Bỏ túi ngay 3000 từ tiếng anh thông dụng kèm theo ví dụ cụ thể

Từ vựng tiếng anh và ví dụ

1. Làm thế nào để nhớ nhiều từ tiếng Anh?

Khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, chẳng hạn như dạy kèm tiếng Anh tại nhà , dạy kèm tiếng Nhật tại nhà , dạy kèm tiếng Trung tại nhà , … thì người học mục tiêu Mục tiêu là có thể thành thạo 4 kỹ năng cơ bản (nghe, nói, đọc, viết) của ngoại ngữ. Việc đầu tiên khi học ngoại ngữ là học bảng chữ cái , một trong những lợi thế lớn nhất của người Việt Nam khi học tiếng Anh là chúng có cùng một bảng chữ cái (không tính các chữ cái có dấu), vì vậy người học hầu như Bạn có thể bỏ qua bước học mặt mà chỉ cần học cách đọc bằng tiếng Anh. Mọi người cảm thấy rất khó học ngôn ngữ thứ hai vì có quá nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, môn học nào cũng có những bí quyết học tập riêng, giúp người học dễ dàng áp dụng hơn.

Nếu bạn muốn thông thạo tiếng Anh, phụ thuộc rất nhiều vào khả năng đọc hiểu của người học. Bí quyết lớn nhất là biết càng nhiều từ tiếng Anh càng tốt. Tuy nhiên, tiếng Anh có rất nhiều từ và nhiều từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Những cách để học thêm từ tiếng Anh là gì?

– Lịch học cụ thể: Học một ngôn ngữ mới cần rất nhiều thời gian, công sức và sự tập trung. Để đạt được kết quả học tập tốt, bạn cần có kế hoạch học tập cụ thể. Ví dụ, việc học từ vựng tiếng Anh nên chia thành nhiều ngày mỗi ngày, chỉ học 10 từ, học sâu về ngữ nghĩa, các phần của bài nói và cách sử dụng từ, vốn từ vựng của bạn chắc chắn sẽ cải thiện đáng kể. .

– Tìm ra cách học phù hợp: Không thể áp dụng một cách học cho tất cả mọi người vì mỗi người có một khả năng tiếp thu khác nhau. Bạn cần tìm ra cách học được chấp nhận nhất và khi nào nó có thể hiệu quả nhất. Ví dụ, nếu bạn có sở thích ăn trái cây, hãy tra cứu tất cả các từ liên quan đến trái cây và chia thành các loại trái cây bạn thích và không thích, như vậy bạn sẽ có hứng thú học và ghi nhớ hơn.

– Thực hành thường xuyên: Nếu bạn chỉ học một lần rồi bỏ đi, bạn sẽ không bao giờ nhớ được nhiều đến mức cần phải thực hành thường xuyên. Ví dụ: nếu bạn dự định học 10 từ mỗi ngày, thì bạn xem lại các từ cũ sau mỗi 2-3 ngày và làm những việc như Luyện tập tiếng Anh cho người mới bắt đầu , Cách đọc số trong tiếng Anh vv luyện tập strong>, bảng cửu chương trong tiếng Anh , luyện tập chủ đề thì trong tiếng Anh , Luyện tập thì quá khứ hoàn thành, … Bộ não thật dễ dàng để quên, Vì vậy, xem lại nó sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

READ  Từ vựng tiếng Anh về các loại sách

& gt; & gt; Xem thêm: Trung tâm IELTS Hà Nội

2. Các từ thông dụng và ví dụ cụ thể

Để học từ vựng một cách dễ nhớ nhất, bạn nên chia từ vựng thành các chủ đề khác nhau tùy theo sở thích của mình. timviec365.vn sẽ đưa ra những ví dụ cụ thể về cách chia từ vựng để bạn tham khảo.

2.1. Các từ thông dụng

Trước khi học các từ phức, bạn nên hiểu và nhớ những từ thông dụng thường được sử dụng trong cuộc sống hoặc xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, chẳng hạn như

-person / person (n): người

Ví dụ: I saw some people there (Tôi đã thấy một số người ở đó)

people và person đều dùng để chỉ người, nhưng không thể hoán đổi cho nhau trong một số ngữ cảnh. and person thì trang trọng hơn và thường được dùng trong các văn bản trang trọng.

-History (n): Lịch sử

Ví dụ: Tôi thực sự thích lịch sử của Việt Nam. (Tôi rất thích lịch sử Việt Nam)

-way (n): đường

Ví dụ: Tôi không biết đường đến trường. (Tôi không biết đường đến trường)

-Art (n): Nghệ thuật

Ví dụ: Tôi đã đến một viện bảo tàng nghệ thuật vào tuần trước. (Tôi đã đến bảo tàng nghệ thuật vào tuần trước)

-world (n): thế giới

Ví dụ: Tôi muốn có cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới

– info (n): thông tin

Ví dụ: I always google for info (Tôi luôn google để biết thông tin)

-map (n): bản đồ

Ví dụ: I have a map in my bag (Tôi có một bản đồ trong túi xách của tôi)

-Family (n): Gia đình

Ví dụ: My family has 4 people: Dad, Mom, Sister and I (Gia đình tôi có 4 người: Bố, Mẹ, Chị và Tôi)

READ  Unit 10 lớp 10 Vocabulary - Từ vựng Conservation

-go Government (n): chính phủ

Ví dụ: Theo luật 19, chính phủ đã quyết định cấm tất cả các loại sự kiện và lễ hội (theo luật 19, chính phủ đã quyết định cấm tất cả các sự kiện và lễ hội)

-health (n): sức khỏe

Ví dụ: Bác sĩ chịu trách nhiệm về sức khỏe của bệnh nhân

-system (n): hệ thống

Ví dụ: My computer system bị hỏng (hệ thống máy tính của tôi bị hỏng)

Trên đây là những từ thông dụng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, và chúng đều là danh từ riêng. Còn nhiều từ khác bạn có thể tham khảo thêm.

& gt; & gt; Xem thêm: IELTS

2.2. Động từ thông dụng

timviec365.vn sẽ chia các từ vựng cần học theo loại từ và đề cập đến 3 loại từ chính: danh từ, động từ và tính từ. Sau đây là những động từ được sử dụng phổ biến nhất.

– yes (v): vâng

Đây là động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh to be, được chia ở những người khác nhau, có nghĩa là “trở thành”. Đối với chủ ngữ i, phân từ là am, chủ ngữ là anh ấy, cô ấy, là phân từ, và các chủ ngữ thông dụng số nhiều we, there, our là phân từ.

Ví dụ: My name is huong (tên tôi là huong)

-Có (v): Có

Ví dụ: 3 con chó ở sân sau của tôi (3 con chó ở sân sau của tôi)

-do (v): làm

Ví dụ: Tôi muốn làm mọi thứ một mình (Tôi muốn làm mọi thứ một mình)

– Say (v): Nói

Ví dụ: Cha mẹ tôi nói rằng tôi phải về nhà trước 11 giờ tối (bố mẹ tôi nói rằng tôi phải về nhà trước 11 giờ tối)

– go (v): đi

Ví dụ: Cuối tuần này là kỳ nghỉ của tôi, vì vậy tôi phải đi làm (cuối tuần này là ngày nghỉ của tôi, vì vậy tôi không phải làm việc)

-know (v): biết

Ví dụ: Tôi không biết làm gì khi nhìn thấy ngôi nhà bị cháy (Tôi không biết phải làm gì khi nhìn thấy ngôi nhà bị cháy)

– take (v): lấy

Ví dụ: Tôi có một số quần áo trong tủ của mình. (Tôi lấy một số quần áo trong tủ)

– Thinking (v): suy nghĩ

Ví dụ: Tôi phải tìm cách thoát khỏi ngôi nhà khủng khiếp đó

– Give (v): Cho

Ví dụ: Bạn trai tôi đã tặng tôi một số món quà vào ngày kỷ niệm của chúng tôi (bạn trai tôi đã tặng tôi một số món quà vào ngày kỷ niệm của chúng tôi)

READ  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề doanh nghiệp đầy đủ nhất 2021

– look (v): nhìn

Ví dụ: Bạn phải nhìn vào gương để xem điều gì đang xảy ra với mình (bạn phải nhìn vào gương để xem điều gì đang xảy ra với mình)

-use (v): sử dụng

Ví dụ: I hit the door with this hammer (Tôi đập cửa bằng cái búa này)

– come (v): đến

Ví dụ: I’m going to a school party tonight (Tối nay tôi sẽ đi dự tiệc ở trường).

Dưới đây là một số động từ tiếng Anh cơ bản thông dụng với các ví dụ cụ thể.

& gt; & gt; Xem thêm: Hướng dẫn Luyện thi TOEIC

2.3. Tính từ thông dụng

timviec365.vn liệt kê một số tính từ thông dụng thường được sử dụng trong các kỳ thi và trong cuộc sống.

-dierence (adj): khác nhau

Ví dụ: My sister and my bag có màu khác nhau (my sister bag và my bag có màu khác nhau)

– important (adj): Quan trọng

Ví dụ: Những người quan trọng sẽ tham gia cuộc họp (những người quan trọng sẽ tham gia cuộc họp)

– every (tính từ): mọi

Ví dụ: Tôi phải mặc đồng phục học sinh đến trường mỗi ngày (Tôi phải mặc đồng phục học sinh của mình đến trường mỗi ngày)

– Popular (adj): Phổ biến

Ví dụ: son tung mtp is a Vietnamese pop singer (son tung mtp is a Vietnamese pop singer)

-Basic (adj): Cơ bản

Ví dụ: I study basic English in school (Tôi học tiếng Anh cơ bản ở trường)

-various (adj): đa dạng

Ví dụ: Có nhiều sách khác nhau trong thư viện ở trường của tôi.

– Khó khăn (adj): Khó khăn

Ví dụ: I left a party in a khó khăn (Tôi rời bỏ một bữa tiệc trong một tình huống khó khăn)

Đây là những tính từ cơ bản được sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa và ví dụ cụ thể, tôi hy vọng sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn.

Trên đây là tất cả những thông tin cơ bản về cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và những từ thông dụng nhất. Muốn học tốt 3000 từ tiếng Anh thông dụng, bạn cần áp dụng phương pháp học đúng đắn để nâng cao hiệu quả. Để biết thêm các mẹo học tiếng Anh, hãy truy cập trang web timviec365.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *