Khoảng cách thế hệ 1
Khoảng cách thế hệ
1. Burden / əˈfɔːd / (v): có thể trả
2. Attitude / ˈætɪtjuːd / (n): Thái độ
3. Bless / bles / (v): cầu nguyện
4. Tên thương hiệu / ˈbrænd neɪm / (n.phr): Tên thương hiệu
5. Browse / braʊz / (v): tìm kiếm thông tin trên Internet
6. Burden / ˈbɜːdn / (n): Gánh nặng
7. casual / ˈkæʒuəl / (a): thường, thường, thường
8. change of mind / tʃeɪndʒ – maɪnd / (idm): thay đổi ý định
9. childcare / ˈtʃaɪldkeə (r) / (n): chăm sóc trẻ em
10. thoải mái / ˈkʌmftəbl / (a): thoải mái
11. Sympathy / kəmˈpæʃn / (n): Thông cảm
12. Conflict / ˈkɒnflɪkt / (n): Xung đột
13. Conservative / kənˈsɜːvətɪv / (a): bảo thủ
14. control / kənˈtrəʊl / (v): kiểm soát
15. curfew / ˈkɜːfjuː / (n): giờ về nhà, giờ giới nghiêm
16. current / ˈkʌrənt / (a): hôm nay, bây giờ
17. disroval / ˌdɪsəˈpruːvl / (n): bị từ chối
18. Dye / daɪ / (v): thuốc nhuộm
19. Elegant / ˈelɪɡənt / (a): thanh lịch, tao nhã
20. Experience / ɪkˈspɪəriənst / (a): Có kinh nghiệm
21. Extended family / ɪkˌstendɪd ˈfæməli / (n.p): gia đình nhiều thế hệ
22. ngoại khóa / ˌekstrə kəˈrɪkjələ (r) / (a): ngoại khóa, ngoại khóa
23. fashion / ˈfæʃnəbl / (a): thời thượng, thời thượng
24. Finance / faɪˈnænʃl / (a): Tài chính
25. hào nhoáng / ˈflæʃi / (a): hào nhoáng, hào nhoáng
26. Theo kịp xu hướng: theo kịp bước chân, theo kịp bước chân
27. Cấm / fəˈbɪd / (v): bị cấm, bị cấm
28. force / fɔːs / (v): bị ép buộc, bị ép buộc
29. bực bội / frʌˈstreɪtɪŋ / (a): phiền phức, khó chịu
30. Generation gap / dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp / (n.p): khoảng cách thế hệ
31. hair / ˈheəstaɪl / (n): kiểu tóc
32. Để áp đặt / ɪmˈpəʊz / (v) on someone: áp đặt lên ai đó
33. Tương tác / ˌɪntərˈækt / (v): tương tác, giao tiếp
34. Judge / dʒʌdʒ / (v): đánh giá, phán xét
35. junk food / ˈdʒʌŋk fuːd / (n.p): đồ ăn vặt
36. Mature / məˈtʃʊə (r) / (a): trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational / ˌmʌlti – ˌdʒenəˈreɪʃənl / (a): nhiều thế hệ, nhiều thế hệ
38. Norm / nɔːm / (n): định mức
39. Nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân
40. Obey / əˈbeɪ / (v): vâng lời, vâng lời
41. objection / əbˈdʒekʃn / (n): phản đối, phản đối
42. open – mind / ˌəʊpən ˈmaɪndɪd / (a): mở ra, mở ra
43. outweigh / ˌaʊtˈweɪ / (v): vượt quá, vượt quá
44. pierce / pɪəs / (v): chọc thủng (tai, mũi …)
45. Pray / preə (r) / (n): cầu nguyện, thỉnh cầu
46. áp lực / ˈpreʃə (r) / (n): áp lực, ép buộc
47. Privacy / ˈprɪvəsi / (n): Quyền riêng tư
48. relax / ˌriːlækˈseɪʃn / (n): nghỉ ngơi, giải trí
49. Respect / rɪˈspekt / (v): Tôn trọng
50. Respectful / rɪˈspektfl / (a): Thái độ tôn trọng
51. Responsible / rɪˈspɒnsəbl / (a): chịu trách nhiệm
52. right / raɪt / (n): đúng, đúng
53. thô lỗ / ruːd / (a): thô lỗ, lố bịch
54. Brother / ˈsɪblɪŋ / (n): anh trai
55. gầy (quần áo) / ˈskɪni / (a): bó, chật
56. nước ngọt / ˌsɒft ˈdrɪŋk / (n.phr): nước ngọt, nước có ga
57. nhổ / spɪt / (v): khạc nhổ
58. state-own / ˌsteɪt – / əʊnd / (adj): thuộc sở hữu nhà nước
59. hiếu học (a): siêng năng, siêng năng
60. thứ / stʌf / (n): thứ
61. thề / sweə (r) / (v): thề, thề
62. Cách cư xử trên bàn / ˈteɪbl mænəz / (n.p): cách
63. hương vị / teɪst / (n) trong: hương vị
64. chặt chẽ / taɪt / (a): chặt chẽ, chặt chẽ
65. trend / trend / (n): xu hướng, xu hướng
66. Uneasy / ʌpˈset / (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value / ˈvæljuː / (n): giá trị
68. view / ˈvjuːpɔɪnt / (n): quan điểm
69. Bài tập (phr.v): Tìm hiểu
Phần 2. Mối quan hệ
Mối quan hệ
1. arg / ˈɑːɡjumənt / (n): Lập luận
2. Related / rɪˈleɪʃnʃɪp /: liên quan
3. được hòa giải / ˈrekənsaɪld / (với ai đó)
4. chia tay (với ai đó): chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. Counselor / ˈkaʊnsələ (r) / (n): Người cố vấn
6. date / deɪt / (n): ngày tháng
7. nghe: nghe
8. Mối quan hệ lãng mạn / rəʊˈmæntɪk / (n): mối quan hệ lãng mạn
9. thông cảm / ˌsɪmpəˈθetɪk / (a): thông cảm
Phần 3. Trở nên độc lập
Sống độc lập
1.confident / ˈkɒnfɪdənt / (a): sự tự tin
2. Để đối phó với / kəʊp / (v): đối phó với
3. Decisive / dɪˈsaɪsɪv / (a): Quyết đoán
4. OK / dɪˈtɜːmɪnd / (a): Được rồi
5. housekeeping / ˈhaʊskiːpɪŋ / (n): việc nhà, việc nhà
6. Nhân đạo / hjuːˌmænɪˈteəriən / (a): nhân đạo
7. interpersonal / ˌɪntəˈpɜːsənl / (a): giữa các cá nhân
8. Motivation / ˈməʊtɪveɪtɪd / (a): động viên, thúc đẩy, tích cực
9. ưu tiên / praɪˈɒrətaɪz / (v): ưu tiên
10. đáng tin cậy / rɪˈlaɪəbl / (a): đáng tin cậy
11. self-Kỷ luật / ˌself ˈdɪsəplɪn / (n): kỷ luật tự giác
12. self -pect / ˌself ɪˈstiːm / (n): tự trọng
13. self -uality / ˌself rɪˈlaɪənt / (n): tự lực
14. nỗ lực / straɪv / (v): nỗ lực, cố gắng
15. time management / taɪmˈmænɪdʒmənt / (n.p): quản lý thời gian
16. well-information / ˌwel ɪnˈfɔːmd / (a): thông thái, hiểu biết
17. sagely / ˈwaɪzli / (trạng từ): (ở một mức độ nào đó) khôn ngoan
18. Protection / prəˈtektɪv / (tính từ): sự bảo vệ
Phần 4. Chăm sóc những người có nhu cầu
Quan tâm đến những người có nhu cầu
1.access / ˈækses / (v): truy cập, sử dụng
+ access / əkˈsesəbl / (tính từ): có thể tiếp cận, sử dụng được
2. rào cản / ˈbæriə (r) / (n): chướng ngại vật, chướng ngại vật
3. Blind / blaɪnd / (adj): mù, không thể nhìn thấy
4. Movement / kæmˈpeɪn / (n): chuyển động
5. care / keə (r) / (n, v): chăm sóc, chăm sóc
6. Charity / ˈtʃærəti / (n): Từ thiện
7. Cognition / ˈkɒɡnətɪv / (a): liên quan đến nhận thức
8. Collaboration / kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn / (n): sự hợp tác
9. điếc / def / (a): điếc, không nghe được
10. disable / ˌdɪsəˈbɪləti / (n): bệnh tật, khuyết tật
11. disable / dɪsˈeɪbl / (n, a): không thể sử dụng chân tay, vô hiệu hóa
12. Discrimination / dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn / (n): phân biệt đối xử
13. Không tôn trọng / ˌdɪsrɪˈspektfl / (a): Không tôn trọng
14. donate / dəʊˈneɪt / (v): tặng, tặng
15. câm / dʌm / (a): câm, không nói được
16. Fracture / ˈfræktʃə (r) / (n): (cục bộ) gãy (xương)
17. healthcare / ˈhelθ keə (r) / (a): cho mục đích chăm sóc sức khỏe
18. Listening / ˈhɪərɪŋ / (n): lắng nghe, lắng nghe
19. Damaged / ɪmˈpeəd / (a): hư hỏng, suy yếu
+ damage / ɪmˈpeəmənt / (n): sự yếu đuối, bị thương, bị thương
20. Independent / ˌɪndɪˈpendənt / (a): độc lập, không phụ thuộc
21. Integrate / ˈɪntɪɡreɪt / (v): tích hợp, tích hợp
22. liên quan đến / ɪnˈvɒlv / (v): liên quan đến một cái gì đó
23. Mobility / məʊˈbɪləti / (n): Tính di động
24. physical / ˈfɪzɪkl / (a): thể chất, thể chất
25. solution / səˈluːʃn / (n): giải pháp, giải pháp
26. Để đau khổ / ˈsʌfə (r) / (v): trải qua hoặc chịu đựng (những điều khó chịu)
27. support / səˈpɔːt / (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
29. talent / ˈtælənt / (n): tài năng, tài năng
30. đãi / triːt / (v): đãi, đãi, đãi
31. thống nhất / juˈnaɪt / (v): đoàn kết, thống nhất
32. visual / ˈvɪʒuəl / (a): (của) tầm nhìn, liên quan đến tầm nhìn
33. Volunteer / ˌvɒlənˈtɪə (r) / (n): Tình nguyện viên
35. Wheelchair / ˈwiːltʃeə (r) / (n): xe lăn
Phần 5. Tham gia ASEAN
Tham gia ASEAN
1.assistance / əˈsɪstəns / (n): giúp đỡ
2. Lenovo / əˌsəʊʃiˈeɪʃn / (n): Lenovo
3. hành vi / bɪˈheɪvjə (r) / (n): hành vi đạo đức, hành vi, cách cư xử
4. uốn cong / uốn cong / (v): uốn cong
5. Benefit / ˈbenɪfɪt / (n): Lợi ích
6. block / blɒk / (n): khối
7. pamphlet / ˈbrəʊʃə (r) / (n): cuốn sách nhỏ (thông tin / quảng cáo về điều gì đó)
8. charm / tʃɑːm / (n): sự quyến rũ
9. Charter / ˈtʃɑːtə (r) / (n): Hiến chương
10. Hiến pháp / ˌkɒnstɪˈtjuːʃn / (n): hãm hiếp
11. Delicate / ˈdelɪkət / (a): mềm mại, tao nhã
12. dig / daɪˈdʒest / (v): thông báo
13. Economy / ɪˈkɒnəmi / (n): Nền kinh tế
+ Saving / ˌiːkəˈnɒmɪk / (a): tiết kiệm
14. Elongated / ˈiːlɒŋɡeɪtɪd / (a): Kéo dài
15. external / ɪkˈstɜːnl / (a): bên ngoài, bên ngoài
16. chính phủ / ˈɡʌvn / (v): cai trị, nắm quyền
17. Beautiful / ˈɡreɪsfl / (a): Đẹp
18. Nhan sắc / aɪˈdentəti / (n): danh tính
19. Theo / əˈkɔːdns /: theo
20. Contagious / ɪnˈfekʃəs / (a): dễ lây lan
21. inner / ˈɪnə (r) / (a): bên trong
22. Interference / ˌɪntəˈfɪərəns / (n): sự can thiệp
23. legal / ˈliːɡl / (a): (thuộc về) hợp pháp, hợp pháp
24. Maintenance / meɪnˈteɪn / (v): Bảo trì
25. châm ngôn / ˈmɒtəʊ / (n): phương châm, khẩu hiệu
26. Official / əˈfɪʃl / (a): chính thức
27. ngoài / ˈaʊtə (r) / (a): bên ngoài
28. Progress / ˈprəʊɡres / (n): sự tiến bộ
29. rank / ræŋk / (n): thứ hạng
30. stable / stəˈbɪləti / (n): ổn định
31. theory / ˈθɪəri / (n): lý thuyết, lý thuyết
32. vision / ˈvɪʒn / (n): tầm nhìn
33. project / ˈprɒdʒekt / (n): dự án, kế hoạch, kế hoạch
34.quiz / kwɪz / (v): bài kiểm tra, bài kiểm tra
Phần 6. Sự nóng lên toàn cầu
Sự nóng lên toàn cầu
1. Absorb / əbˈzɔːb / (v): hấp thụ, hấp thụ
2. / ˈÆtməsfɪə khí quyển (r) / (n): bầu không khí
3. Consciousness / əˈweənəs / (n): ý thức, hiểu biết, quan tâm
4. ban / bæn / (v): ban
5. capture / ˈkæptʃə (r) / (v): lưu lại, chụp lại
6. Carbon footprint / ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt / (n): Lượng carbon dioxide do một người hoặc nhà máy thải ra hàng ngày …
7. / ˌKætəˈstrɒfɪk / Tai ương (tính từ): thảm họa
8. clean-up / ˈkliːn ʌp / (n): dọn dẹp, lau chùi, làm sạch
9. Climate change / ˈklaɪmətʃeɪndʒ / (n): sự thay đổi khí hậu
10. Diversity / daɪˈvɜːsəti / (n): sự đa dạng
11. Drought / draʊt / (n): hạn hán
12. Ecological / ˌiːkəˈlɒdʒɪkl / (adj): sinh thái
13. Ecosystem / ˈiːkəʊsɪstəm / (n): hệ sinh thái
14. Release / iˈmɪʃn / (n): (danh từ không đếm được) phát xạ (ánh sáng), tỏa ra (nhiệt), phóng điện (khí);
15. famished / ˈfæmɪn / (n): nạn đói p>
16. Khí nhà kính / ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs / (n): khí gây ra hiệu ứng nhà kính
17. liên quan đến nhiệt / hiːt – rɪˈleɪtɪd / (a): liên quan đến nhiệt
18. Infosystem / ɪnˈfekʃəs / (a): sự lây nhiễm, lây truyền
19. lawmaker / ˈlɔːmeɪkə (r) / (n): nhà lập pháp, nhà lập pháp
20. Dầu rò rỉ / ˈɔɪl – spɪl / (n.p): rò rỉ dầu
Phần 7. Giáo dục thường xuyên
Giáo dục nghề nghiệp
1. Foreign / əˈbrɔːd / (adv): ở nước ngoài
2. learning / ˌækəˈdemɪk / (adj): của hoặc liên quan đến giáo dục, học tập, học thuật
3. Chỗ ở / əˌkɒməˈdeɪʃn / (n): Chỗ ở
4. Realize / əˈtʃiːv / (v): Nhận ra
5. entry / ədˈmɪʃn / (n): trường nhập học hoặc nhập học
6. analysis / ˌænəˈlɪtɪkl / (adj): (thuộc) phân tích
7. baccalaureate / ˌbækəˈlɔːriət / (n): kỳ thi lấy bằng cử nhân
8. Bachelor’s Degree / ˈbætʃələ (r) / (n): Có bằng cử nhân
9. Expand / ˈbrɔːdn / (n): mở rộng, mở rộng
10. campus / ˈkæmpəs / (n): khuôn viên, địa điểm (trường trung học, đại học)
11. Hợp tác / kəˌlæbəˈreɪʃn / (n): hợp tác
12. college / ˈkɒlɪdʒ / (n): trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
13. Consult / kənˈsʌlt / (v): tham khảo ý kiến, tham khảo ý kiến, tham khảo ý kiến
14. điều phối viên / kəʊˈɔːdɪneɪtə (r) / (n): điều phối viên, điều phối viên
15. course / kɔːs / (n): khóa học, kế hoạch học tập
16. critical / ˈkrɪtɪkl / (adj): phê phán, chỉ trích
17. cv / ˌsiːˈviː / (n): Viết tắt của CV, bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc của một người (thường được nộp cùng đơn xin việc); tiếp tục
18. dean / diːn / (n): Trưởng khoa (Đại học)
19. Deg / dɪˈɡriː / (n): mức độ, mức độ
20. Diploma / dɪˈpləʊmə / (n): bằng cấp, bằng cấp
21. Ph.D. / ˈdɒktərət / (n): Tiến sĩ
22. Đủ điều kiện / ˈelɪdʒəbl / (adj): đủ tiêu chuẩn
23. register / ɪnˈrəʊl / (v): Đăng ký
24. enter / ˈentə (r) / (v): tham gia, đi học
25. khoa / ˈfæklti / (n): (Đại học) khoa
26. Ins Institution / ˌɪnstɪˈtjuːʃn / (n): trường cao đẳng, đại học
27. Internship / ˈɪntɜːnʃɪp / (n): Kỳ thực tập
28. Kindergarten / ˈkɪndəɡɑːtn / (n): nhà trẻ (dành cho trẻ em từ 4-6 tuổi)
29. major / ˈmeɪdʒə (r) / (n): môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
30. Mandatory / ˈmændətəri / (a): Bắt buộc
31. master / ˈmɑːstə (r) / (n): bậc thầy
32. Passion / ˈpæʃn / (n): đam mê, đam mê
33. tiềm năng / pəˈtenʃl / (n): khả năng, tiềm năng
34. Occupation / prəˈfeʃn / (n): nghề nghiệp
35. Pursuit / pəˈsjuː / (v): Theo đuổi
36. Bằng cấp / ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn / (n): Văn bằng, Bằng cấp, Chứng chỉ
37. Scholarship / ˈskɒləʃɪp / (n): học bổng
38. Skill / skɪl / (n): Kỹ năng
39. talent / ˈtælənt / (n): tài năng, khả năng, tài năng
40. training / ˈtreɪnɪŋ / (n): đào tạo, huấn luyện
41. transcript / ˈtrænskrɪpt / (n): báo cáo ghi chép, bảng điểm
42. Tuition / tjuˈɪʃn / (n): Học phí, Học phí
43. Mentor / ˈtjuːtə (r) / (n): người cố vấn
44. Undergrad / ˌʌndəˈɡrædʒuət / (n): một sinh viên đang học tại một trường đại học hoặc cao đẳng và chưa tốt nghiệp
45. University / ˌjuːnɪˈvɜːsəti / (n): Đại học
46. Occupational / vəʊˈkeɪʃənl / (tính từ): liên quan hoặc liên quan đến đào tạo nghề
Phần 8. Các Di sản Thế giới của chúng tôi
Di sản Thế giới của chúng tôi
1. Rich / əˈbʌndənt / (adj): giàu có
2. Admit / əkˈnɒlɪdʒ / (v): chấp nhận, thừa nhận, thừa nhận
3. Survey / ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl / (tính từ): khảo cổ học
4. True / ɔːˈθentɪk / (tính từ): đúng, đúng
5. Amazing / ˈbreθteɪkɪŋ / (adj): đẹp tuyệt vời
6. chôn / ˈberi / (v): chôn, chôn xuống đất
7. cave / keɪv / (n): hang động
8. Citadel / ˈsɪtədəl / (n): pháo đài (bảo vệ khỏi sự tấn công)
9. complex / ˈkɒmpleks / (n): dân số, sự kết hợp
10. Bao gồm / kəmˈpraɪz / (v): bao gồm, bao gồm
11. Artisan / ˈkrɑːftsmən / (n): nghệ nhân
12. cruise / kruːz / (n): chuyến du ngoạn
13. food / kwɪˈziːn / (n): cách chuẩn bị thức ăn, nấu ăn
14. decor / ˈdekəreɪt / (v): trang trí
15. phá hủy / dɪˈmɒlɪʃ / (v): sụp đổ, sụp đổ
16. khác biệt / dɪˈstɪŋktɪv / (adj): nổi bật, độc đáo, duy nhất
17. Dome / dəʊm / (n): mái vòm
18. Dynasty / ˈdɪnəsti / (n): Vương triều
19.prisge / iˈmɜːdʒ / (v): trồi lên, trồi lên
20. Emperor / ˈempərə (r) / (n): hoàng đế, vua
21. endow / ɪnˈdaʊ / (v): cho
22. đào / ˌekskəˈveɪʃn / (n): khai quật
23. expand / ɪkˈspænd / (v): mở rộng
24. Fauna / ˈfɔːnə / (n): Động vật
25. Flora / ˈflɔːrə / (n): Hệ thực vật
26. Geological / ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl / (a): Địa chất
27. groto / ˈɡrɒtəʊ / (n): treo
28. Harmonious / hɑːˈməʊniəs / (a): Sự hài hoà
29. di sản / ˈherɪtɪdʒ / (n): di sản
30. Imperial / ɪmˈpɪəriəl / (a): thuộc về hoàng tộc
31. Trong đống đổ nát (thành ngữ) / ˈruːɪn /: phá hủy, phá hủy
32. Intact / ɪnˈtækt / (a): nguyên vẹn, không bị hư hại
33. Irresponsible / ˌɪrɪˈspɒnsəbl / (a): vô trách nhiệm, vô trách nhiệm
34. islet / ˈaɪlət / (n): hòn đảo nhỏ
35. itinerary / aɪˈtɪnərəri / (n): hành trình
36. cảnh quan / ˈlændskeɪp / (n): phong cảnh (thiên nhiên)
37. Lantern / ˈlæntən / (n): Đèn lồng
38. Limestone / ˈlaɪmstəʊn / (n): đá vôi
39. Gorgeous / mæɡˈnɪfɪsnt / (a): Tuyệt đẹp
40. Masterpiece / ˈmɑːstəpiːs / (n): Kiệt tác
41. Lăng / ˌmɔːsəˈliːəm / (n): lăng mộ
42. Mosaic / məʊˈzeɪɪk / (tính từ): khảm, khảm
43. mosque / mɒsk / (n): nhà thờ Hồi giáo
44. Out nổi bật / aʊtˈstændɪŋ / (tính từ): nổi bật, xuất chúng
45. Painting / ˌpɪktʃəˈresk / (adj): phong cách cổ đẹp
46. potic / pəʊˈetɪk / (adj): thơ mộng
47. Save / prɪˈzɜːv / (v): lưu lại
+ save / ˌprezəˈveɪʃn / (n) tiết kiệm
48. di tích / ˈrelɪk / (n): đồ cổ
49. Respated / rɪˈspektɪvli / (adv): theo thứ tự
50. royal / ˈrɔɪəl / (tính từ): thuộc về vua, hoàng tộc
51. sanctuary / ˈsæŋktʃuəri / (n): thánh địa, thánh địa
52. cảnh / ˈsiːnɪk / (tính từ): cảnh đẹp
53. next / ˈsʌbsɪkwənt / (tính từ): tiếp theo, tiếp theo
54. Tomb / tuːm / (n): ngôi mộ
55. sùng bái / ˈwɜːʃɪp / (n): thờ phượng, tôn thờ
Phần 9. Các thành phố trong tương lai
Các thành phố trong tương lai
1. city dweller / ˈsɪti – ˈdwelə (r) / (n): cư dân thành phố, cư dân thành phố
2. dò tìm / dɪˈtekt / (v): phát hiện, phát hiện
3. Infrastructure / ˈɪnfrəstrʌktʃə (r) / (n): cơ sở hạ tầng
4. Residentant / ɪnˈhæbɪtənt / (n): cư dân, cư ngụ
5. liveable / ˈlɪvəbl / (a): sống được
6. Optimistic / ˌɒptɪˈmɪstɪk / (adj): lạc quan
7. overcrowded / ˌəʊvəˈkraʊdɪd / (adj): quá đông đúc, đông đúc
8. bi quan / ˌpesɪˈmɪstɪk / (adj): bi quan
9. Quality of life (n): chất lượng cuộc sống
10. Renewable / rɪˈnjuːəbl / (adj): Có thể gia hạn
11. bền vững / səˈsteɪnəbl / (adj): vô hại đối với môi trường, bền vững
12. upgrade / ˈʌpɡreɪd / (v): nâng cấp
13. urban / ˈɜːbən / (adj): thuộc thành phố
14. nhà quy hoạch đô thị (danh từ): người / chuyên gia về quy hoạch đô thị
Phần 10. Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
1. do / əˈtrɪbjuːtɪd /: quy cho
2. boost / buːst / (v): tăng lên, tăng thêm
3. Diet / ˈdaɪətəri / (adj): ăn kiêng
4. Immune system / ɪˈmjuːn sɪstəm / (n): hệ thống miễn dịch
15. Life life / ˈlaɪf ɪkspektənsi / (n): tuổi thọ
16. Thiền / ˌmedɪˈteɪʃn / (n): Thiền định
17. Naturopathy / ˌnætʃrəlˈremədi / (n.p): Bệnh tự nhiên
18. Nutrition / njuˈtrɪʃn / (n): dinh dưỡng
+ Nutrition / njuˈtrɪʃəs / (a): bổ dưỡng, bổ dưỡng
19. Thuốc kê đơn / prɪˈskrɪpʃn – ˈmedsn / (n): thuốc do bác sĩ kê đơn
20. Không căng thẳng / căng thẳng – friː / (adj): không căng thẳng
21. Practice / ˈwɜːkaʊt / (n): rèn luyện sức mạnh
loigiaihay.com