Từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Máy tính và mạng 

Hoc tu vung tieng anh tren mang 9

Máy tính và Internet đang trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Đặc biệt là trong thời đại ngày nay khi tất cả chúng ta đều có nhu cầu sử dụng Internet và máy tính khi làm việc, trò chuyện và giữ liên lạc với bạn bè và đồng nghiệp. Vì vậy, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề này là vô cùng quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu topica native tại đây!

Xem thêm:

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Nghệ thuật
  • Mẹo để chọn một trang web học tiếng Anh trực tuyến
  • 1. Bảng chú giải thuật ngữ Tiếng Anh cho Máy tính và Web

    Máy tính và Internet là chủ đề rất quen thuộc mà bạn gặp phải hàng ngày trong công việc, học tập hay cuộc sống. Vì vậy, vốn từ vựng tiếng Anh về máy tính và Internet là rất lớn. Dưới đây là một số từ liên quan được chia thành các chủ đề nhỏ hơn để bạn tham khảo.

    1.1 Bảng chú giải thuật ngữ về thiết bị máy tính

    • cable [ˈkeɪ.bəl]: dây thừng
    • Máy tính để bàn (thường được viết tắt là desktop) [ˈdɛskˌtɑp kəmˈpjutər]: desktop
    • hard disk [hɑːrd ˌdraɪv]: đĩa cứng
    • Bàn phím [kiː.bɔːrd]: bàn phím
    • Laptop [ˈlæp.tɑːp]: máy tính xách tay
    • Giám sát [mɑː.nə.t̬ɚ]: phần màn hình
    • mouse [maʊs]: chuột
    • pc (viết tắt của máy tính cá nhân) [ˌpɝː.sən.əl kəmˈpjuː.t̬ɚ]: máy tính cá nhân
    • Power wire [ˈpaʊər ˈkeɪbəl]: dây nguồn
    • Máy in [prɪn.t̬ɚ]: Máy in
    • screen [skriːn]: màn hình
    • Speaker [spikərz]: diễn giả
    • Tablet [ˈtæblət kəmˈpjutər] (thường được viết tắt là tablet): máy tính bảng
    • 1.2 Từ vựng tiếng Anh Máy tính

      • Application [, æpli’kei∫n] – Ứng dụng.
      • command [kə’mɑ: nd] – lệnh, lệnh (trong máy tính).
      • circuit [‘sə: kit] (n): mạch
      • convert [kən’və: t] (v): chuyển đổi
      • Microfilm [‘maikroufilm] – Vi phim.
      • Storage [‘stɔ: ridʒ] – Bộ nhớ.
      • 1.3 Từ vựng tiếng Anh về Internet

        • Internet băng thông rộng hoặc băng thông rộng [ˈwaɪrlɪs ˈrutər]: Mạng băng thông rộng
        • Firewall [faɪə.wɔːl]: Tường lửa
        • Internet [ˈækˌsɛs ði ˈɪntərˌnɛt]: Truy cập Internet
        • isp (Nhà cung cấp dịch vụ Internet): isp (Nhà cung cấp dịch vụ Internet)
        • Tải xuống [daʊn.loʊd]: Tải xuống
        • Lưu trữ web [ˈweb ˌhoʊ.stɪŋ]: dịch vụ lưu trữ
        • Trang web [wɛbˌsaɪt]: Trang web
        • Mạng không dây hoặc wifi [ˈwaɪrlɪs ˈɪntərˌnɛt]: mạng không dây
          • Attachment [əˈtætʃ.mənt]: Tập tin đính kèm
          • Địa chỉ email [iˈmeɪl ˈæˌdrɛs]: địa chỉ email
          • Tin nhắn mới [nju ˈmɛsəʤ]: tin nhắn mới
          • password [pæs.wɝːd]: mật khẩu
          • Gửi email [iː.meɪl]: gửi email
          • forward [fɔːr.wɚd]: chuyển tiếp
          • Reply [rɪˈplaɪ]: trả lời
          • Gửi Email [sɛnd æn iˈmeɪl]: gửi
          • Tên người dùng [ˈjuː.zɚ.neɪm]: tên người dùng
          • 1.4 Từ vựng tiếng Anh sử dụng máy tính

            • insert [ˈplʌɡ.ɪn]: chèn
            • Restart [riːˈstɑːrt]: khởi động lại
            • Đóng
            • Start [stɑːrt.ʌp]: khởi động máy
            • Tắt hoặc tắt [swɪtʃ / tɝːn]: tắt
            • Bật hoặc Bật: Bật
            • Unplug [nˈplʌɡ]: rút phích cắm
            • 1.5 Một số từ tiếng Anh theo chủ đề máy tính khác

              • Antivirus [antivirus ˈsɔfˌtwɛr]: Chống vi rút
              • Database [ˈdeɪ.t̬ə.beɪs]: cơ sở dữ liệu
              • File [ˈdɑː.kjə.mənt]: text
              • Tệp [faɪl]: tệp
              • Folder [foʊl.dɚ]: thư mục
              • hardware [hɑːrd.wer]: phần cứng
              • lowercase [ˈloʊər keɪs ˈlɛtər]: chữ thường
              • Memory [ˈmem.ər.i]: bộ nhớ
              • Network [net.wɝːk]: mạng
              • Processor speed [ˈprɑˌsɛsər spid]: tốc độ xử lý
              • Software [sɑːft.wer]: Phần mềm
              • Space bar [ˈspeɪs ˌbɑːr]: Dấu cách
              • Bảng tính [spred.ʃiːt]: Bảng tính
              • Đăng xuất [lɔg ɔf]: đăng xuất
              • Login [lɔg ɑn]: đăng nhập
              • print [prɪnt]: in
              • Cuộn xuống [skroʊl daʊn]: cuộn xuống
              • Cuộn lên [skroʊl ʌp]: cuộn lên
              • Nhập [nhấp chuột]: nhập
              • Chữ in hoa hoặc chữ in hoa [ˈʌpər keɪs ˈlɛtər / kæpətəl ˈlɛtər] chữ in hoa
              • Virus [vaɪ.rəs]: vi rút
              • Trình xử lý văn bản [ˈwɝːd ˌprɑː.ses.ɚ]: trình xử lý văn bản
              • 2. Sử dụng Máy tính và Internet

                • Chấp nhận / bật / chặn / xóa cookie: chấp nhận / bật / chặn / xóa cookie
                • Internet / Truy cập Internet: Truy cập Internet
                • Duyệt / lướt / tìm kiếm / tìm kiếm trên internet / web: lướt / tìm kiếm / tìm kiếm trên internet
                • Có kết nối tốc độ cao / quay số / băng thông rộng / không dây (Internet): có mạng tốc độ cao / quay số lên / băng thông rộng / không dây
                • Truy cập / Kết nối / Định vị Máy chủ: Truy cập / Kết nối / Xác định Máy chủ
                • Sử dụng / mở / đóng / khởi động / trình duyệt web của bạn: sử dụng / mở / đóng / khởi động trình duyệt web của bạn
                • Cập nhật phần mềm chống vi-rút của bạn: Cập nhật phần mềm chống vi-rút của bạn
                • 3. Ví dụ về các câu tiếng Anh về máy tính và Internet

                  Để ghi nhớ hiệu quả và chủ động học từ vựng tiếng Anh, cách đơn giản và hiệu quả nhất là sử dụng từ vựng mới để đặt câu trong tiếng Anh. Dưới đây là một số câu ví dụ tiếng Anh về máy tính và Internet để bạn tham khảo.

                  • Có vẻ như có sự cố với máy tính của tôi, vui lòng giúp tôi. Dịch: Có vẻ như có vấn đề với máy tính của tôi, vui lòng kiểm tra tôi
                  • Tôi có một tệp không thể mở được vì một số lý do. Dịch: Tôi có một tệp tài liệu không thể mở được vì lý do nào đó.
                  • Bạn có nghĩ rằng máy tính của mình có thể có vi-rút không? Dịch: Bạn có nghĩ rằng máy tính của tôi có vi rút không?
                  • Bạn cần bao nhiêu bộ nhớ? Bạn cần ổ cứng lớn như thế nào? Dịch: Bạn cần bao nhiêu RAM và ổ cứng lớn như thế nào?
                  • Máy tính để bàn này có màn hình không? Dịch: Máy tính này có màn hình không?
                  • 4. Giới thiệu về máy tính tiếng Anh

                    • Máy tính là một công cụ hiện đại giúp cuộc sống trở nên thật dễ dàng và đơn giản. Nó có khả năng hoàn thành nhiều hơn một nhiệm vụ trong một khoảng thời gian ngắn. Nó có thể làm công việc của nhiều người một mình trong thời gian ngắn hơn. Nó là tiện ích hiệu quả nhất. Máy tính đầu tiên là máy tính cơ học do Charles Babbage phát minh. Máy tính hoạt động thành công bằng cách sử dụng phần cứng và phần mềm ứng dụng được cài đặt đầy đủ. Các phụ kiện khác cho máy tính bao gồm bàn phím, chuột, máy in, cpu và các thiết bị nâng cấp.
                    • Dữ liệu chúng tôi đưa vào máy tính bằng thiết bị được gọi là dữ liệu đầu vào, thiết bị hoạt động như một thiết bị đầu vào và dữ liệu chúng tôi lấy ra bằng máy in hoặc thiết bị khác được gọi là dữ liệu đầu ra và thiết bị hoạt động như một đầu ra thiết bị. Dữ liệu đã nhập trở thành thông tin có thể được lưu trữ và thay đổi bất kỳ lúc nào. Máy tính là công cụ lưu trữ dữ liệu rất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực. Chúng ta có thể mua sắm ở mọi nơi trên thế giới, trả tiền điện, nước, trò chuyện video, nhắn tin, email và thực hiện rất nhiều hoạt động trực tuyến bằng internet.
                    • Bản dịch:

                      • Máy tính là một thiết bị hiện đại giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và đơn giản. Nó có khả năng hoàn thành rất nhiều việc trong một khoảng thời gian ngắn. Nó có thể làm công việc của nhiều người trong thời gian ngắn hơn. Điều này rất hữu ích để tận dụng tối đa nó. Máy tính đầu tiên là máy tính cơ học do charleg babbge tạo ra. Một máy tính chạy thành công với phần cứng của nó và đã được cài đặt ứng dụng phần mềm đầy đủ. Các phụ kiện máy tính khác bao gồm bàn phím, chuột, máy in, CPU và các thiết bị nâng cấp.
                      • Dữ liệu chúng tôi cài đặt vào máy tính để sử dụng được gọi là dữ liệu đầu vào và thiết bị là thiết bị đầu vào, trong khi dữ liệu chúng tôi sử dụng bên ngoài, chẳng hạn như máy in và thiết bị, được gọi là dữ liệu đầu ra và thiết bị là thiết bị đầu ra . Dữ liệu đầu vào được chuyển thành thông tin có thể được lưu trữ và thay đổi bất cứ lúc nào. Máy tính là thiết bị an toàn được sử dụng để lưu trữ dữ liệu được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Chúng ta có thể mua sắm, thanh toán tiền điện, nước, trò chuyện video, nhắn tin, gửi email từ mọi nơi trên thế giới và sử dụng internet cho nhiều hoạt động trực tuyến.
                      • Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những từ vựng và mẫu câu thông dụng và hữu ích nhất về máy tính và Internet. Bạn cũng có thể nghiên cứu các chủ đề này cùng nhau. Các chủ đề hội thoại tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày chủ đề địa phương có ở đây!

READ  Học bao nhiêu từ vựng tiếng Anh là đủ?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *