tết của Việt Nam. (Hẹ muối chua là món ăn truyền thống ngày Tết của Việt Nam.)

Ớt (ht pɛpə)

Dải gia vị

Cô ấy không thể ăn ớt, vì điều này có thể gây khó chịu cho dạ dày của cô ấy. (Cô ấy không thể ăn ớt, nó sẽ khiến cô ấy đau bụng.)

READ  TOP 100 từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê

Khoai lang (swiːt pəˈteɪtəʊ)

Khoai lang

Khoai lang chiên giòn là món ăn vặt yêu thích của các con tôi. (Khoai lang chiên là món ăn vặt yêu thích của các con tôi.)

Khoai tây (pəˈteɪtəʊ)

Khoai tây

Cà ri cần khoai tây để ngon. (Cà ri cần khoai tây để ngon.)

Củ nghệ

Củ nghệ

Nghệ có thể rất hiệu quả trong việc chữa trị các cơn đau dạ dày. (Nghệ có thể rất hiệu quả trong việc chữa đau dạ dày.)

Gatanga

Galanga

Củ galanga thường mọc thành bụi ở những vùng ẩm ướt. (Củ galanga thường mọc trong bụi rậm ở những nơi ẩm ướt.)

Hành tây (ʌnjən)

Hành tây

Hành tây có mùi hăng nhưng khi nấu chín thì có vị ngọt. (Hành tây có mùi hăng nhưng khi nấu chín sẽ có vị ngọt.)

Củ cải (rædɪʃ)

Củ cải

Chúng tôi đang thu hoạch củ cải cho mùa đông này. (Chúng tôi đang thu hoạch củ cải cho mùa đông này.)

Tỏi tây (liːk)

Hoa cẩm chướng

Tỏi tây ngâm chua thường được ăn với quả bóng trong Tết Nguyên đán. (Củ đu đủ chua và mặn thường được ăn với bánh chưng trong những ngày Tết của người Trung Quốc).

Su hào (kəʊlˈrɑːbi)

Su hào

Bạn có thích su hào xào thịt không? (Bạn có thích su hào xào không?)

Cà rốt (kærət)

Cà rốt

Mọi người thường nghĩ rằng ăn nhiều cà rốt sẽ giúp bạn thông minh hơn. (Người ta thường nói rằng ăn nhiều cà rốt sẽ giúp bạn thông minh hơn.)

Gừng (ʤɪnʤə)

Gừng

Gừng là một loại thảo mộc tự nhiên rất tốt cho chứng ho. (Gừng là một loại thảo mộc tự nhiên rất tốt cho chứng ho.)

Bí ngô (skwɒʃ)

Bí ngô

Trà bí đỏ là một thức uống rất ngon và hấp dẫn. (Trà bí ngô là một thức uống tuyệt vời.)

Củ cải trắng (waɪt tɜːnɪp)

củ cải trắng

Củ cải trắng thường có vào tháng mười hai. (Củ cải trắng thường được thu hoạch vào tháng 12.)

Cà tím (ɛgˌplɑːnt)

Cà tím

Cà tím là món ăn yêu thích của tôi, đặc biệt là cà tím nướng. (Cà tím là món ăn yêu thích của tôi, đặc biệt là cà tím nướng.)

Mướp hương (luːfɑː)

Bánh mì

Mỗi mùa hè, món canh yêu thích của tôi là canh mướp (Mỗi mùa hè, món canh yêu thích của tôi là canh mướp.)

Các loại rau củ cũng có những tên gọi riêng bằng Tiếng Anh đó

Các loại rau cũng có tên tiếng Anh riêng

1.3 Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Mỗi quốc gia trên thế giới đều có một loại trái cây đặc trưng riêng mà không nơi nào có được. Những loại quả này dù đặc biệt đến đâu cũng sẽ có tên riêng, kể cả bằng tiếng Anh. Cùng điểm qua những loại trái cây mà bạn biết trong kho từ vựng dưới đây nhé!

Quả mít

Quả mít

Nếu ăn quá nhiều mít sẽ dễ nổi mẩn ngứa, nóng trong người. (Ăn quá nhiều mít dễ bị mẩn ngứa do nóng trong).

Quả mận (plʌm)

Quả mận

Mận là một loại trái cây đặc trưng cho mùa hè và chúng thường có nhiều loại và kích cỡ khác nhau. (Mận là một loại trái cây mùa hè và chúng thường có nhiều kích cỡ khác nhau.)

Điều khoản

Quả chanh vàng

Chanh thường được dùng làm nước sốt cho các món nướng ngon. (Chanh vàng thường được dùng làm nước sốt cho các món nướng ngon.)

Đu đủ (pəˈpaɪə)

Quả đu đủ

Đu đủ là một loại trái cây rất có lợi cho sức khỏe và làn da của chúng ta. (Đu đủ là một loại trái cây rất có lợi cho sức khỏe và làn da của chúng ta.)

Apple (æpl)

Apple

Những quả táo chín đỏ trong vườn trông thật đẹp mắt. (Những quả táo chín đỏ trong vườn trông thật đẹp.)

Nho (greɪp)

Nho

Rượu vang làm từ nho thường rất có giá trị vì hương vị của nó. (Rượu vang làm từ nho thường rất có giá trị vì hương vị của chúng.)

Bưởi (pɒmɪləʊ)

Bưởi

Bưởi là loại trái cây mùa thu và là loại trái cây đặc biệt cho ngày Tết Trung thu. (Bưởi là loại quả của mùa thu, loại quả đặc biệt của Tết Trung thu.)

Quả chuối (bəˈnɑːnə)

Chuối

Ăn nhiều chuối hơn sẽ giúp bạn có thêm kali và sắt. (Ăn nhiều chuối hơn sẽ giúp bạn nhận được nhiều kali và sắt hơn.)

Quả đào (piːʧ)

Quả đào

Trà đào là thức uống yêu thích của tôi vào mỗi mùa hè. (Trà đào là thức uống yêu thích của tôi vào mỗi mùa hè.)

Quả bơ (ævəʊˈkɑːdəʊ)

Bơ là một loại trái cây rất phổ biến trong thực đơn giảm cân. (Bơ là một loại trái cây rất phổ biến trong thực đơn giảm cân.)

Dưa hấu (wɔːtəˌmɛlən)

Dưa hấu

Sinh tố dưa hấu luôn giúp tôi ấm cúng trong những ngày hè nóng nực. (Sinh tố dưa hấu luôn khiến tôi sảng khoái trong những ngày hè nóng nực.)

Vải thiều

Vải

Nếu bạn ăn quá nhiều vải, bạn sẽ bị say. (Nếu bạn ăn quá nhiều vải, bạn sẽ bị say.)

Quả lựu (pɒmˌgrænɪt)

Quả lựu

Những quả lựu chín đã sẵn sàng để ép lấy nước. (Lựu chín có thể được ép lấy nước.)

Màu cam (ɒrɪnʤ)

Máy ảnh

Vitamin c trong nước cam có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn khi bị ốm. (Vitamin C trong nước cam có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn khi bị ốm.)

Chôm chôm

Chôm chôm

Tôi thích quả chôm chôm ngoại trừ việc tôi luôn ăn quả của chúng. (Tôi thích quả chôm chôm, chỉ là tôi luôn ăn quả của chúng.)

Dừa

Dừa

Nước dừa có thể giúp giữ cho làn da của bạn mịn màng, trắng sáng và rạng rỡ. (Nước dừa có thể giúp giữ cho làn da của bạn mịn màng, trắng sáng và rạng rỡ.)

Sầu riêng

Sầu riêng

Sầu riêng là vua của các loại trái cây, nhưng không phải ai cũng chịu được mùi của nó. (Sầu riêng là vua của các loại trái cây, nhưng không phải ai cũng chịu được mùi của nó.)

Quất

Kumquat (Quất)

Quất có thể được dùng làm gia vị cho các món chấm ngon. (Quất là một bổ sung tuyệt vời cho nước chấm.)

Anh đào (ʧɛri)

Anh đào

Anh đào có vị như mận. (Anh đào có vị như mận.)

Dâu tây (strɔːbəri)

Dâu tây

Dâu tây chín của tôi đã sẵn sàng. (Dâu tây chín của tôi đã sẵn sàng để được hái.)

Dứa (paɪnˌæpl)

Dứa

Ăn dứa có thể giúp cơ thể bạn có mùi thơm ngon. (Ăn dứa có thể giúp cơ thể bạn có mùi thơm.)

Ổi (gwɑːvə)

Ổi

Tôi luôn khó nhai những lát ổi. (Những lát ổi luôn khiến tôi khó nhai.)

Dưa gang (ˈmɛlən)

Bí đao

Bạn đã ăn dưa này bao giờ chưa? Thật kỳ lạ khi nhìn thấy chúng. (Bạn đã thử ăn những quả dưa này chưa? Trông thật kỳ lạ.)

Pitaya (drægən trái cây)

Pitaya

Thanh long là một loại trái cây có vị ngọt rất hợp với sữa chua. (Thanh long là một loại trái cây ngọt trộn với sữa chua. Nó rất ngon.)

READ  Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách phổ biến

Long nhãn

thẻ

Chỉ khi mùa hè đến, mùa thu hoạch nhãn mới bắt đầu. (Mùa thu hoạch nhãn chỉ bắt đầu khi mùa hè đến.)

Quả mơ (eɪprɪkɒt)

Giấc mơ

Rượu mơ ngâm rất ngon. (Rượu mận chua có vị ngon.)

Tiếng Quan Thoại

Tiếng Quan Thoại

Bà tôi có một vườn cam quýt lớn, trái nào cũng căng mọng và mọng nước vì được chăm sóc cẩn thận. (Bà tôi có một trái đười ươi lớn, trái nào cũng căng mọng và mọng nước vì được chăm sóc cẩn thận.)

Măng cụt

Người đàn ông

Bàn chân của con mèo này trông giống như quả măng cụt, rất dễ thương! (Bàn chân của con mèo này giống như quả măng cụt, rất dễ thương!)

Dưa đỏ (kæntəˌluːp)

Dưa đỏ

Món ăn yêu thích của cô ấy là dưa đỏ và kem. (Thức ăn yêu thích của cô ấy là dưa đỏ và kem.)

Blackberry (blækbəriz)

Quả mâm xôi

Tôi không thể ăn quả việt quất đen vì chúng quá chua. (Tôi không thể ăn quả mâm xôi vì chúng quá chua.)

Ambarella

Quả cóc

Mặc dù Ambarella trông xấu xí, nhưng nó có vị rất ngon. (Tôi không thể ăn quả mâm xôi vì chúng quá chua.)

tương ớt

Cây keo

Mãng cầu xiêm là loại trái cây tôi hiếm khi thấy trong siêu thị. (Mặc dù quả cóc trông xấu xí nhưng ăn rất ngon.)

Quả chanh dây (ˈpæʃən trái cây)

Sự nhiệt tình

Món sinh tố chanh dây mà mẹ tôi vừa làm rất ngon! (Châu chấu Robinia là loại trái cây tôi hiếm khi thấy trong siêu thị.)

Quả táo sao (stɑːr pl)

Tinh bột

Trong truyện cổ tích, con chim đổi quả khế lấy vàng. (Trong truyện cổ tích, chim thần đổi khế lấy vàng)

Xoài (mæŋgəʊ)

Xoài

Bạn đã từng ăn kem xoài chưa? Họ thực sự tuyệt! (Bạn đã từng thử kem xoài chưa? Chúng rất ngon!)

Các loại trái cây cũng có rất nhiều từ vựng Tiếng Anh để gọi tên

Trái cây cũng có nhiều từ tiếng Anh để đặt tên

1.4 Tiếng Anh cho Đậu và Hạt

Các loại hạt và đậu trong tiếng Anh rất dễ nhớ vì chúng không đa dạng như các loại rau khác. Dưới đây là một số tên hạt mà bạn có thể biết thường xuất hiện trên menu của chúng tôi.

Hạt điều (kæˈʃuː)

Tội phạm

Hạt điều rang muối là một món ăn nhẹ rất tốt cho sức khỏe. (Hạt điều rang muối là một món ăn nhẹ rất tốt cho sức khỏe.)

Quả óc chó (ˈwɔːlnʌt)

Quả óc chó

Quả óc chó dùng để làm sữa cũng rất ngon. (Quả óc chó dùng để làm sữa cũng rất ngon.)

Hạnh nhân (ˈɑːmənd)

Hạnh nhân

Mẹ tôi rất thích hạt hạnh nhân và kết cấu của hạt hạnh nhân khiến bà hài lòng. (Mẹ tôi rất thích hạnh nhân và hương vị mọng nước khiến bà rất vui.)

Sesame (ssəmi siːdz)

Cùng một torrent

Rắc thêm vừng rang lên bề mặt bánh để có mùi thơm hấp dẫn hơn. (Bạn hãy rắc thêm vừng rang lên bề mặt bánh để món bánh hấp dẫn hơn)

Hạt bí ngô (pʌmpkɪn siːdz)

Hạt bí ngô

Cha tôi đang rang hạt bí ngô để làm món ăn nhẹ cho năm mới. (Cha tôi đang rang hạt bí ngô cho bữa ăn nhẹ trong năm mới.)

hạt thông (paɪn nʌt)

Hình phạt Pine Gland

Sóc thích giữ những quả thông trong tổ của chúng. (Sóc thích giữ những quả thông trong tổ của chúng.)

Hạt Chia (hạt Chia)

Tốt

Hạt Chia trộn với sữa chua là một món ăn giảm cân hiệu quả. (Hạt Chia trộn với sữa chua là món ăn giảm cân hiệu quả.)

Hạt hướng dương (snˌflaʊə siːdz)

Hình phạt Hoa Hướng Dương

Hạt hướng dương là một trong những loại ngũ cốc có lợi cho sức khỏe. (Hạt hướng dương là một loại ngũ cốc mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)

Macadamia

Tốt cho Macadamia

Năm 1828, nhà thám hiểm người Anh Alan Cunningham đã phát hiện ra hạt mắc ca ở Úc. (Macadamia được phát hiện ở Úc bởi nhà thám hiểm người Anh Alan Cunningham vào năm 1828.)

Hạt dẻ cười (pɪsˈtɑːʃɪəʊ)

Hạt dẻ cười

Hạt dẻ cười rất đắt, nên dù thích nhưng tôi cũng không thường xuyên mua. (Hạt dẻ cười rất đắt và ngay cả khi bạn thích chúng, bạn cũng sẽ không mua chúng thường xuyên.)

Hạt dẻ (ʧɛsnʌt)

Dinh dưỡng

Hạt dẻ rang là món ăn vặt hoàn hảo cho những ngày đông lạnh giá. (Hạt dẻ rang là món ăn nhẹ hoàn hảo trong những ngày đông lạnh giá.)

Đậu nành (s bien)

Đậu nành

maiya thích uống sữa đậu nành vì nó giúp cô ấy cảm thấy khỏe mạnh mỗi ngày. (Maiya thích uống sữa đậu nành vì nó giúp cô ấy cảm thấy khỏe mạnh mỗi ngày.)

Đậu xanh (cạnh xanh)

Đậu xanh

Bánh đậu xanh là đặc sản của Haiyang, bạn đã thử chưa? (Bánh đậu xanh là đặc sản biển, bạn đã thử chưa?)

Đậu đỏ (rɛd biːn)

Đậu đỏ

Mẹ tôi đang nấu đậu đỏ và gạo nếp để cúng rằm. (Mẹ tôi đang làm xôi đậu đỏ ngày rằm.)

Đậu Hà Lan

Đậu Hà Lan

Đậu Hà Lan thường được dùng để chế biến các món xào ngon. (Đậu Hà Lan thường được dùng để chế biến các món xào ngon.)

Các loại ngũ cốc trong tiếng Anh đều có những tên gọi rất đặc biệt

Các loại ngũ cốc trong tiếng Anh có những cái tên rất đặc biệt

1,5 loại nấm bằng tiếng Anh

Nấm là một loại thực phẩm chứa rất nhiều chất dinh dưỡng, mỗi loại nấm lại mang đến một hương vị khác nhau. Bạn biết bao nhiêu loài nấm tiếng anh? Hãy cùng langgo đột phá theo bảng dưới đây nhé!

Nấm béo (fæti ˈmʌʃrʊmz)

Nấm

Nấm mỡ dùng để kho thịt rất ngon! (Nấm dùng để hầm rất ngon!)

Nấm sò vua (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm)

Nấm đùi gà

Nấm sò có hình dạng giống như đùi gà và có kích thước khá lớn. (Nấm đùi gà có hình dạng giống như chân gà và tương đối lớn.)

Nấm đen (blæk fʌŋgəs)

Nấm đen

Nấm đen thường được sử dụng để làm nem. (Nấm đen thường được dùng làm nhân cho món chả giò.)

Nấm

Nấm

Có hai loại nấm tràm, nấm tai nhỏ và nấm tai lớn. (Có hai loại nấm tràm, nấm tai nhỏ và nấm tai lớn.)

Nấm bào ngư

Nấm bào ngư

Nấm bào ngư có màu trắng và rất ngọt. (Nấm bào ngư có màu trắng và vị ngọt.)

Nấm linh chi

Nấm linh chi

Ganoderma lucidum là một loại thảo dược quý có tác dụng giải độc gan tuyệt vời. (Ganoderma lucidum là một loại thảo dược quý có thể giúp giải độc gan rất tốt).

Nấm Enoki

Nấm Enoki

Nấm Enoki thường được dùng trong các bữa lẩu. (Nấm Enoki thường được dùng trong các bữa lẩu.)

Nấm rơm (mʌʃrʊmz)

Nấm rơm

Nấm rơm rất nhỏ và thường mọc thành từng cụm. (Nấm rơm nhỏ và thường mọc thành từng cụm.)

Nấm hải sản (siːfuːd ˈmʌʃrʊmz)

Nấm hải sản

Nấm hải sản có hình dạng tương tự như nấm enoki, nhưng lớn hơn. (Hình dạng của nấm hải sản tương tự như nấm enoki nhưng lớn hơn.)

READ  Tổng hợp từ vựng lớp 10 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 10

Nấm (mʌʃrʊm)

Nấm

Nấm càng nhiều màu, càng độc. (Nấm càng sáng thì càng độc.)

Nấm trắng (waɪt fʌŋgəs)

Nấm tuyết

Tremella có hình dạng giống như một bông hoa lớn màu trắng và trông rất đẹp. (Nấm tuyết có hình dạng giống như một bông hoa lớn màu trắng và trông rất đẹp.)

Mỗi một loại nấm đều có những tên gọi riêng biệt trong Tiếng Anh thay vì được gọi chung là “mushroom”

Mỗi loại nấm có một tên tiếng Anh riêng thay vì được gọi là “nấm”

1.6 Từ vựng tiếng Anh về thảo mộc và gia vị

Các loại thảo mộc và gia vị cũng đóng một vai trò quan trọng trong bữa ăn này và cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng langgo học từ vựng tiếng Anh về các loại thảo mộc và gia vị nhé!

cilantro – rau mùi (səˈlæn.troʊ) – (ˈkɔːr.i.æn.dɚ)

ngò rí

Rau mùi xưa thường được dùng để làm nước tắm thơm cho Tết Nguyên Đán hàng năm. (Mỗi năm trong dịp Tết Nguyên Đán, người già thường dùng rau mùi để nấu nước tắm.)

Atisô (ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk)

Atiso

Atiso có nụ hoa và thường được dùng để làm hoa trà hoặc mứt khô, rất thơm và ngon. (Atiso còn nụ thường được dùng để làm mứt hoặc hoa trà khô, rất thơm và ngon.)

Hương thảo (ˈroʊz.mer.i)

hương thảo, hương thảo

Hương thảo thường được sử dụng để tạo hương vị cho món bít tết. (Hương thảo thường được dùng để tạo hương vị cho món bít tết.)

lá nguyệt quế (ˈbeɪ ˌliːf)

lá nguyệt quế

Không chỉ là một loại gia vị, lá nguyệt quế còn được dùng để trang trí. (Không chỉ là một loại gia vị, lá nguyệt quế còn có thể được dùng để trang trí.)

Lá bạc hà (mɪnt liːvz)

Lá bạc hà

Có thể dùng lá bạc hà để chiết xuất tinh dầu tạo hương thơm. (Lá bạc hà có thể được chiết xuất tinh dầu để tạo mùi thơm.)

Húng quế (ˈbeɪ.zəl)

Húng quế

Lá húng quế thường được sử dụng trong các món hầm của Việt Nam để tăng hương vị. (Lá húng quế thường được dùng trong các món hầm của Việt Nam để tăng hương vị.)

Tử đinh hương (kloʊv)

Tử đinh hương

Đinh hương có mùi thơm rất dễ chịu. (Đinh hương có mùi thơm rất dễ chịu.)

Ô liu (ˈɑː.lɪv)

Ô liu

Dầu ô liu rất tốt cho sức khỏe tim mạch. (Dầu ô liu tốt cho sức khỏe tim mạch.)

Hành tây (ʃəˈlɑːt)

Hành tím

Hẹ tây chiên sẽ là một bổ sung ngon miệng cho các món xôi. (Hành tím chiên sẽ là một món ăn ngon bổ sung cho món xôi.)

Củ nghệ (ˈtɝː.mər.ɪk)

Nghệ thuật

Củ nghệ có thể giúp dạ dày của bạn cảm thấy tốt hơn. (Nghệ có thể làm cho dạ dày của bạn cảm thấy tốt hơn.)

Tỏi (ˈɡɑːr.lɪk)

Tỏi

Bạn đã bao giờ ăn tỏi đen chưa? Chúng ngọt ngào và không hăng chút nào. (Bạn đã bao giờ thử tỏi đen chưa? Chúng ngọt và không cay chút nào.)

Gừng (ˈdʒɪn.dʒɚ)

Gừng

Trà gừng giúp giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vào mùa đông. (Trà gừng giúp giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vào mùa đông.)

Scallions – hành lá (ˌsprɪŋ ˈʌn.jən) – (ˌɡriːn ˈʌn.jən)

hành lá

Em gái tôi ghét hành lá, cô ấy không có chúng trong tất cả các món ăn của mình. (Em gái tôi ghét hành lá, cô ấy không có chúng trong bất kỳ món ăn nào của cô ấy.)

Sả (ˈlem.ən ˌɡræs)

Sả

Sả là một loại tinh dầu rất thơm giúp giảm căng thẳng hiệu quả. (Tinh dầu sả rất thơm và có thể giảm căng thẳng hiệu quả.)

Tỏi tây (tʃaɪvz)

Những chiếc lá lạnh giá

Tỏi tây trông tương tự như lá hành, nhưng có mùi hăng hơn. (Lá nguội trông giống như lá hành, nhưng có mùi hăng hơn.)

Hạt tiêu xanh (ɡriːn ˈtʃɪl.i)

Ớt xanh

Ớt xanh có thể không cay bằng ớt trưởng thành. (Ớt xanh có thể ít cay hơn ớt nấu chín.)

Nhiều loại thảo mộc cũng là gia vị tuyệt vời trong nấu ăn đó

Nhiều loại thảo mộc cũng là gia vị tuyệt vời trong nấu ăn

2. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, trước tiên bạn cần có tâm lý học tập thoải mái. Nếu bạn không thoải mái khi bắt đầu học một thứ gì đó, não của bạn sẽ không thể tiếp thu kiến ​​thức mới mà bạn muốn ghi nhớ một cách hiệu quả.

Khi bạn thực sự hào hứng với việc học từ mới tiếng Anh, hãy xác định chủ đề từ vựng mà bạn muốn học vào lúc đó? Hãy tách từ vựng thành các nhóm khác nhau để dễ liên kết và ghi nhớ. Bạn có thể sử dụng bản đồ tư duy để dễ dàng liên kết mối quan hệ giữa các từ, nhóm từ hoặc nghĩa của chúng thông qua hình ảnh.

Ngoài ra, bạn có thể đầu tư vào thẻ nhớ, sách ảnh hoặc học qua video, clip hoặc thậm chí là các bài hát và phim. Học từ mới tiếng Anh theo định dạng đa nền tảng sẽ giúp bạn tư duy thông qua các từ (hình ảnh, âm thanh, chữ viết).

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh về Rau và Trái cây

Sau đây, hãy cùng luyện tập từ vựng tiếng Anh về rau và trái cây thông qua các bài tập nhớ từ vựng.

Bài 1: Nhìn vào hình và điền tên các loại rau và trái cây bằng tiếng Anh

(gừng)

(atiso)

(Hạt hướng dương)

(Ganoderma lucidum)

(lá nguyệt quế)

(đậu xanh)

(hạnh nhân)

(bắp cải đắng)

(Măng tây)

Rong biển

Bài học 2: Chọn nghĩa đúng của từ

1. Tinh bột nghệ có nghĩa là gì?

A. Gừng

b. Nghệ

c. Đinh hương

d. Tỏi tây

2. Hương thảo có nghĩa là gì?

A. Đinh lăng

b. Truy vấn

c. hoa hồng

d. hương thảo

3. Tremella có nghĩa là gì?

A. Nấm mèo

b. Nấm biết

c. súp lơ trắng

d. Flammulina

4. Macadamia có nghĩa là gì?

A. Ớt

b.Hazelnut

c. Macadamia

d. Hạt dẻ

5. Hạt điều có nghĩa là gì?

A. hạt điều

b.almond

c. Quả óc chó

d. hạt phỉ

6. Blackberry có nghĩa là gì?

A. dâu tây

b.raspberry

c. đậu đen

d. Hạnh nhân

7. Ổi có nghĩa là gì?

A. bưởi

b.Kính

c. cây khế

d. Ổi

8. Chôm chôm có nghĩa là gì?

A. quả mít

b. Trái cây nho

c. Chôm chôm

d. Sầu riêng

9. Mướp nghĩa là gì?

A. Bí đao

b. Dưa gang

c. mướp đắng

d. bí xanh

10. Su hào có nghĩa là gì?

A. củ cải

b Bông cải xanh

c. Su hào

d. Bắp cải

Trả lời:

Bài đăng 1:

  1. Gừng

  2. Atiso

  3. Hạt hướng dương

  4. Ganoderma lucidum

  5. lá nguyệt quế

  6. Đậu xanh

  7. Hạnh nhân

  8. Chàng trai

  9. Măng tây

  10. Rong biển

    Bài học 2:

    1. b

    2. d

    3. b

    4. c

    5. A

    6. b

    7. d

    8. c

    9. b

    10. c

      Trên đây, langgo đã tổng hợp từ vựng về rau củ khá chi tiết và đầy đủ cho các bạn. Hi vọng với bài viết này các bạn có thể bổ sung thêm nhiều vốn từ vựng của mình về chủ đề này nhé! Ngoài ra, bạn có thể học thêm các chủ đề từ vựng IELTS tại đây! Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *